- Từ điển Việt - Anh
Sự rẽ nhánh
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
branch
branching
flu-cation
furcation
jump
ramification
skip
Xem thêm các từ khác
-
Sự ren
threading, bossing, builder's forging, forging, swaging -
Sự rèn bằng búa
hammered forging, impact die forging, peening, stamping, swaging -
Sự rèn bằng dầu
oil hardening -
Khớp nối đầu khoan
swivel-joint -
Khớp nối điện lưỡi lê
bayonet joint -
Khớp nối đối tiếp
box coupling, butt coupling, muff coupling, sleeve coupling -
Hệ số nén lún
compressibility factor, compressibility coefficient -
Hệ số nghiền
reduction ratio -
Hệ số nhám
asperity, coefficient (of roughness), coefficient (of rugosity), coefficient of roughness, coefficient of rugosity, roughness coefficient, roughness factor -
Hệ số nhân
fineness ratio, multiplier factor, multiplication factor, hệ số nhân khí, gas multiplication factor -
Sự rèn đại đỡ
saddling -
Sự ren khuôn
stamping, die stamping, die-forging, die-stamping, drop stamping, drop-forging, forging, stamping, swage, swaging, swedge, sự rèn khuôn hở, open... -
Sự rèn nguội
cold forging, cold hammering, hammer forging -
Sự rèn nóng
warm forming, hot forging -
Sự rèn quay
rotary forging -
Sự rèn tay
blacksmithing, smithing, uphand sledge -
Sự rèn thô
preliminary drawing, rough forging -
Sự rèn titan
titanium forging -
Sự rèn vòng kẹp
saddling -
Sự rỉ
creeping, infiltration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.