- Từ điển Việt - Anh
Sự sấy
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
baking
dehumidifying
drying
heating
seasoning
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
dehumidification
desiccation
firing
pre-drying
Xem thêm các từ khác
-
Không thích hợp cho hô hấp (không khí)
unfit for respiration -
Không thích ứng
unable to comply, mismatched -
Không thiêu kết
nonbaking, noncaking -
Không thổi phồng
not blown up -
Không thứ nguyên
dimensionless, non-dimensional, hệ số không thứ nguyên, non-dimensional coefficient -
Hệ ống gió đúp
double-duct system, dual-conduit system, dual-duct system -
Hệ ôxi hóa khử
redox system -
Sự sấy chân không
vacuum dehydration (drying), vacuum drying, giải thích vn : sự loại bỏ chất lỏng khỏi vật liệu rắn khi ở trong một hệ thống... -
Sự sấy khô
baking, curing, dehumidification, desiccation, drying, drying-out, seasoning, cure, drying, spray dehydration -
Sự sấy khuôn
mould drying -
Không thuận lợi
drawback, uneven, unfavourable -
Không thuận nghịch
inconvertible, irreversible, non-reversible, keo không thuận nghịch, irreversible colloid, phản ứng không thuận nghịch, irreversible reaction,... -
Không thuần nhất
heterogeneous, heterogeneous catalysis, inhomogeneous, non-homogeneous, phân phối không thuần nhất, heterogeneous distribution, bài toán biên... -
Hệ phân cấp
hierarchical system, hierarchy, ranking system -
Hệ phân in
point system -
Hệ phần mềm
software system -
Hệ phân phối
distribution system, hệ phân phối amoniac, ammonia distribution system, hệ phân phối edison ( điện ), edison distribution system, hệ phân... -
Hệ phân phối (nước)
distribution system, hệ phân phối nước muối, brine-distribution system -
Hệ phân tán
dispersed system, dissipative system, distributed system, distribution system -
Sự sấy lại
afterbake, redrying
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.