- Từ điển Việt - Anh
Sự tách
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
separation
Giải thích VN: Một hoạt động tách vật liệu cấp thành các thành [[tố.]]
Giải thích EN: An operation that separates the feed into its components.
- sự tách bằng dung dịch nặng
- heavy fluid separation
- sự tách bọt
- foam separation
- sự tách cơ học
- mechanical separation
- sự tách khô
- dry separation
- sự tách ly tâm
- centrifugal separation
- sự tách nếp gấp
- ply separation
- sự tách ngang
- lateral separation
- sự tách thẳng đứng
- perpendicular separation
- sự tách tĩnh điện
- electrostatic separation
- sự tách trọng lực
- gravity separation
- sự tách từ
- magnetic separation
- sự tách điện ly
- electrolytic separation
Điện
Nghĩa chuyên ngành
decoupling
Giải thích VN: Sự khử tổng trở chng giữa các phần của các mạch điện, ví dụ bằng cách dùng một tụ điện [[rẽ.]]
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
abruption
cleavage
cleaving
detection
- sự tách pha nhất quán
- coherent phase detection
- sự tách pha nhất quán
- phase coherent detection
- sự tách sóng công suất
- power detection
- sự tách sóng nhất quán
- coherent detection
- sự tách sóng phi tuyến
- non-linear detection
- sự tách sóng quang
- optical detection
- sự tách sóng tín hiệu
- signal detection
- sự tách sóng tuyến tính
- linear detection
- sự tách sóng đồng bộ
- synchronous detection
- sự tách sóng đồng bộ (sự tái sinh)
- synchronous detection
disconnection
disintegration
dressing
extract
extraction
fission
parting
partition
release
releasing
resolution
segregation
separating
sharing
split
splitting
- sự tách chùm tia
- beam splitting
- sự tách dải
- band splitting
- sự tách lưới
- network splitting
- sự tách màu
- chromatic splitting
- sự tách mức bội
- multiple splitting
- sự tách mức bội
- splitting of multiplet
- sự tách ô
- cellular splitting
- sự tách pha
- phase splitting
- sự tách tần số
- frequency splitting
- sự tách vạch bội
- multiple splitting
- sự tách vạch bội
- splitting of multiplet
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
color separation
pulling
Xem thêm các từ khác
-
Sự tách (các hạt vật chất)
separating -
Khung hộp
box frame, box-form frame, boxing, box-section frame, box-type chassis, box-type frame, cửa sổ khung hộp, box-frame window, giải thích vn : phần... -
Khung kẹp truyền dẫn
pantograph -
Khủng khiếp
tính từ, frightful, horrible, horror, terrible, terrible, horrible -
Khung khởi động
start frame -
Khung không chèn
naked frame -
Hệ thanh giằng
lattice system, strutting -
Hệ thập phân
decimal, decimal system, hệ thập phân mã hóa nhị phân, binary coded decimal system -
Sự tách bằng không khí
air classification, air separation -
Sự tách bằng máy
mechanical aeparation -
Sự tách bằng từ tính
magnetic separation -
Sự tách bốn màu
four-color separation, four-colour separation -
Sự tách cacbon
decarbonization -
Sự tách chùm tia
beam splitting -
Sự tách chuyển
buffering -
Khung không gian
space frame, space framework, spatial frame, three-dimensional frame, hệ khung không gian, space frame system -
Khung khớp
hinged frame, hingeless frame, three-hinged frame -
Khung khuôn
casing -
Khung kính
glass case, glass rim -
Hệ theo dõi xung
pulse-tracking system, giải thích vn : một hệ rađa trong đó sự phản xạ một xung năng lượng cao tới một mục tiêu được dùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.