- Từ điển Việt - Anh
Sự tách bốn màu
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
four-color separation
four-colour separation
Xem thêm các từ khác
-
Sự tách cacbon
decarbonization -
Sự tách chùm tia
beam splitting -
Sự tách chuyển
buffering -
Khung không gian
space frame, space framework, spatial frame, three-dimensional frame, hệ khung không gian, space frame system -
Khung khớp
hinged frame, hingeless frame, three-hinged frame -
Khung khuôn
casing -
Khung kính
glass case, glass rim -
Hệ theo dõi xung
pulse-tracking system, giải thích vn : một hệ rađa trong đó sự phản xạ một xung năng lượng cao tới một mục tiêu được dùng... -
Hệ thoát nước bẩn tách riêng
separate sewerage system -
Hệ thời gian chạy
run time system -
Hệ thổi làm đầy gắn kín
blow fill seal system -
Hệ thống
Danh từ: system; network; chanel; net, architecture, assembly, combination, family, method, network, null system,... -
Hệ thống (ba) pha
three-phase system, hệ ( thống ) ba pha không cân bằng, unbalanced three-phase system -
Sự tách công suất
trip -
Sự tách đãi/ kỹ thuật tách đãi//
flotation, giải thích vn : ký thuật chia tách các hạt chất rắn khác loại trong chất lỏng , dựa trên thực tế cấu trúc hóa... -
Sự tách dầu
de-oiling, oil removal, oil separation -
Sự tách dọc khối trụ
slitting of the cylinder -
Sự tách đồng vị
partition, isotope separation -
Khung lấy điện
pantograph, pantograph frame, trolley holder, tín hiệu khung lấy điện, pantograph signal, giải thích vn : khung lấy điện từ đường... -
Khung lệnh
command frame
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.