- Từ điển Việt - Anh
Sự tái chế bùn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
recycling of sludge
Xem thêm các từ khác
-
Sự tái chế chất dẻo
plastic recycling -
Sự tái chế giấy cáctong
paper carton recycling -
Sự tái chế thủy tinh
glass recycling -
Sự tái chu chuyển
recycle, recycling, rerun -
Sự tải chuẩn tĩnh
quasi-statical loading -
Khung siêu tĩnh
indeterminate frame, redundant frame, statically indeterminable frame, hệ khung siêu tĩnh, statically indeterminate frame -
Khung sườn
bayrib, chassis, frame, framework, grating, lattice, nerve, truss, trussing, khung sườn xe, chassis frame, khung sườn chính bằng ống, tubular... -
Khung tán đinh
riveted frame -
Khung tên
title, title block, title box, khung tên của bảng vẽ thiết kế, title sheet of design drawing -
Hệ thống công cụ modun
modular tool system -
Hệ thống cống rãnh
sewer network, sewerage, sewerage net, hệ thống cống rãnh hỗn hợp, combined sewerage system, hệ thống cống rãnh kết hợp, combined... -
Hệ thống cống rãnh hỗn hợp
combined sewerage system -
Hệ thống cống rãnh tách riêng
separate sewerage system -
Hệ thống cửa sập
shutter system -
Hệ thống cung cấp khí ép
compressed air supply network -
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
fuel feed system -
Sự tái đông kết
reflowing, giải thích vn : quá trình nung chảy và làm đông kết lại lớp phủ một bề [[mặt.]]giải thích en : a process of melting... -
Sự tái dụng phế liệu
scrap processing, scrap re-use -
Sự tái gia công
remachining, reprocessing -
Sự tái hoạt hóa
reactivation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.