- Từ điển Việt - Anh
Sự tưới nhỏ giọt
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
dropwise irrigation
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
drip irrigation
Xem thêm các từ khác
-
Sự tưới nước
aspersion, irrigation, watering, sự tưới nước dưới sâu, subterraneous irrigation, sự tưới nước nhờ thấm, infiltration irrigation,... -
Sự tưới phun mưa
overhead irrigation, spray irrigation, sprinkler irrigation -
Sự tưới tiêu ngầm
subsurface irrigation -
Sự tưới tràn bờ
border irrigation, irrigation -
Sự tưới trên mặt đất
surface induction, surface irrigation -
Nền chịu lực
footing -
Nến chuẩn
standard candle -
Nền cơ bản
matrix -
Nền cọc
pile bottom, pile footing, pile foundation, giải thích vn : việc sắp xếp kết cấu cọc để phân phối khối lượng đá móng hoặc... -
Nền cứng
hard underlay, rigid base, rigid foundation -
Nền đá
ice bed, rock, rock foundation, stone bed -
Áp lực co ngót
shrinkage pressure, áp lực co ngót theo thời gian, shrinkage pressure versus time, áp lực co ngót thực, effective shrinkage pressure, áp lực... -
Áp lực của đất
earth load, earth pressure, earth thrust, soil pressure -
Áp lực của tải trọng
load pressure -
Áp lực đá
ground pressure, rack pressure, rock pressure -
Áp lực đất
earth pressure, geopressure, ground pressure, soil pressure, thrust of earth -
Sự tuôn ra
efflux, flux, outgoing -
Sự tương đồng
analogy -
Sự tương đương
equivalence, equivalence, equivalency, parity, peer, sự tương đương giải tích, analytic equivalence, sự tương đương kiểu, iype equivalence,... -
Sự tương giao
intersection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.