- Từ điển Việt - Anh
Sự tạo nhiệt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heat generation
Xem thêm các từ khác
-
Sự tạo nhóm
grouping -
Sự tạo núi
mountain marking, orogen, orogenesis, orogensis, orogeny -
Sự tạo ống dẫn
pipelining -
Sự tạo phách
heterodyne, beating, heterodyning, giải thích vn : quá trình phối hợp hai sóng tần số khác biệt thành sóng hiệu tần . -
Khuôn nén
press mold, packed format -
Khuôn nền quay
rotary swaging die -
Khuôn ngang giấy
landscape format -
Khuôn nghiêng
tilting mould -
Khuôn ngói
clay plate mould -
Khuôn nhiều tầng
progression dies, multistage die -
Khuôn nổi
floating chase, giải thích vn : phần khuôn chuyển động tự do dọc theo bên trên các phần nằm dưới , như khoang và vòi , để... -
Khuôn nung lọ
bottle capsule -
Hình quả trám
lozenge, rhomb, rhombus -
Hình quạt
sector., fan-shaped, sector, sector, geometric, segment, quadrant, cửa van hình quạt, fan-shaped gate, nếp gấp hình quạt, fan-shaped fold,... -
Hình quét rađa
radar scan pattern -
Hình răng cưa
jagged, machicolated, sawtoothed, serrate, serrated, striated -
Sự tạo phụ đề
subtitling -
Sự tạo phức
complexing, chelation -
Sự tạo ra rác thải
waste formation, waste production, waste stream -
Sự tạo rạch chân
undercut
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.