- Từ điển Việt - Anh
Sự tắc nghẽn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blockade
blocking
clutter
congestion
deadlock
jamming
obstruction
Xem thêm các từ khác
-
Khum lại
camber -
Khung hình tĩnh
freeze frame, still frame -
Khủng hoảng năng lượng
energy crisis -
Khung hỗn hợp
combination frame, combined frame, composite frame, composite framework -
Hệ tạo khuôn bột giấy
pulp molding system -
Hệ tham vấn
advisory system -
Hệ thần kinh trung ương
systema nervorum centrale, central nervous system, central nervous system -
Hệ thanh
bar system, hệ thanh dây, guy-and-bar system, hệ thanh khớp, hinged-bar system -
Sự tắc nghẽn giao thông
road jam, traffic congestion, traffic information identification signal, traffic jam -
Sự tắc ống dẫn nước
stoppage of a water pipe -
Sự tách
separation, decoupling, abruption, cleavage, cleaving, detection, disconnection, disintegration, dressing, extract, extraction, fission, parting, partition,... -
Sự tách (các hạt vật chất)
separating -
Khung hộp
box frame, box-form frame, boxing, box-section frame, box-type chassis, box-type frame, cửa sổ khung hộp, box-frame window, giải thích vn : phần... -
Khung kẹp truyền dẫn
pantograph -
Khủng khiếp
tính từ, frightful, horrible, horror, terrible, terrible, horrible -
Khung khởi động
start frame -
Khung không chèn
naked frame -
Hệ thanh giằng
lattice system, strutting -
Hệ thập phân
decimal, decimal system, hệ thập phân mã hóa nhị phân, binary coded decimal system -
Sự tách bằng không khí
air classification, air separation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.