- Từ điển Việt - Anh
Sự thổi bằng miệng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mouth blowing
Xem thêm các từ khác
-
Sự thổi cho đông cứng
final blow, settle blow -
Sự thổi gió
air blowing, blast, blasting, blowing off, converting, purge, sự thổi gió mạnh, air blast, sự thổi gió mạnh, concentrated blast -
Sự thay dầu
oil change -
Sự thay đổi
alteration, alternation, change, changing, exchange, fluctuating, modification, shift, transformation, turning, variance, variation, change, modification,... -
Sự thay đổi áp suất
pressure variation -
Kiểm soát độ êm tĩnh
quieting control, buzz control -
Kiểm soát đường hàn
weld checking -
Sự thay đổi chiều dài
change (in length), length chamber, length change -
Sự thay đổi công việc
job changeover -
Sự thay đổi đoạn nhiệt
adiabatic change -
Kiểm soát phương hướng
directional control, giải thích vn : là kỹ thuật kiểm soát chuyển động xoay quanh trục [[tung.]]giải thích en : the technique of controlling... -
Hệ thống phát thanh
radio-network -
Hệ thống phòng chống cháy
fire-fighting system -
Hệ thống phóng thoát
launch escape system -
Hệ thống phóng xạ
active system, giải thích vn : bất kỳ một rada hoặc hệ radio nào cũng được trang bị để chuyển đổi , cũng như nhận các... -
Sự thay đổi đột ngột mặt cắt
abrupt change of cross-section -
Sự thay đổi màu
color change, colour change -
Kiểm soát trục
roll control, giải thích vn : một hệ thống kiểm soát sự chuyển động quanh trục dọc của tên [[lửa.]]giải thích en : a system... -
Kiểm soát viên điện tín
signal message supervisor -
Kiểm soát viên mật mã
crypto supervisor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.