- Từ điển Việt - Anh
Sự thay đổi
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alteration
alternation
change
- nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ
- sensitive to change in temperature
- nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết
- sensitive to change in weather
- sự thay đổi cấu hình
- configuration change
- sự thay đổi chế độ
- mode change
- sự thay đổi chiều dài
- change (inlength)
- sự thay đổi chiều dài
- length change
- sự thay đổi chính
- master change
- sự thay đổi của entanpy
- enthalpy change
- sự thay đổi entropy
- entropy change
- sự thay đổi enzym
- enzymatic change
- sự thay đổi hình dạng
- shape change
- sự thay đổi khí tượng
- atmospheric change
- sự thay đổi khóa
- key change
- sự thay đổi khoảng
- change in range
- sự thay đổi khoảng đo
- change in range
- sự thay đổi không khí
- air change
- sự thay đổi khuếch đại
- gain change
- sự thay đổi kỹ thuật
- EC (engineeringchange)
- sự thay đổi lập trình
- programming change
- sự thay đổi màu
- color change
- sự thay đổi màu
- colour change
- sự thay đổi ngẫu nhiên
- random change
- sự thay đổi nhỏ
- slight change
- sự thay đổi phông chữ
- font change
- sự thay đổi quá nhiệt
- superheat change
- sự thay đổi tần số
- frequency change
- sự thay đổi thể tích
- volumetric change
- sự thay đổi theo bước
- step change
- sự thay đổi tổng thể
- global change
- sự thay đổi trạng thái
- change (ofstress state)
- sự thay đổi trạng thái
- change of state
- sự thay đổi trạng thái
- state change
- sự thay đổi trường kỳ
- secular change
- sự thay đổi từng bước
- stepwise change
- sự thay đổi từng nấc của biến thao tác
- stepwise change of the manipulated variable
- sự thay đổi van
- valve change-over
- sự thay đổi vệ tinh
- satellite change
- sự thay đổi vi sinh
- microbiological change
- sự thay đổi đẳng nhiệt
- isothermal change
- sự thay đổi điều khiển
- control change
- sự thay đổi độ dốc
- grade change
- sự thay đổi đoạn nhiệt
- adiabatic change
- sự thay đổi đột ngột hướng gió
- sudden change of wind direction
- sự thay đổi đột ngột mặt cắt
- abrupt change of cross-section
- thư mục (điều khiển) sự thay đổi chương trình điều khiển
- Computer Program Change (Control) Library (CPCL)
changing
exchange
fluctuating
modification
shift
transformation
turning
variance
variation
- sự thay đổi (biến thiên) tốc độ
- speed variation
- sự thay đổi (biến động) của số bit mã
- Code Bit Number Variation (CBNV)
- sự thay đổi (phụ) tải
- load variation
- sự thay đổi áp suất
- pressure variation
- sự thay đổi khí hậu
- climatic variation
- sự thay đổi ngẫu nhiên
- chance variation
- sự thay đổi nhiệt tải
- heat load variation
- sự thay đổi nhiệt độ
- temperature variation
- sự thay đổi tải
- load variation
- sự thay đổi tốc độ
- variation of speed
- sự thay đổi ứng suất
- variation of stresses
- sự thay đổi độ ẩm
- moisture variation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
change
- sự thay đổi (quảng cáo) theo mùa
- seasonal change
- sự thay đổi cảng đến (của tàu)
- change of destination
- sự thay đổi công nghệ
- technological change
- sự thay đổi hàng tồn trữ
- inventory change
- sự thay đổi hàng trữ kho
- change in stock
- sự thay đổi không phải thông báo trước
- subject to change without notice
- sự thay đổi lên men
- fermentative change
- sự thay đổi nhiệt đội
- temperature change
- sự thay đổi thái độ (của người tiêu dùng)
- attitude change
- sự thay đổi tính chất ô xi hóa
- oxidative change
- sự thay đổi tổ chức
- organizational change
- sự thay đổi trạng thái chất kết tụ
- change of state
- tùy thuộc sự thay đổi không phải thông báo trước
- subject to change without notice
modification
redraft
transformation
variability
variance
Xem thêm các từ khác
-
Sự thay đổi áp suất
pressure variation -
Kiểm soát độ êm tĩnh
quieting control, buzz control -
Kiểm soát đường hàn
weld checking -
Sự thay đổi chiều dài
change (in length), length chamber, length change -
Sự thay đổi công việc
job changeover -
Sự thay đổi đoạn nhiệt
adiabatic change -
Kiểm soát phương hướng
directional control, giải thích vn : là kỹ thuật kiểm soát chuyển động xoay quanh trục [[tung.]]giải thích en : the technique of controlling... -
Hệ thống phát thanh
radio-network -
Hệ thống phòng chống cháy
fire-fighting system -
Hệ thống phóng thoát
launch escape system -
Hệ thống phóng xạ
active system, giải thích vn : bất kỳ một rada hoặc hệ radio nào cũng được trang bị để chuyển đổi , cũng như nhận các... -
Sự thay đổi đột ngột mặt cắt
abrupt change of cross-section -
Sự thay đổi màu
color change, colour change -
Kiểm soát trục
roll control, giải thích vn : một hệ thống kiểm soát sự chuyển động quanh trục dọc của tên [[lửa.]]giải thích en : a system... -
Kiểm soát viên điện tín
signal message supervisor -
Kiểm soát viên mật mã
crypto supervisor -
Hệ thống phủ sơn
paint system -
Hệ thống phụ trợ
ancillary system, back end system, front-end system, utilities -
Hệ thống phức hợp
combined system -
Hệ thống phun chống cháy
sprinkler system, giải thích vn : hệ thống đường ống dẫn nước hoặc các chất lỏng dùng để chữa cháy khác tới đầu phun...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.