- Từ điển Việt - Anh
Sự tiếp xúc
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
contact
- sự tiếp xúc (của) răng
- tooth contact
- sự tiếp xúc âm
- female contact
- sự tiếp xúc bậc cao
- contact of higher order
- sự tiếp xúc cạnh
- edge contact
- sự tiếp xúc cắt kép
- break-break contact
- sự tiếp xúc chặt
- contact continuity
- sự tiếp xúc của răng
- gear contact
- sự tiếp xúc của đường
- line contact
- sự tiếp xúc kém
- poor contact
- sự tiếp xúc khô
- metal-to-metal contact
- sự tiếp xúc kiểu hộp
- female contact
- sự tiếp xúc lăn
- rolling contact
- sự tiếp xúc liên tục
- contact continuity
- sự tiếp xúc lui
- retrogressive contact
- sự tiếp xúc mặt
- surface contact
- sự tiếp xúc tới
- progressive contact
- sự tiếp xúc trượt
- slide contact
- sự tiếp xúc trượt
- sliding contact
- sự tiếp xúc với rađa
- radar contact
- sự tiếp xúc đều
- inform contact
- sự tiếp xúc điểm
- point contact
- sự tiếp xúc điểm gián đoạn
- intermittent point contact
- sự tiếp xúc điểm liên tục
- continuous point contact
- sự tiếp xúc điện
- electric contact
contiguity
junction
tangency
tangent
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
contact
contacts
Xem thêm các từ khác
-
Sự tiếp xúc điểm
point contact, sự tiếp xúc điểm gián đoạn, intermittent point contact, sự tiếp xúc điểm liên tục, continuous point contact -
Ký tự chỉ trạng thái
status character -
Ký tự chữ số
alphanumeric character, giải thích vn : các ký tự có trong bàn phím bao gồm các chữ cái thường và hoa từ a đến z các số từ... -
Ký tự chuông
blank character, bell character -
Âm ngụy trang
masking sound -
Âm nguyên
whole tone, âm nguyên trưởng, major whole tone -
Âm nhạc điện tử
electronic music -
Âm nhạc thư viện
library music -
Sự tiếp xuyên
duct, feedthrough, port -
Ký tự có nghĩa nhất
most significant character, most significant character (msc), msc (most significant character) -
Ký tự đặc biệt
special characters, special character -
Ký tự đại diện
token, wild card, wild card character, wildcard (character), giải thích vn : là ký tự sử dụng để thể hiện một hay nhiều ký tự... -
Âm nhiễu
babble, disturbance, interference noise -
Âm phổ
acoustic spectrum, sound spectrum, spectrum (radio) -
Âm phức hợp
complex sound, complex tone -
Âm quán
acoustic inertance, acoustic mass (am), inertance -
Âm quay số
dialing tone, dial tone, âm quay số gọi lại, recall dial tone (rdt), âm quay số , âm kép, dial tone, dual tone (dt), độ trễ âm quay số,... -
Sự tiết kiệm khoảng trống
economy of space -
Sự tiết kiệm năng lượng
energy saving -
Sự tiết lộ phát minh
disclosure of the invention
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.