- Từ điển Việt - Anh
Âm phổ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
acoustic spectrum
sound spectrum
spectrum (radio)
Xem thêm các từ khác
-
Âm phức hợp
complex sound, complex tone -
Âm quán
acoustic inertance, acoustic mass (am), inertance -
Âm quay số
dialing tone, dial tone, âm quay số gọi lại, recall dial tone (rdt), âm quay số , âm kép, dial tone, dual tone (dt), độ trễ âm quay số,... -
Sự tiết kiệm khoảng trống
economy of space -
Sự tiết kiệm năng lượng
energy saving -
Sự tiết lộ phát minh
disclosure of the invention -
Sự tiết lưu
choking, throttle, throttling, sự tiết lưu hai cấp, two-stage throttling, sự tiết lưu hơi hút, suction vapour throttling, sự tiết lưu... -
Ký tự dấu
sign character -
Ký tự đệm
filler, filler character, gap character, pad character, padding character -
Âm sắc
timber, timbre, timbre of sound, tone, tone colour -
Âm tố
allophone -
Âm tổ hợp
combination sound, combination tone, complex tone, tone -
Ẩm trắc học (phép đo độ ẩm)
hygrometry -
Âm trầm
deep tone, bass, phản chiếu âm trầm, bass reflex, sự bù âm trầm, bass compensation, sự đáp ứng âm trầm, bass response, độ nhạy... -
Âm trình
musical interval -
Âm trở
acoustic impedance, acoustic resistance, acoustical resistance -
Âm truyền qua kết cấu
structural borne sound -
Sự tiệt trùng
pasteurization, pasteurize, sterilization, sterilization, sterilizing, sự tiệt trùng bằng chiếu xạ, radiation sterilization, sự tiệt trùng... -
Sự tiêu
autolysis, leakage, spending -
Sự tiêu âm
choking, deadening, sound absorption, sound attenuation, sound deadening
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.