- Từ điển Việt - Anh
Sự tràn nước
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
inburst
inrush of water
irruption of water
spill
Xem thêm các từ khác
-
Sự tràn nước lũ
high-water overflow -
Sự tráng
albedo, cladding, plating, rinsing, swill, sự tráng kẽm, zinc plating, sự tráng nhôm, aluminum plating -
Sự tráng babit
babbitting -
Sự trang bị
equipage, fitting-out, fixing, hook up, installation, supply, tip, tooling, sự trang bị điện, electrical installation -
Sự tráng bọc kẽm
zinc coating -
Năng lực
danh từ., ability, capability, capacitance, capacity, competence, efficiency, power, capacity, competence, power, ability; capacity; efficiency., năng... -
Năng lực cắt đối xứng
symmetrical breaking capacity -
Năng lực cắt mạch
making capacity, breaking capacity -
Năng lực có sẵn
available energy -
Năng lực dự phòng (RC)
reserve capacity -
Năng lực gắn kết
adhesive ability -
Năng lực phục vụ
service capacity -
Năng lực sản xuất
productive capacity, capacity, capacity to perform, ideal capacity, manufacturing capacity, operating capacity, output capacity, producing capacity, productive... -
Năng lực tạo giấy dầu
felting power -
Năng lực thông hành
traffic capacity -
Năng lực thông qua
capacity, interval -
Năng lực vận chuyển
motive energy -
Năng lực vận tải
capacity, transport, transport capacity, năng lực vận tải thực tế, physical transport capacity -
Năng lực xử lý
processing power, handling capacity -
Năng lực, khả năng
competence, power
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.