- Từ điển Việt - Anh
Sự trễ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
delay
hysteresis
inhibition
lag
lagging
retardation
trailing
Xem thêm các từ khác
-
Sự trễ của thủy triều
lagging of the tide -
Sự trễ cung ứng
delivery delay -
Năng lượng đầm
compaction energy -
Năng lượng đảm bảo
firm energy -
Năng lượng đàn hồi
elastic energy, clastic energy, năng lượng đàn hồi của vật thể, elastic energy of body -
Năng lượng dẫn suất
derived energy -
Năng lượng dao động
energy of oscillation, oscillation energy, vibrational energy, năng lượng ( dao động ) điểm không, zero-point (vibrational) energy -
Năng lượng dị hướng
anisotropy energy, năng lượng dị hướng từ tinh thể, magneto crystalline anisotropy energy -
Năng lượng dị hướng từ tinh thể
magneto crystalline anisotropy energy -
Năng lượng địa nhiệt
geothermal power -
Năng lượng điểm không
zero-point energy -
Năng lượng điện
electric energy, electric power, electrical energy, electrical power -
Năng lượng điện động
electrokinetic energy -
Năng lượng điện giao thoa
interference power -
Năng lượng điện từ
electromagnetic energy, năng lượng điện từ nhất quán, coherent electromagnetic energy -
Năng lượng điện từ nhất quán
coherent electromagnetic energy -
Năng lượng dính kết
cohesive energy -
Năng lượng do gió
blue coal -
Ăng ten khuếch đại
antenna booster -
Ăng ten khung
frame aerial, antenna loop, loop, loop antenna, ăng ten khung giao chéo, crossed loop antenna, ăng ten khung vuông, square loop, ăng ten khung giao...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.