- Từ điển Việt - Anh
Sự tuần hoàn của không khí
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
circulation of the air
Xem thêm các từ khác
-
Sự tuần hoàn cưỡng bức
forced circularity, forced circulation, forced flow -
Sự tuần hoàn kín
closed circularity, recirculation, recycling -
Sự tuần hoàn nước
water circulation, sự tuần hoàn nước giải nhiệt, cooling water circulation, sự tuần hoàn nước lạnh, chilled-water circulation, sự... -
Sự tuần hoàn tự nhiên
free circulation, gravity circularity, gravity circulation, natural circulation -
Nén ẩm
wet-compression -
Nén âm thanh
sound background, voice compression -
Nén ba cấp
three-stage compression -
Nén bãi chôn rác
packer unit -
Nền băng
platform, tape base -
Nền bằng dùi
ram -
Axetan
acetal -
Axeton
acetone, metyl axêtôn, methyl acetone, nhựa axeton, acetone resin, sự chiết axeton, acetone extraction, điisopropyliđen axeton, diisopropylidene... -
Sự tuân thủ
compliance, conformity -
Sự tức thở
suffocation -
Sự tưới
spaying, sprinkling, sparge, sự tưới ( nước ), street sprinkling -
Sự tưới (nước)
irrigation, spraying, street sprinkling, sự tưới nước dưới sâu, subterraneous irrigation, sự tưới nước nhờ thấm, infiltration irrigation,... -
Sự tưới be bờ
basin irrigation, catchwork irrigation, liman irrigation -
Sự tưới bề mặt
surface irrigation -
Sự tưới khoanh vùng
basin irrigation, catchwork irrigation, liman irrigation -
Nền biểu đồ
chart fills
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.