- Từ điển Việt - Anh
Sự tưới (nước)
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
irrigation
spraying
street sprinkling
Xem thêm các từ khác
-
Sự tưới be bờ
basin irrigation, catchwork irrigation, liman irrigation -
Sự tưới bề mặt
surface irrigation -
Sự tưới khoanh vùng
basin irrigation, catchwork irrigation, liman irrigation -
Nền biểu đồ
chart fills -
Nén cách ly
insulating substrate -
Nền cát
sand base course, sand filling, sand foundation -
Nền cát chảy
running sand foundation -
Nền cát đúc
pig bed -
Nén chặt
tamp, tighten, compact, compaction, consolidation, impact, pack, tighten, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt, compact low voltage tungsten halogen... -
Axetyl hóa
acetylation, acetylate -
Axetylen
acetylenic, acetylene, acetylene, máy sinh axetylen, acetylene generator, áp suất axetylen, acetylene pressure, bình axetylen, acetylene cylinder,... -
Axit
acid, acid, acidic, acidulous, acid, ắcqui axít, acid accumulator, ắcqui axit-chì, lead-acid accumulator, ắcqui axit-chì, lead-acid battery, axit... -
Axit abietic
abietic acid -
Axit axetic
acetic acid, axit axetic băng, glacial acetic acid -
Axit axetic băng
glacial acetic acid -
Sự tưới ngập bờ ngăn
border irrigation -
Sự tưới ngập nước
flood irrigation -
Sự tưới nhỏ giọt
dropwise irrigation, drip irrigation -
Sự tưới nước
aspersion, irrigation, watering, sự tưới nước dưới sâu, subterraneous irrigation, sự tưới nước nhờ thấm, infiltration irrigation,... -
Sự tưới phun mưa
overhead irrigation, spray irrigation, sprinkler irrigation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.