- Từ điển Việt - Anh
Sự vận hành tự động
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
hands-off operation
Đo lường & điều khiển
Nghĩa chuyên ngành
unattended operation
Xem thêm các từ khác
-
Áp xe có ống nghiêng
inclined tube manometer -
AS (mo hệ CGS điện từ, bằng 10 mũ 9 mo)
absiemens -
Ngắm mục tiêu qua kính ống
to point a telescope -
Ngắm mục tiêu qua ống kính
to point a telescope -
Ngắm qua ống ngắm
hole sight -
Sự xác định thời khoảng
interval timing -
Ba bậc
triple cascade, three-step -
Bài toán nghịch đảo
inverse problem, giải thích vn : việc tìm ra các tiêu chí hiển thị , qua đó một quy định điều khiển được tối [[ưu.]]giải... -
Ngành đo lường
metrology -
Sự xử lý (các tín hiệu)
processing -
Ngẫu lực kế
torquemeter, giải thích vn : Đồng hồ đo ngẫu lực . -
Sự xử lý dữ liệu đã đo
processing of measured data -
Sự xử lý dữ liệu đo
measurement data processing -
Người thăm dò dầu
oil scout -
Người thanh tra
surveyor -
Người thao tác điều khiển
control operator -
Người thử
tester, receiver, assayer, testa -
Người trắc đạc
planner -
Nội suy tuyến tính
interpolate linearly, to interpolate linearly, linear interpolation, giải thích vn : một chức năng điều khiển xác định tự động những... -
Ngôn ngữ được định kiểu rõ
strongly typed language, giải thích vn : một ngôn ngữ lập trình ở mức cao trong đó mỗi biến số phải được thông báo theo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.