- Từ điển Việt - Anh
Sự xây đá ốp gạch
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
brick-lined masonry
Xem thêm các từ khác
-
Sự xây dọc gạch
stretching bond, stretcher bond -
Sự xây dựng
building, constructing, construction, development, engineering, erection, structure, construction, kỹ sư xây dựng, building engineer, kỹ sư xây... -
Sự xây dựng cầu
bridge construction, bridging -
Ngăn xếp công việc
job batch, job stack, work stack -
Ngăn xếp đẩy lên
push-up stack -
Bà (nội, ngoại)
grandmother -
Ba bên
trilateral -
Ba cạnh
three-sided, three-square, trilateral, giũa ba cạnh, three-square file, mũi cạo ba cạnh, three-square scraper -
Ba cấu tử
ternary, triple -
Ba chiều
three dimensional (3d), three-dimensional, tridimensional, bản đồ ba chiều, three-dimensional map, cấu tạo lưới ba chiều, three-dimensional... -
Bà cố
great grandmother -
Ba cực
triodic, three-pole -
Sự xây dựng đường
road building, road construction, road making, sự xây dựng đường bê tông, concrete road construction -
Sự xây dựng lại
alterations, rebuilding, recondition, reconditioning, reconstruction, reduction -
Sự xây dựng nâng sàn
lift slab construction -
Ngăn, khoang, buồng
compartment -
Ngang
ordinary., across; through., equal., cross; horisontal., tính từ., across, broadside, cross, crosswise, even, horizontal, lateral, sidewise, transerve,... -
Nghĩa
Danh từ.: dense; meaning; impont., meaning, chữ này có nghĩa là gì, what does this word mean?, bổ nghĩa,... -
Nghĩa địa
danh từ., cemetery, graveyard, necropolis, cemetery; burial ground; grave yard. -
Nghĩa địa cổ
ancient burial ground
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.