- Từ điển Việt - Anh
Sự xây đường ống dẫn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pipeline construction
Xem thêm các từ khác
-
Sự xây gạch
brick masonry, bricking, bricklaying, brickwork, sự xây gạch có ( gia cố ) cốt thép, reinforced brick masonry, sư xây gạch có ( gia cốt... -
Sự xây gạch rỗng
tile masonry -
Sự xây góc chân tường
angle bond -
Sự xây khan
dry walling, dry masonry -
Nghĩa vụ phục vụ công cộng
public service obligation -
Nghĩa vụ riêng (từng bên)
several liability -
Nghịch
contrary; opposite; reverse., hostile; unfriendly., converse, inverse, reverse, reverse, nghịch chiều, in the opposite direction., hành vi thù nghịch,... -
Nghịch ảnh
inverse image, peimage, pre-image, nghịch ảnh đầy đủ, complete inverse image -
Nghịch chuyển
invert, invert, đường nghịch chuyển, invert sugar -
Nghịch đảo
(toán học) inverse., inverse, inverse curve, inversely, inversion, invert, reciprocal, reverse, reversion, bài toán nghịch đảo, inverse problem,... -
Ba hoa
Động từ: to brag, to boast, to prate, to blabber, garrulous, lúc nào hắn cũng ba hoa là không ai sánh được... -
Ba kế
wave meter, cymometer -
Ba lần
tribasic, triple, trivalent -
Ba lát
ballast -
Ba lớp
ternary, three-step, trilaminar -
Ba mặt
three-sided, trihedral, trilateral -
Bài toán bù
complementarity problem, complementarity's problem, complementary problem -
Bài toán cân bằng
equilibrium problem -
Sự xây khô
loose masonry, dry masonry -
Sự xây không vữa
loose masonry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.