- Từ điển Việt - Anh
Sensyn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mag-slip
self-synchronous device
self-synchronous repeater
selsyn
Xem thêm các từ khác
-
Sensyn không tiếp xúc
self-synchronous device, self-synchronous repeater, selsyn, synchro -
Sensyn thu
selsyn motor, selsyn receiver, synchro receiver -
Sensyn vi sai
differential synchro, synchro differential receiver, synchro differential transmitter -
Sẹo đúc
casting scar, double skin, scab -
Việc mắc dây điện
wiring -
Việc phòng hỏa
fire protection -
Chương trình đầu tư
investment program, investment program, chương trình đầu tư cơ bản, capital investment program -
Chương trình đầu tư cơ bản
capital investment program -
Chuơng trình đích
object program, machine program, object program, object routine, target program, target programme -
Chương trình dịch
interpreter, translater, translation program, translator, chương trình dịch ngôn ngữ, language translation program, chương trình dịch ngôn... -
Set
consistent, width, argillaceous, bolt, clay, lightening, lightning, molasse, slaty clay, thunderbolt -
Sét băng giá
boulder clay, glacial clay -
Việc sơ cấp
first aid -
Chương trình điều khiển
control program (cp), control program/monitor (cp/m), control programs, control rocket, control rod, cp (control program), master program -
Chuồng gà
hen-coop, coop -
Nhóm cư trú
cluster of dwelling houses -
Nhóm cung
cluster -
Nhóm đặc biệt
special group, nhóm đặc biệt về các profile tiêu chuẩn hóa quốc tế, special group on international standardized profiles (sgisp) -
Sét béo
fat clay, rich clay, slurry -
Sét bụi
silty clay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.