- Từ điển Việt - Anh
Siêu tốc
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
over speed
superhigh-speed
superspeed
Xem thêm các từ khác
-
Siêu tới hạn
supercritical, chất lưu siêu tới hạn, supercritical fluid, chiết tách siêu ( tới ) hạn, supercritical extraction, dòng siêu tới hạn,... -
Chuơng trình đối tượng
object program, object program, machine program, target program, thư viện chương trình đối tượng, object program library, thư viện chương... -
Nhóm người dùng khép kín
closed user group (cug) -
Nhóm người dùng unix châu âu
european unix user group (euug), european unix users group (euug), euug (european unix user group) -
Nhóm người sử dụng khép kín
closed user group, closed user group (cug), cug (closed user group) -
Siêu trục cán láng
supercalender -
Siêu việt
transcendent., transcendental, biểu thức siêu việt, transcendental expression, cơ sở siêu việt, transcendental basic, hàm siêu việt, transcendental... -
Siêu xạ kích
hyperballistic -
Siêu xa lộ thông tin
information super highway (ish), information super-highway, iway (information superhighway) -
Viêm màng não
cephalomeningitis, meningitis, viral meningitis, viêm màng não cứng ngoài, external meningitis, viêm màng não cứng trong, internal meningitis,... -
Chương trình đợt
batch program -
Silic
si (silicon), siliceous, silicious, silicium, silicon, silicon (si), cặn silic, siliceous residue, cát kết silic, siliceous sand-stone, cát silic,... -
Silic cacbua
silicon carbide, silicon bronze -
Silic đa tinh thể
polycrystalline silicon, polysilicon, của silic đa tinh thể, polysilicon gate -
Silic đơn tinh thể
monocrystalline silicon -
Silic oxit
oxide of silicon, silica, silicon oxide, bột mài silic ôxit, silica abrasive, bọt silic ôxit, silica scum, bụi silic ôxit kết tinh, crystalline... -
Silic oxit (gốm)
silica -
Chương trình giải trí
entertainment program -
Chương trình giám sát
monitor program, monitoring program, supervisor, supervisor program, supervisory program, chương trình giám sát phủ, overlay supervisor, gọi chương... -
Chương trình giảm tổn thất
loss reduction program, program of losses reduction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.