- Từ điển Việt - Anh
Sinh vật
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- living thing, creature
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
biological
creature
living being
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
organism
Xem thêm các từ khác
-
Chương trình phủ
overlay program, accessory program, auxiliary routine, background program, subprogram, chương trình phụ bên ngoài, external subprogram -
Chương trình phụ trợ
add-on, back end, back end program, desk accessory, desktop accessory -
Sinh vật hóa học
biochemistry -
SiO2
oxide of silicon, quartz, silicasille, siliceous additive -
Siphông
siphon, siphông nhiệt, thermal siphon, đập tràn siphông, siphon spillway, đỉnh siphông, siphon crest -
Siphông nhiệt
thermal siphon, thermosiphon, vapour-lift pump -
Nhóm vùng vô tuyến
cluster -
Nhọn
sharp; pointed; acute., acute, keen, piked, point, pointed, sharp, taper, tapered, greasy, oleaginous, viscous, oleaginous, cằm nhọn, pointed chin.,... -
Nhọn (góc)
acute -
Nhọn đầu
spiky -
Sít lại
close up, condensed, keep in -
Sive
sv (sievert) -
Sm
samarium -
Số
danh từ, digital, cranium, afraid, skull, fear, digit, figure, number, numeral, numeric, numerical, radix, root, size, book, dump, notebook, handle,... -
Nhọn, sắc, rõ
sharp -
Nhọt
boil., aleppo boll, boil, alemite areola, crude oil, lubricating oil, mucous, oil, oil pump, oleaginous, viscid, viscous, coop, adherent, gummy, ropy,... -
Nhớt chịu áp lực cao
extreme-pressure lubricant -
Nhớt đặc
non fluid oil -
Nhớt động cơ
motor oil -
Nhớt kế
(vật lý) viscometer,viscosimeter., densimeter, fluidimeter, fluidity meter, visco (si) meter, viscometer, viscosimeter, viscosity gage, viscosity gauge,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.