- Từ điển Việt - Anh
Song công
|
Thông dụng
(kỹ thuật) Duplex
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
duplex
- bán song công
- half duplex
- bán song công
- half duplex-HDX
- bán song công
- Half-Duplex (HDX)
- bộ nối song công
- duplex connector
- Các tham số điều chế bán song công trong thương lượng V34
- Half Duplex Modulation Parameters in the V34 negotiation (MPH)
- hệ thống song công
- duplex system
- hoạt động bán song công
- semi-duplex operation
- kênh song công
- duplex channel
- kênh song công
- half duplex
- kiểu khai thác song công
- full duplex ability
- mạch song công
- duplex circuit
- Mạng Ethernet hoàn toàn song công
- Full Duplex Ethernet (FDE)
- máy tính song công
- duplex computer
- môđem bán song công
- half-duplex modem
- môđun truyền dẫn bán song công
- Half-Duplex Transmission Module (X.25) (HDTM)
- phương thức khai thác song công
- full duplex ability
- song công chia tần số
- Frequency Division Duplex (FDD)
- song công hoàn toàn
- full duplex
- song công hoàn toàn
- Full Duplex (FD)
- song công toàn phần
- FDX (fullduplex)
- song công toàn phần-FDX
- Full-Duplex (FDX)
- sự quét song công
- duplex scanning
- sự song công toàn phần
- FD (fullduplex)
- sự truyền song công
- duplex transmission
- thao tác song công toàn phần
- full duplex operation
- Thủ tục truy nhập tuyến bán song công (X.32)
- Link Access Procedure half-duplex (X.32) (LAPV)
- truyền bán song cong
- half-duplex transmission
- truyền dẫn song công hoàn toàn
- Full - Duplex Transmission (FDX)
- truyền song công
- duplex transmission
- vận hành song công toàn phần
- full duplex operation
- vật chứa song công
- duplex receptacle
- đường song công nhân tạo
- duplex artificial line
full-duplex
- kiểu khai thác song công
- full duplex ability
- Mạng Ethernet hoàn toàn song công
- Full Duplex Ethernet (FDE)
- phương thức khai thác song công
- full duplex ability
- song công hoàn toàn
- Full Duplex (FD)
- song công toàn phần
- FDX (fullduplex)
- song công toàn phần-FDX
- Full-Duplex (FDX)
- sự song công toàn phần
- FD (fullduplex)
- thao tác song công toàn phần
- full duplex operation
- truyền dẫn song công hoàn toàn
- Full - Duplex Transmission (FDX)
- vận hành song công toàn phần
- full duplex operation
Xem thêm các từ khác
-
Vòng nối
joint, jont, looped link, định chốt vòng nối cần ( khoan ), tool-joint pin -
Vòng nứt
cracking ring, crown cap -
Vòng ổ bi
ball bearing race, ball race, ball ring, ball-bearing race, bearing race, groove -
Vòng ở bộ tăng cường
intensifier ring -
Vòng ổ lăn
raceway -
Vòng ổ lăn bi
ball race -
Lệnh in
print command, print order, printed commands -
Lệnh kênh
channel command, dịch từ có lệnh kênh, channel command word translation -
Lệnh khai báo
declarator, declarative statement -
Lệnh khởi đầu
initial instruction, initial instructions, initial order, open statement -
Lệnh không hoạt động
do-nothing operation, non-operational instruction, no-operation instruction, no-operation instruction (nop), nop (no-operation instruction) -
Song cửa sổ
window bar, mullion, song cửa sổ ðúc, box mullion, song cửa sổ đúc, box mullion -
Sóng cực ngắn
ultra short wave, microwave, ultrashort waves, bộ lọc sóng cực ngắn, microwave band-stop filter, bộ lọc sóng cực ngắn, microwave filter,... -
Sông cướp dòng
capturing river, diverter, pirate river -
Sông đã chỉnh trị
adjusted river, controlled river, improved river, straightened river -
Sóng đã điều biến
modulated wave -
Vòng ôm
bow, shackle, strap, yoke, vòng ôm khớp vạn năng, universal joint yoke -
Vòng ôm khớp vạn năng
universal joint yoke -
Vòng omega
omega loop -
Vòng phản tác dụng
reaction ring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.