Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tài khoản

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
account.

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

funds

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

account
bản chi tiết tài khoản
particulars of an account
bản liệt tài khoản
statement of account
bản sao tài khoản
account statements
bản sao tài khoản
statement of account
bản tài khoản vãng lai
statement of current account
bản trích lục tài khoản
statement of account
bản trích tài khoản
abstract of account
bảng cân đối tài khoản ngân hàng
balance sheet of bank account
bảng tài khoản
account sheet
bảng liệt tài khoản
account list
bảng tổng kết tài khoản vốn
capital account balance sheet
bảng tổng kết tài sản dưới dạng tài khoản
account form of balance sheet
bên tài khoản
account credit
bổ sung tài khoản dự trữ
replacement of reserve account
các nước tài khoản Mỹ
American Account Countries
các tài khoản phải thu
revenue account
cấp tài khoản
account level
chặn, phong tỏa một tài khỏan
stop an account
chế độ ba tài khoản
three account system
chế độ tài khoản duy nhất (hàng đang chế tại)
single account system
chế độ tài khoản duy nhất (hàng đang chế tạo)
single account system
chỉ trả vào tài khoản người lớn
account payee (a/c payee)
chủ tài khoản
account holder
chuyển dịch tài khoản hưu trí nhân
individual retirement account rollover
ghi một số tiền vào bên của một tài khoản
credit an amount to an account (to...)
ghi một số tiền vào bên nợ của một tài khoản
debit an amount to an account
ghi nợ một tài khoản
debit an account (to...)
ghi vào một tài khoản
charge to an account (to...)
ghi vào..tài khoản của người nào
charge...to one's account (to...)
giá trị trong tài khoản
value in account
giải thích tài khoản
account rendered
giao dịch trên cùng một tài khoản
inter-account deal
giao dịch trên cùng tài khoản
international-account deal
gởi tiền vào một tài khoản
pay money into an account
gửi một tấm séc vào tài khoản của mình
pay a cheque into one's account (to...)
gửi tiền vào một tài khoản
pay money into an account (to...)
hệ thống tài khoản kép
double account system
hình thức tài khoản
account form
hình thức tài khoản kép của bảng tổng kết tài sản
double account form of balance sheet
người giữ một tài khoản
account holder
người mở tài khoản (mới)
account opener
người đứng tên một tài khoản vãng lai
current account holder
nhầm lẫn tài khoản
error of account
nhân viên tài khoản
account officer
nhập vào tài khoản của bên mua
for buyer's account
nhập vào tài khoản của người nhận tiền
for account of payee
nhập vào tài khoản của...
for account of
phân loại tài khoản
account classification
phần tài khoản lời lỗ
trading account
phần tăng (thêm) của một tài khoản
overcharge of an account
phân tích tài khoản
account analysis
phí tài khoản
account charge
quản kỹ lưỡng một tài khoản
nurse an account
quản kỹ lưỡng một tài khoản
nurse an account (to...)
quản một tài khoản
manage an account
quản một tài khoản
manage an account (to...)
quyết toán một tài khoản, một khoản nợ
settle an account
số (chuyển sang tài khoản) tiếp theo
balance carried forward to next account
số (của một) tài khoản
balance of (an) account
số của tài khoản
account balance
số tài khoản
account balance
số tài khoản vãng lai
balance of current account
số hiệu tài khoản
account code
số tài khoản
account number
số tiền tài khoản đã được xác nhận
state account
sự khóa sổ một tài khoản
closing of an account
sự làm giả tài khoản
manipulation of account
sự mở một tài khoản
opening of an account
sự quyết toán tài khoản
cross of account
sự thẩm tra tài khoản
examination of account
sự thanh toán một tài khoản
ruling of an account
sửa đổi tài khoản
manipulate an account (to...)
tài khoản (bội chi) bảo đảm
guaranteed account
tài khoản (nợ) quá hạn (phải thu)
delinquent account (receivable)
tài khoản (quỹ) bình ổn hối đoái
exchange equalization account
tài khoản (quỹ) dự trữ
rest account
tài khoản (thanh toán trừ)
clearing account
tài khoản (đầu ) chứng khoán
securities investment account
tài khoản (được) bảo đảm
insured account
tài khoản acít đặc biêt
special arbitrage account
tài khoản agiô
agio account
tài khoản bán hàng
account of sales
tài khoản bán hàng
sales account
tài khoản bảo hiểm (vận tải biển)
underwriting account
tài khoản bảo hiểm (vận tải biển..)
underwriting account
tài khoản bên nợ
debit account
tài khoản bị phong tỏa
blocked account
tài khỏan bị phong tỏa
blocked account
tài khỏan bị phong tỏa
frozen account
tài khoản bị sai áp, đem cung thác
sequestered account
tài khoản bị đóng băng
frozen account
tài khoản biên
margin account
tài khoản biên tế
margin account
tài khoản bình ổn ngoại hối
foreign exchange equalization account
tài khoản bình phân thuế
tax equalization account
tài khoản bình quân thuế
tax equalization account
tài khoản bổ sung
subsidiary account
tài khoản bổ sung
supplementary account
tài khoản bổ trợ
subsidiary account
tài khoản trừ
clearing account
tài khoản trừ
offset account
tài khoản bưu phiếu
post office cheque account
tài khoản bưu điện
post office account
tài khoản nhân
individual account
tài khoản nhân
personal account
tài khoản nhân
single account
tài khoản các anh
vostro account
tài khoản cân đối
balancing account
tài khoản cân đối theo cột
balance column account
tài khoản cấp hai
secondary account
tài khoản chào hàng lưu động
journey account
tài khoản chắp ( số được dành cho người còn sống lại)
survivorship account
tải khoản chấp ( số được dành cho người còn sống lại)
survivorship account
tài khoản chết
dead account
tài khoản chết (số trên tài khoản của một người đã chết)
dead account
tài khoản chi
expenditure account
tài khoản chi mậu dịch
non-commercial account
tài khoản chi phí chế tạo
manufacturing expense account
tài khoản chi phí chế tạo đã phân phối
burden-credit account
tài khoản chi phiếu
account current
tài khoản chi phiếu
cheque account
tài khoản chi phiếu của bưu điện
giro account
tài khoản chi tiết
itemized account
tài khoản chi tiết (được phân tích ra thành từng khoản)
detailed account
tài khoản chi tiêu
expense account
tài khoản chi tiêu
outlay account
tài khoản chi tiêu ngân sách
budgetary expenditures account
tài khoản chi vật
imprest account
tài khoản chiết khấu
agio account
tài khoản chiết khấu mua hàng
purchase discounts account
tài khoản chiêu đãi
entertainment account
tài khoản chính
main account
tài khoản cho vay
loan account
tài khoản cho việc định giá
valuation account
Tài khoản chữ T
T account
tài khoản chữ T hai lần
double T-account
tài khoản chưa phân chia
undivided account
tài khoản chưa quyết toán
unsettled account
tài khoản chưa thanh toán
open account
tài khoản chưa thanh toán
outstanding account
tài khoản chung
common account
tài khoản chung
joint account
tài khoản chung kết
terminal account
tài khoản chứng khoán
stock account
tài khoản chúng tôi
nostrum account
tài khoản chuyển chi đơn phương
unilateral transfer account
tài khoản chuyển gửi
sweep account
tài khoản chuyển khoản
transfer account
tài khoản chuyển đi mỗi ngày
sweep account
tài khoản chuyển đổi được
convertible account
tài khoản
creditor account
tài khoản bản
basic account
tài khoản cổ phần
share account
tài khoản thời hạn
escrow account
tài khoản cổ tức
dividend account
tài khoản cổ tức chia thêm
bonus account
tài khoản còn tiền gửi ngân hàng
active bank account
tài khoản công
public account
tài khoản
old account
tài khoản dân
resident account
tài khoản của bên thứ ba
loro account
tài khoản của chi nhánh
branch account
tài khoản của chúng tôi
our account
tài khoản của công ty môi giới chứng khoán
house account
tài khoản của ngân hàng (của) nhân
private bank account
tài khoản của người không phải dân
account nonresident
tài khoản của...
account of...
tài khoản cuối kỳ
term-end account
tài khoản dài hạn
non-current account
tài khoản dạng chữ T
skeleton account
tài khoản danh nghĩa
nominal account
tài khoản dành riêng (cho việc )
earmarked account
tài khoản doanh nghiệp
account of business
tài khoản dự trữ
reserve account
tài khoản dự trữ cân bằng
equalization reserve account
tài khoản dự trữ đặc biệt
special reserve account
tài khoản dùng đầu
cash management account
tài khoản dưới biên
undermargined account
tài khoản e-mail đã đăng
registered e-mail account
tài khoản ghi nợ
open account
tài khoản ghi nợ, ghi sổ
open account
tài khoản ghi sổ
escrow account
tài khoản ghi sổ
open account
tài khoản ghi tạm
suspense account
tài khoản giá tịnh phí tổn
net cost account
tài khoản giả, thiết
skeleton account
tài khoản giám hộ
custodial account
tài khoản giám hộ
custodian account
tài khoản giao dịch
transaction account
tài khoản giao dịch dự trữ chính thức
official reserve transaction account
tài khoản gốc
ledger account
tài khoản hạn chế
restricted account
tài khoản hàng gửi trả lại
returns inwards account
tài khoản hàng gửi trả lại
sales returns account
tài khoản hàng hóa
goods account
tài khoản hàng tồn trữ
inventory account
tài khoản hàng trả lại
sales return account
tài khoản hàng trả lại
sales returns account
tài khoản hình chữ đinh
skeleton account
tài khoản hoán chuyển
conversion account
tài khoản hoạt động
active account
tài khoản hoạt động
activity account
tài khoản hối phiếu phải thu
bill receivable account
tài khoản hỗn hợp
mixed account
tài khoản hỗn hợp đặc biệt
special miscellaneous account
tài khoản cấu
dummy account
tài khoản hưu trí nhân
individual retirement account
tài khoản kép
double account
tài khoản kết chuyển (trong bảng tổng kết tài sản)
continuing account
tài khoản kết khối
frozen account
tài khoản kết toán
balance account
tài khoản kết toán tiền lương
payroll clearing account
tài khoản khách hàng
client account
tài khoản khách hàng
customer's account
tài khoản khách hàng (của ngân hàng)
personal account
tài khoản khấu hao
depreciation account
tài khoản kho bạc
account of the exchequer
tài khoản kho bạc
exchequer account
tài khoản khó đòi
bad and doubtful account
tài khoản không bảo đảm
unsecured account
tài khoản không hoạt động
dormant account
tài khoản không hoạt động
inactive account
tài khoản không mua bán chịu
charge account
tài khoản không tên người, phi nhân
impersonal account
tài khoản kiểm soát của chi nhánh
branch control account
tài khoản kiểm soát của sổ cái mua hàng
purchase ledger control account
tài khoản kiểm soát của sổ mua hàng
purchase ledger control account
tài khoản kiểm tra
control account
Tài khoản kiểu Tây
Western Account
tài khoản kinh doanh
operating account
tài khoản kinh doanh
trading account
tài khoản kinh doanh
working account
tài khoản kinh doanh mạo hiểm
venture account
tài khoản kinh phí
outlay account
tài khoản khác
custodial account
tài khoản thác của thị trường tiền tệ
money market deposit account
tài khoản lãi
income account
tài khoản lãi đặc biệt
special interest account
tài khoản liên công ty
intercompany account
tài khoản liên doanh
joint account
tài khoản liên hợp
joint account
tài khoản liên ngân hàng
intra-bank account
tài khoản liên quan
interlock account
tài khoản liên tục
continuing account
tài khoản linh tinh
sundries account
tài khoản linh tinh
sundry account
tài khoản lỗ
deficit account
tài khoản lỗ
loss account
tài khoản lỗ vốn
impairment of capital account
tài khoản lời lỗ
loss and gain account
tài khoản lợi tức
interest account
tài khoản lời lỗ
profit and loss account
tài khoản loro
loro account
tài khoản lương hưu nhân
individual retirement account
tài khoản lưu giữ
escrow account
tài khoản lưu động
current account
tài khoản lưu động
working account
tài khoản lưu động, tài khoản kinh doanh
working account
tài khoản miễn lãi không thể chịu thuế
tax-sheltered account
tài khoản mập mờ
doubtful account
Tài khoản Margin dưới tiêu chuẩn
undermargined account
tài khoản mới mở
new account
tài khoản mua
purchase account
tài khoản mua bán chịu
charge account
tài khoản mua bán chịu
credit account
tài khoản mua bán chịu
open account
tài khoản mua bán hàng hóa
merchandise trading account
tài khoản mua hàng
purchase account
tài khoản mua hàng
purchases account
tài khoản mua hàng (trong sổ cái mua hàng)
purchases account
tài khoản mua vào
account bought
tài khoản ngân hàng
bank account
tài khoản ngân hàng (của) nhân
private bank account
tài khoản ngân hàng ngân sách
surplus account
tài khoản ngân khố
account of treasury
tài khoản ngân quỹ
budget account
tài khoản nghiệp chủ
proprietary account
tài khoản nghiệp vụ
account working
tài khoản ngỏ
open account
tài khoản ngoài
external account
tài khoản ngoài ngân sách
special account
tài khoản ngoại tệ
foreign currency account
tài khoản ngừng hoạt động
dead account
tài khoản người môi giới
brokerage account
tài khoản nhận trả
acceptance account
tài khoản nhập khẩu
import account
tài khoản nợ
debt account
tài khoản nợ
debtor account
tài khoản nợ
liability account
tài khoản nợ chuyển qua
account rendered
tài khoản nợ khê
bad debt account
tài khoản nợ khó đòi
bad debt account
tài khoản nộp thuế sau
deferred account
tài khoản nostro
nostro account
tài khoản NOW
negotiable order of withdrawal account
tài khoản nửa năm sáu tháng
semi-annual account
tài khoản phá sản
account of bankruptcy
tài khoản phải thu
charge account
tài khoản phải trả
account payable
tài khoản phân bố
appropriation account
tài khoản phân bổ, quyết toán phân phối (lỗ, lãi)
appropriation account
tài khoản phân phối lãi
appropriation account
tài khoản phân phối thu nhập
income distribution account
tài khoản phí cải tiến
improvement account
tài khoản phí chú
external account
tài khoản phí tổn
cost account
tài khoản phí tổn thực tế
cost incurred account
tài khoản phí tổn tịnh
net cost account
tài khoản phiếu khoán phải trả
bill payable account
tài khoản phong tỏa
escrow account
tài khoản phụ
adjunct account
tài khoản phụ
auxiliary account
tài khoản phụ trợ
subsidiary account
tài khoản quá hạn
overdue account
tài khoản quản tài sản
asset management account
tài khoản quỹ
fund account
tài khoản quyền chọn
option account
tài khoản quyên tặng
donated account
tài khoản quyết toán
end account
tài khoản quyết toán lỗ lãi
outlay account
tài khoản riêng của các phòng ban
departmental account
tài khoản rút tiền
drawing account
tài khoản rút tiền
drawings account
tài khoản sang tên
transfer account
tài khoản séc
checking account
tài khoản séc
cheque account
Tài khoản siêu NOW
Super NOW account
tài khoản số
numbered account
tài khoản sổ cái
ledger account
tài khoản sổ cái hai cột
double column ledger account
tài khoản khởi
primary account
tài khoản tách biệt
segregated account
tài khoản tài chánh
account of finance
tài khoản tại hãng
house account
tài khoản tại ngân hàng
bank account
tài khoản tài sản
property account
tài khoản tài sản
assets account (s)
tài khoản tài sản kinh doanh
capital account
tài khoản tài sản nhà đất
lot and building account
tài khoản tài sản nợ-có
mixed account
tài khoản tài sản ròng của chủ sở hữu nhà
home owner's equity account
tài khoản tạm
provisional account
tài khoản tạm ghi
suspense account
tài khoản tạm ghi của ngân khố
treasury suspense account
tài khoản tạm thời
suspense account
tài khoản tạm thời
temporary account
tài khoản tạm ứng mức quy định
imprest account
tài khoản tạm ứng của quỹ phụ trợ
sub-imprest account
tài khoản tạp hạng
miscellaneous account
tài khoản tạp hạng
sundries account
tài khoản tập hợp
adjustment account
tài khoản thặng ngân sách
surplus account
tài khoản thặng thẩm định
appraisal-surplus account
tài khoản thanh tài sản
assets disposal account
tài khoản thanh toán
clearance account
tài khoản thanh toán
settlement account
tài khoản thanh toán trừ thương mại
commercial clearing account
tài khoản thanh toán tổn thất
deficiency account
tài khoản thấu chi
overdraft account
tài khoản thay thế
substitution account
tài khoản thay thế (của Quỹ tiền tệ Quốc tế)
substitution account
tài khoản thế chấp
hypothecated account
tài khoản thiếu hụt
deficiency account
tài khoản thu
account of receipts
tài khoản thu (nhập) chi (tiêu)
income and expenditure account
tài khoản thu chi
income and expenditure account
tài khoản thu chi
receipts and payments account
tài khoản thu chi (tiền mặt)
receipts and payments account
tài khoản thu nhập
income account
tài khoản thu nhập hàng năm (doanh nghiệp)
revenue account
tài khoản thủ tục phí
commission account
tài khoản thu-chi
receipts and payments account
tài khoản thực
real account
tài khoản thực hiện giải thể
realization account
tài khoản thuế cho vay
tax and loan account
Tài khoản thuế cho vay ( Hoa Kỳ)
tax and loan account
tài khoản thuế cho vay của bộ tài chánh
Treasury Tax and Loan Account
tài khoản thuế cho vay của ngân khố
treasury tax and loan (tt&l) account
tài khoản thường
ordinary account
tài khoản thương mại
trade account
tài khoản thương mại vãng lai
commercial account
tài khoản thường trú
residential account
tài khoản thường xuyên
permanent account
tài khoản tích lũy
accumulation account
tài khoản tích sản tiêu sản
assets and liabilities account
tài khoản tiền bảo chứng
margin account
tài khoản tiền cổ phiếu
share premium account
tài khoản tiền phát hành cổ phiếu
share premium account
tài khoản tiền dành riêng
rubricated account
tài khoản tiền dự trữ theo mức quy định
imprest-bank account
tài khoản tiền gửi kỳ hạn
deposit account
tài khoản tiền gửi không kỳ hạn
account current
tài khoản tiền gửi không kỳ hạn
call account
tài khoản tiền gửi không kỳ hạn
current account sight deposit
tài khoản tiền gửi không kỳ hạn
drawing account
tài khoản tiền lãi
interest account
tài khoản tiền lương
payroll account
tài khoản tiền mặt
cash account
tài khoản tiền mặt
money account
tài khoản tiền mặt của chi nhánh
branch cash account
tài khoản tiền mặt của người
receiver's cash account
tài khoản tiền mặt của người thụ thác
trustee cash account
tài khoản tiền mặt đặc biệt
special cash account
tài khoản tiền tệ
money market account
tài khoản tiền thưởng
bonus account
tài khoản tiền trợ cấp
subsidy account
tài khoản tiết kiệm
passbook account
tài khoản tiết kiệm
savings account
tài khoản tiết kiêm ngân hàng
deposit account
tài khoản tiết kiệm đặc biệt miễn thu
Tax Exempt Special Saving Account
tài khoản tín thác
trust account
tài khoản tín thác niên kim
annuity trust account
tài khoản tính dồn
accrued account
tài khoản tính trước
accruals account
tài khoản tổn thất chung
general average account
tài khoản tổng hợp
ledger account
tài khoản tổng quát
general account
tài khoản tốt
good account
tài khoản trái phiếu đặc biệt
special bond account
tài khoản trên sổ tiết kiệm
deposit account
tài khoản treo
suspense account
tài khoản trọn gói
lump-sum account
tài khoản nhân
private account
tài khoản tùy nghi
discretionary account
tài khoản ứng cấp
contingency account
tài khoản ứng trước
account of advances
tài khoản ứng trước
advance account
tài khoản ứng trước
loan account
tài khoản ứng trước của kho
store imprest account
tài khoản ủy thác
custodian account
tài khoản ủy thác
trust account
tài khoản ủy thác giữ
escrow account
tài khoản vãng lai
account current
tài khoản vãng lai
currency account
tài khoản vãng lai
current account
tài khoản vãng lai
current account sight deposit
tài khoản vãng lai
drawing account
tài khoản vãng lai
running account
tài khoản vãng lai của bưu điện
current account with the post office
tài khoản vãng lai của bưu điện
giro account
tài khoản vãng lai của bưu điện
post office current account
tài khoản vảng lai của chi nhánh
branch office general account
tài khoản vãng lai của ngân hàng
bank account
tài khoản vãng lai của ngân hàng
current account with a bank
tài khoản vãng lai của nhà nước với công chúng
treasury account with the public
tài khoản vãng lai đặc biệt
special current account
tài khoản về người
personal account
tài khoản về vật
impersonal account
tài khoản về vật thể
real account
tài khoản viện trợ kinh tế
aid account
tài khoản vốn
capital account
tài khoản vốn cổ phần
stock account
tài khoản vostro
vostro account
tài khoản xác nhận
account stated
tài khoản xác nhận
stated account
tài khoản xây dựng
building account
tài khoản xếp theo thang lãi suất
tiered rate account
tài khoản nghiệp hợp doanh
joint account
tài khoản xuất khẩu
export account
tài khoản xuất nhập khẩu dịch vụ
invisible account
tài khoản đã chuyển nhượng
assigned account
tài khoản đã kết toán
closed account
tài khoản đã kết toán
settled account
tài khoản đã kết toán
zero-balance account
tài khoản đặc biệt
exception account
tài khoản đặc biệt
exceptional account
tài khoản đặc biệt
special account
tài khoản đáng ngờ
bad and doubtful account
tài khoản đáng tin cậy
reliable account
tài khoản đánh giá
valuation account
tài khoản đánh số
numbered account
tài khoản đầu
venture account
tài khoản đầu hối đoái
arbitrage account
tài khoản đầu
capital account
tài khoản đầu
investment account
tài khoản để kiểm tra
memorandum account
tài khoản điều chỉnh
accruals account
tài khoản điều chỉnh
adjustment account
tài khoản điều chỉnh
reconciliation account
tài khoản định danh
nominal account
tài khoản định giá đối tiêu
contra valuation account
tài khoản đối
contra account
tài khoản đối ngoại ngoài
external account
tài khoản đối nhân
account with persons
tài khoản đối tiêu
contra account
tài khoản đối trừ
contra account
tài khoản đối ứng
contra account
tài khoản động
active account
tài khoản đóng kết
frozen account
tài khoản động sản bất động sản
movables and immobile account
tài khoản động sản bất động sản
movables and immovable account
tài khoản đồng tiền tương hỗ
mutual currency account
tài khoản được chiết khấu của khách hàng
customer's account discounted
tài khoản được quản
managed account
tài sản trong tài khoản mua bán
trading account assets
tên gọi tài khoản
account title
tên tài khoản
name of account
thặng tài khoản thường xuyên thu chi quốc tế
surplus of the nation on current account
thấu chi trên tài khoản vãng lai thế chấp
overdraft on current account secured
thấu chi trên tài khoản vãng lai không thế chấp
overdraft on current account unsecured
thỏa ước tài khoản chung
joint account agreement
tín dụng trong tài khoản
credit in account
tình hình tài khoản
account position
tổng hợp tài khoản kế toán
account packages
tổng tài khoản
total account
tổng tài khoản của ngân khố
treasury general account (tga)
tổng tài khoản kiểm soát
master control account
trả bằng tài khoản ghi sổ (mua chịu)
payment on open account
trích yếu tài khoản
extract of account
trương mục, tài khoản chưa thanh toán
unliquidated account
việc mở tài khoản
account opening
đề mục tài khoản
head of account
đơn xin mở tài khoản
application for account opening
đơn xin mở tài khoản mới
new account application
đua vào tài khoản của tôi
my account
đưa vào tài khoản của tôi
my account

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top