- Từ điển Việt - Anh
Tài khoản
|
Thông dụng
Danh từ.
- account.
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
funds
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
account
- bản chi tiết tài khoản
- particulars of an account
- bản liệt kê tài khoản
- statement of account
- bản sao kê tài khoản
- account statements
- bản sao kê tài khoản
- statement of account
- bản tài khoản vãng lai
- statement of current account
- bản trích lục tài khoản
- statement of account
- bản trích tài khoản
- abstract of account
- bảng cân đối tài khoản ngân hàng
- balance sheet of bank account
- bảng kê tài khoản
- account sheet
- bảng liệt kê tài khoản
- account list
- bảng tổng kết tài khoản vốn
- capital account balance sheet
- bảng tổng kết tài sản dưới dạng tài khoản
- account form of balance sheet
- bên có tài khoản
- account credit
- bổ sung tài khoản dự trữ
- replacement of reserve account
- các nước có tài khoản Mỹ
- American Account Countries
- các tài khoản phải thu
- revenue account
- cấp tài khoản
- account level
- chặn, phong tỏa một tài khỏan
- stop an account
- chế độ ba tài khoản
- three account system
- chế độ tài khoản duy nhất (hàng đang chế tại)
- single account system
- chế độ tài khoản duy nhất (hàng đang chế tạo)
- single account system
- chỉ trả vào tài khoản người lớn
- account payee (a/c payee)
- chủ tài khoản
- account holder
- chuyển dịch tài khoản hưu trí cá nhân
- individual retirement account rollover
- ghi một số tiền vào bên có của một tài khoản
- credit an amount to an account (to...)
- ghi một số tiền vào bên nợ của một tài khoản
- debit an amount to an account
- ghi nợ một tài khoản
- debit an account (to...)
- ghi vào một tài khoản
- charge to an account (to...)
- ghi vào..tài khoản của người nào
- charge...to one's account (to...)
- giá trị trong tài khoản
- value in account
- giải thích tài khoản
- account rendered
- giao dịch trên cùng một tài khoản
- inter-account deal
- giao dịch trên cùng tài khoản
- international-account deal
- gởi tiền vào một tài khoản
- pay money into an account
- gửi một tấm séc vào tài khoản của mình
- pay a cheque into one's account (to...)
- gửi tiền vào một tài khoản
- pay money into an account (to...)
- hệ thống tài khoản kép
- double account system
- hình thức tài khoản
- account form
- hình thức tài khoản kép của bảng tổng kết tài sản
- double account form of balance sheet
- người giữ một tài khoản
- account holder
- người mở tài khoản (mới)
- account opener
- người đứng tên một tài khoản vãng lai
- current account holder
- nhầm lẫn tài khoản
- error of account
- nhân viên tài khoản
- account officer
- nhập vào tài khoản của bên mua
- for buyer's account
- nhập vào tài khoản của người nhận tiền
- for account of payee
- nhập vào tài khoản của...
- for account of
- phân loại tài khoản
- account classification
- phần tài khoản lời và lỗ
- trading account
- phần tăng (thêm) của một tài khoản
- overcharge of an account
- phân tích tài khoản
- account analysis
- phí tài khoản
- account charge
- quản lý kỹ lưỡng một tài khoản
- nurse an account
- quản lý kỹ lưỡng một tài khoản
- nurse an account (to...)
- quản lý một tài khoản
- manage an account
- quản lý một tài khoản
- manage an account (to...)
- quyết toán một tài khoản, một khoản nợ
- settle an account
- số dư (chuyển sang tài khoản) tiếp theo
- balance carried forward to next account
- số dư (của một) tài khoản
- balance of (an) account
- số dư của tài khoản
- account balance
- số dư tài khoản
- account balance
- số dư tài khoản vãng lai
- balance of current account
- số hiệu tài khoản
- account code
- số tài khoản
- account number
- số tiền tài khoản đã được xác nhận
- state account
- sự khóa sổ một tài khoản
- closing of an account
- sự làm giả tài khoản
- manipulation of account
- sự mở một tài khoản
- opening of an account
- sự quyết toán tài khoản
- cross of account
- sự thẩm tra tài khoản
- examination of account
- sự thanh toán một tài khoản
- ruling of an account
- sửa đổi tài khoản
- manipulate an account (to...)
- tài khoản (bội chi) bảo đảm
- guaranteed account
- tài khoản (nợ) quá hạn (phải thu)
- delinquent account (receivable)
- tài khoản (quỹ) bình ổn hối đoái
- exchange equalization account
- tài khoản (quỹ) dự trữ
- rest account
- tài khoản (thanh toán bù trừ)
- clearing account
- tài khoản (đầu tư) chứng khoán
- securities investment account
- tài khoản (được) bảo đảm
- insured account
- tài khoản acít đặc biêt
- special arbitrage account
- tài khoản agiô
- agio account
- tài khoản bán hàng
- account of sales
- tài khoản bán hàng
- sales account
- tài khoản bảo hiểm (vận tải biển)
- underwriting account
- tài khoản bảo hiểm (vận tải biển..)
- underwriting account
- tài khoản bên nợ
- debit account
- tài khoản bị phong tỏa
- blocked account
- tài khỏan bị phong tỏa
- blocked account
- tài khỏan bị phong tỏa
- frozen account
- tài khoản bị sai áp, đem cung thác
- sequestered account
- tài khoản bị đóng băng
- frozen account
- tài khoản biên
- margin account
- tài khoản biên tế
- margin account
- tài khoản bình ổn ngoại hối
- foreign exchange equalization account
- tài khoản bình phân thuế
- tax equalization account
- tài khoản bình quân thuế
- tax equalization account
- tài khoản bổ sung
- subsidiary account
- tài khoản bổ sung
- supplementary account
- tài khoản bổ trợ
- subsidiary account
- tài khoản bù trừ
- clearing account
- tài khoản bù trừ
- offset account
- tài khoản bưu phiếu
- post office cheque account
- tài khoản bưu điện
- post office account
- tài khoản cá nhân
- individual account
- tài khoản cá nhân
- personal account
- tài khoản cá nhân
- single account
- tài khoản các anh
- vostro account
- tài khoản cân đối
- balancing account
- tài khoản cân đối theo cột
- balance column account
- tài khoản cấp hai
- secondary account
- tài khoản chào hàng lưu động
- journey account
- tài khoản chắp (mà số dư được dành cho người còn sống lại)
- survivorship account
- tải khoản chấp (mà số dư được dành cho người còn sống lại)
- survivorship account
- tài khoản chết
- dead account
- tài khoản chết (số dư trên tài khoản của một người đã chết)
- dead account
- tài khoản chi
- expenditure account
- tài khoản chi mậu dịch
- non-commercial account
- tài khoản chi phí chế tạo
- manufacturing expense account
- tài khoản chi phí chế tạo đã phân phối
- burden-credit account
- tài khoản chi phiếu
- account current
- tài khoản chi phiếu
- cheque account
- tài khoản chi phiếu của bưu điện
- giro account
- tài khoản chi tiết
- itemized account
- tài khoản chi tiết (được phân tích ra thành từng khoản)
- detailed account
- tài khoản chi tiêu
- expense account
- tài khoản chi tiêu
- outlay account
- tài khoản chi tiêu ngân sách
- budgetary expenditures account
- tài khoản chi vật
- imprest account
- tài khoản chiết khấu
- agio account
- tài khoản chiết khấu mua hàng
- purchase discounts account
- tài khoản chiêu đãi
- entertainment account
- tài khoản chính
- main account
- tài khoản cho vay
- loan account
- tài khoản cho việc định giá
- valuation account
- Tài khoản chữ T
- T account
- tài khoản chữ T hai lần
- double T-account
- tài khoản chưa phân chia
- undivided account
- tài khoản chưa quyết toán
- unsettled account
- tài khoản chưa thanh toán
- open account
- tài khoản chưa thanh toán
- outstanding account
- tài khoản chung
- common account
- tài khoản chung
- joint account
- tài khoản chung kết
- terminal account
- tài khoản chứng khoán
- stock account
- tài khoản chúng tôi
- nostrum account
- tài khoản chuyển chi đơn phương
- unilateral transfer account
- tài khoản chuyển gửi
- sweep account
- tài khoản chuyển khoản
- transfer account
- tài khoản chuyển đi mỗi ngày
- sweep account
- tài khoản chuyển đổi được
- convertible account
- tài khoản có
- creditor account
- tài khoản cơ bản
- basic account
- tài khoản cổ phần
- share account
- tài khoản có thời hạn
- escrow account
- tài khoản cổ tức
- dividend account
- tài khoản cổ tức chia thêm
- bonus account
- tài khoản còn tiền gửi ở ngân hàng
- active bank account
- tài khoản công
- public account
- tài khoản cũ
- old account
- tài khoản cư dân
- resident account
- tài khoản của bên thứ ba
- loro account
- tài khoản của chi nhánh
- branch account
- tài khoản của chúng tôi
- our account
- tài khoản của công ty môi giới chứng khoán
- house account
- tài khoản của ngân hàng (của) tư nhân
- private bank account
- tài khoản của người không phải cư dân
- account nonresident
- tài khoản của...
- account of...
- tài khoản cuối kỳ
- term-end account
- tài khoản dài hạn
- non-current account
- tài khoản dạng chữ T
- skeleton account
- tài khoản danh nghĩa
- nominal account
- tài khoản dành riêng (cho việc gì)
- earmarked account
- tài khoản doanh nghiệp
- account of business
- tài khoản dự trữ
- reserve account
- tài khoản dự trữ cân bằng
- equalization reserve account
- tài khoản dự trữ đặc biệt
- special reserve account
- tài khoản dùng đầu tư
- cash management account
- tài khoản dưới biên
- undermargined account
- tài khoản e-mail đã đăng ký
- registered e-mail account
- tài khoản ghi nợ
- open account
- tài khoản ghi nợ, ghi sổ
- open account
- tài khoản ghi sổ
- escrow account
- tài khoản ghi sổ
- open account
- tài khoản ghi tạm
- suspense account
- tài khoản giá tịnh phí tổn
- net cost account
- tài khoản giả, hư thiết
- skeleton account
- tài khoản giám hộ
- custodial account
- tài khoản giám hộ
- custodian account
- tài khoản giao dịch
- transaction account
- tài khoản giao dịch dự trữ chính thức
- official reserve transaction account
- tài khoản gốc
- ledger account
- tài khoản hạn chế
- restricted account
- tài khoản hàng gửi trả lại
- returns inwards account
- tài khoản hàng gửi trả lại
- sales returns account
- tài khoản hàng hóa
- goods account
- tài khoản hàng tồn trữ
- inventory account
- tài khoản hàng trả lại
- sales return account
- tài khoản hàng trả lại
- sales returns account
- tài khoản hình chữ đinh
- skeleton account
- tài khoản hoán chuyển
- conversion account
- tài khoản hoạt động
- active account
- tài khoản hoạt động
- activity account
- tài khoản hối phiếu phải thu
- bill receivable account
- tài khoản hỗn hợp
- mixed account
- tài khoản hỗn hợp đặc biệt
- special miscellaneous account
- tài khoản hư cấu
- dummy account
- tài khoản hưu trí cá nhân
- individual retirement account
- tài khoản kép
- double account
- tài khoản kết chuyển (trong bảng tổng kết tài sản)
- continuing account
- tài khoản kết khối
- frozen account
- tài khoản kết toán
- balance account
- tài khoản kết toán tiền lương
- payroll clearing account
- tài khoản khách hàng
- client account
- tài khoản khách hàng
- customer's account
- tài khoản khách hàng (của ngân hàng)
- personal account
- tài khoản khấu hao
- depreciation account
- tài khoản kho bạc
- account of the exchequer
- tài khoản kho bạc
- exchequer account
- tài khoản khó đòi
- bad and doubtful account
- tài khoản không có bảo đảm
- unsecured account
- tài khoản không hoạt động
- dormant account
- tài khoản không hoạt động
- inactive account
- tài khoản không mua bán chịu
- charge account
- tài khoản không tên người, phi cá nhân
- impersonal account
- tài khoản kiểm soát của chi nhánh
- branch control account
- tài khoản kiểm soát của sổ cái mua hàng
- purchase ledger control account
- tài khoản kiểm soát của sổ mua hàng
- purchase ledger control account
- tài khoản kiểm tra
- control account
- Tài khoản kiểu Tây
- Western Account
- tài khoản kinh doanh
- operating account
- tài khoản kinh doanh
- trading account
- tài khoản kinh doanh
- working account
- tài khoản kinh doanh mạo hiểm
- venture account
- tài khoản kinh phí
- outlay account
- tài khoản ký khác
- custodial account
- tài khoản ký thác của thị trường tiền tệ
- money market deposit account
- tài khoản lãi
- income account
- tài khoản lãi đặc biệt
- special interest account
- tài khoản liên công ty
- intercompany account
- tài khoản liên doanh
- joint account
- tài khoản liên hợp
- joint account
- tài khoản liên ngân hàng
- intra-bank account
- tài khoản liên quan
- interlock account
- tài khoản liên tục
- continuing account
- tài khoản linh tinh
- sundries account
- tài khoản linh tinh
- sundry account
- tài khoản lỗ
- deficit account
- tài khoản lỗ
- loss account
- tài khoản lỗ vốn
- impairment of capital account
- tài khoản lời lỗ
- loss and gain account
- tài khoản lợi tức
- interest account
- tài khoản lời và lỗ
- profit and loss account
- tài khoản loro
- loro account
- tài khoản lương hưu cá nhân
- individual retirement account
- tài khoản lưu giữ
- escrow account
- tài khoản lưu động
- current account
- tài khoản lưu động
- working account
- tài khoản lưu động, tài khoản kinh doanh
- working account
- tài khoản mà miễn lãi không thể chịu thuế
- tax-sheltered account
- tài khoản mập mờ
- doubtful account
- Tài khoản Margin dưới tiêu chuẩn
- undermargined account
- tài khoản mới mở
- new account
- tài khoản mua
- purchase account
- tài khoản mua bán chịu
- charge account
- tài khoản mua bán chịu
- credit account
- tài khoản mua bán chịu
- open account
- tài khoản mua bán hàng hóa
- merchandise trading account
- tài khoản mua hàng
- purchase account
- tài khoản mua hàng
- purchases account
- tài khoản mua hàng (trong sổ cái mua hàng)
- purchases account
- tài khoản mua vào
- account bought
- tài khoản ngân hàng
- bank account
- tài khoản ngân hàng (của) tư nhân
- private bank account
- tài khoản ngân hàng dư ngân sách
- surplus account
- tài khoản ngân khố
- account of treasury
- tài khoản ngân quỹ
- budget account
- tài khoản nghiệp chủ
- proprietary account
- tài khoản nghiệp vụ
- account working
- tài khoản ngỏ
- open account
- tài khoản ngoài
- external account
- tài khoản ngoài ngân sách
- special account
- tài khoản ngoại tệ
- foreign currency account
- tài khoản ngừng hoạt động
- dead account
- tài khoản người môi giới
- brokerage account
- tài khoản nhận trả
- acceptance account
- tài khoản nhập khẩu
- import account
- tài khoản nợ
- debt account
- tài khoản nợ
- debtor account
- tài khoản nợ
- liability account
- tài khoản nợ chuyển qua
- account rendered
- tài khoản nợ khê
- bad debt account
- tài khoản nợ khó đòi
- bad debt account
- tài khoản nộp thuế sau
- deferred account
- tài khoản nostro
- nostro account
- tài khoản NOW
- negotiable order of withdrawal account
- tài khoản nửa năm sáu tháng
- semi-annual account
- tài khoản phá sản
- account of bankruptcy
- tài khoản phải thu
- charge account
- tài khoản phải trả
- account payable
- tài khoản phân bố
- appropriation account
- tài khoản phân bổ, quyết toán phân phối (lỗ, lãi)
- appropriation account
- tài khoản phân phối lãi
- appropriation account
- tài khoản phân phối thu nhập
- income distribution account
- tài khoản phí cải tiến
- improvement account
- tài khoản phí cư chú
- external account
- tài khoản phí tổn
- cost account
- tài khoản phí tổn thực tế
- cost incurred account
- tài khoản phí tổn tịnh
- net cost account
- tài khoản phiếu khoán phải trả
- bill payable account
- tài khoản phong tỏa
- escrow account
- tài khoản phụ
- adjunct account
- tài khoản phụ
- auxiliary account
- tài khoản phụ trợ
- subsidiary account
- tài khoản quá hạn
- overdue account
- tài khoản quản lý tài sản
- asset management account
- tài khoản quỹ
- fund account
- tài khoản quyền chọn
- option account
- tài khoản quyên tặng
- donated account
- tài khoản quyết toán
- end account
- tài khoản quyết toán lỗ lãi
- outlay account
- tài khoản riêng của các phòng ban
- departmental account
- tài khoản rút tiền
- drawing account
- tài khoản rút tiền
- drawings account
- tài khoản sang tên
- transfer account
- tài khoản séc
- checking account
- tài khoản séc
- cheque account
- Tài khoản siêu NOW
- Super NOW account
- tài khoản số
- numbered account
- tài khoản sổ cái
- ledger account
- tài khoản sổ cái hai cột
- double column ledger account
- tài khoản sơ khởi
- primary account
- tài khoản tách biệt
- segregated account
- tài khoản tài chánh
- account of finance
- tài khoản tại hãng
- house account
- tài khoản tại ngân hàng
- bank account
- tài khoản tài sản
- property account
- tài khoản tài sản có
- assets account (s)
- tài khoản tài sản kinh doanh
- capital account
- tài khoản tài sản nhà đất
- lot and building account
- tài khoản tài sản nợ-có
- mixed account
- tài khoản tài sản ròng của chủ sở hữu nhà
- home owner's equity account
- tài khoản tạm
- provisional account
- tài khoản tạm ghi
- suspense account
- tài khoản tạm ghi của ngân khố
- treasury suspense account
- tài khoản tạm thời
- suspense account
- tài khoản tạm thời
- temporary account
- tài khoản tạm ứng có mức quy định
- imprest account
- tài khoản tạm ứng của quỹ phụ trợ
- sub-imprest account
- tài khoản tạp hạng
- miscellaneous account
- tài khoản tạp hạng
- sundries account
- tài khoản tập hợp
- adjustment account
- tài khoản thặng dư ngân sách
- surplus account
- tài khoản thặng dư thẩm định
- appraisal-surplus account
- tài khoản thanh lý tài sản
- assets disposal account
- tài khoản thanh toán
- clearance account
- tài khoản thanh toán
- settlement account
- tài khoản thanh toán bù trừ thương mại
- commercial clearing account
- tài khoản thanh toán tổn thất
- deficiency account
- tài khoản thấu chi
- overdraft account
- tài khoản thay thế
- substitution account
- tài khoản thay thế (của Quỹ tiền tệ Quốc tế)
- substitution account
- tài khoản thế chấp
- hypothecated account
- tài khoản thiếu hụt
- deficiency account
- tài khoản thu
- account of receipts
- tài khoản thu (nhập) và chi (tiêu)
- income and expenditure account
- tài khoản thu chi
- income and expenditure account
- tài khoản thu chi
- receipts and payments account
- tài khoản thu chi (tiền mặt)
- receipts and payments account
- tài khoản thu nhập
- income account
- tài khoản thu nhập hàng năm (doanh nghiệp)
- revenue account
- tài khoản thủ tục phí
- commission account
- tài khoản thu-chi
- receipts and payments account
- tài khoản thực
- real account
- tài khoản thực hiện giải thể
- realization account
- tài khoản thuế và cho vay
- tax and loan account
- Tài khoản thuế và cho vay (ở Hoa Kỳ)
- tax and loan account
- tài khoản thuế và cho vay của bộ tài chánh
- Treasury Tax and Loan Account
- tài khoản thuế và cho vay của ngân khố
- treasury tax and loan (tt&l) account
- tài khoản thường
- ordinary account
- tài khoản thương mại
- trade account
- tài khoản thương mại vãng lai
- commercial account
- tài khoản thường trú
- residential account
- tài khoản thường xuyên
- permanent account
- tài khoản tích lũy
- accumulation account
- tài khoản tích sản và tiêu sản
- assets and liabilities account
- tài khoản tiền bảo chứng
- margin account
- tài khoản tiền bù cổ phiếu
- share premium account
- tài khoản tiền bù phát hành cổ phiếu
- share premium account
- tài khoản tiền dành riêng
- rubricated account
- tài khoản tiền dự trữ theo mức quy định
- imprest-bank account
- tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
- deposit account
- tài khoản tiền gửi không kỳ hạn
- account current
- tài khoản tiền gửi không kỳ hạn
- call account
- tài khoản tiền gửi không kỳ hạn
- current account sight deposit
- tài khoản tiền gửi không kỳ hạn
- drawing account
- tài khoản tiền lãi
- interest account
- tài khoản tiền lương
- payroll account
- tài khoản tiền mặt
- cash account
- tài khoản tiền mặt
- money account
- tài khoản tiền mặt của chi nhánh
- branch cash account
- tài khoản tiền mặt của người
- receiver's cash account
- tài khoản tiền mặt của người thụ thác
- trustee cash account
- tài khoản tiền mặt đặc biệt
- special cash account
- tài khoản tiền tệ
- money market account
- tài khoản tiền thưởng
- bonus account
- tài khoản tiền trợ cấp
- subsidy account
- tài khoản tiết kiệm
- passbook account
- tài khoản tiết kiệm
- savings account
- tài khoản tiết kiêm ngân hàng
- deposit account
- tài khoản tiết kiệm đặc biệt miễn thu
- Tax Exempt Special Saving Account
- tài khoản tín thác
- trust account
- tài khoản tín thác niên kim
- annuity trust account
- tài khoản tính dồn
- accrued account
- tài khoản tính trước
- accruals account
- tài khoản tổn thất chung
- general average account
- tài khoản tổng hợp
- ledger account
- tài khoản tổng quát
- general account
- tài khoản tốt
- good account
- tài khoản trái phiếu đặc biệt
- special bond account
- tài khoản trên sổ tiết kiệm
- deposit account
- tài khoản treo
- suspense account
- tài khoản trọn gói
- lump-sum account
- tài khoản tư nhân
- private account
- tài khoản tùy nghi
- discretionary account
- tài khoản ứng cấp
- contingency account
- tài khoản ứng trước
- account of advances
- tài khoản ứng trước
- advance account
- tài khoản ứng trước
- loan account
- tài khoản ứng trước của kho
- store imprest account
- tài khoản ủy thác
- custodian account
- tài khoản ủy thác
- trust account
- tài khoản ủy thác giữ
- escrow account
- tài khoản vãng lai
- account current
- tài khoản vãng lai
- currency account
- tài khoản vãng lai
- current account
- tài khoản vãng lai
- current account sight deposit
- tài khoản vãng lai
- drawing account
- tài khoản vãng lai
- running account
- tài khoản vãng lai của bưu điện
- current account with the post office
- tài khoản vãng lai của bưu điện
- giro account
- tài khoản vãng lai của bưu điện
- post office current account
- tài khoản vảng lai của chi nhánh
- branch office general account
- tài khoản vãng lai của ngân hàng
- bank account
- tài khoản vãng lai của ngân hàng
- current account with a bank
- tài khoản vãng lai của nhà nước với công chúng
- treasury account with the public
- tài khoản vãng lai đặc biệt
- special current account
- tài khoản về người
- personal account
- tài khoản về vật
- impersonal account
- tài khoản về vật thể
- real account
- tài khoản viện trợ kinh tế
- aid account
- tài khoản vốn
- capital account
- tài khoản vốn cổ phần
- stock account
- tài khoản vostro
- vostro account
- tài khoản xác nhận
- account stated
- tài khoản xác nhận
- stated account
- tài khoản xây dựng
- building account
- tài khoản xếp theo thang lãi suất
- tiered rate account
- tài khoản xí nghiệp hợp doanh
- joint account
- tài khoản xuất khẩu
- export account
- tài khoản xuất nhập khẩu dịch vụ
- invisible account
- tài khoản đã chuyển nhượng
- assigned account
- tài khoản đã kết toán
- closed account
- tài khoản đã kết toán
- settled account
- tài khoản đã kết toán
- zero-balance account
- tài khoản đặc biệt
- exception account
- tài khoản đặc biệt
- exceptional account
- tài khoản đặc biệt
- special account
- tài khoản đáng ngờ
- bad and doubtful account
- tài khoản đáng tin cậy
- reliable account
- tài khoản đánh giá
- valuation account
- tài khoản đánh số
- numbered account
- tài khoản đầu cơ
- venture account
- tài khoản đầu cơ hối đoái
- arbitrage account
- tài khoản đầu tư
- capital account
- tài khoản đầu tư
- investment account
- tài khoản để kiểm tra
- memorandum account
- tài khoản điều chỉnh
- accruals account
- tài khoản điều chỉnh
- adjustment account
- tài khoản điều chỉnh
- reconciliation account
- tài khoản định danh
- nominal account
- tài khoản định giá đối tiêu
- contra valuation account
- tài khoản đối
- contra account
- tài khoản đối ngoại ngoài
- external account
- tài khoản đối nhân
- account with persons
- tài khoản đối tiêu
- contra account
- tài khoản đối trừ
- contra account
- tài khoản đối ứng
- contra account
- tài khoản động
- active account
- tài khoản đóng kết
- frozen account
- tài khoản động sản và bất động sản
- movables and immobile account
- tài khoản động sản và bất động sản
- movables and immovable account
- tài khoản đồng tiền tương hỗ
- mutual currency account
- tài khoản được chiết khấu của khách hàng
- customer's account discounted
- tài khoản được quản lý
- managed account
- tài sản trong tài khoản mua bán
- trading account assets
- tên gọi tài khoản
- account title
- tên tài khoản
- name of account
- thặng dư tài khoản thường xuyên thu chi quốc tế
- surplus of the nation on current account
- thấu chi trên tài khoản vãng lai có thế chấp
- overdraft on current account secured
- thấu chi trên tài khoản vãng lai không có thế chấp
- overdraft on current account unsecured
- thỏa ước tài khoản chung
- joint account agreement
- tín dụng trong tài khoản
- credit in account
- tình hình tài khoản
- account position
- tổng hợp tài khoản kế toán
- account packages
- tổng tài khoản
- total account
- tổng tài khoản của ngân khố
- treasury general account (tga)
- tổng tài khoản kiểm soát
- master control account
- trả bằng tài khoản ghi sổ (mua chịu)
- payment on open account
- trích yếu tài khoản
- extract of account
- trương mục, tài khoản chưa thanh toán
- unliquidated account
- việc mở tài khoản
- account opening
- đề mục tài khoản
- head of account
- đơn xin mở tài khoản
- application for account opening
- đơn xin mở tài khoản mới
- new account application
- đua vào tài khoản của tôi
- my account
- đưa vào tài khoản của tôi
- my account
Xem thêm các từ khác
-
Hình chạc
siamesed -
Hình chiếu phối cảnh
perspective view, perspective projection -
Hình chiếu từ đầu mút
end view -
Hình chữ nhật lệch
oblong -
Độ thấm của nền
foundation permeability -
Độ thấm mao dẫn
capillary permeability -
Tài liệu bản đồ
map document -
Hình chuông
belled, bell-shaped, giải thích vn : về khía cạnh nào đó thi trông giống cái chuông , thường loe một đầu , như thùng [[lặn.]]giải... -
Độ thấm nhiệt luyện
case depth -
Độ thấm nước của đất
soil cement permeability -
Độ thấm thủy lực
hydraulic permeability -
Độ thẳng
straightness, độ thẳng của trục, axial straightness -
Tài liệu địa chất
geologic document -
Tài liệu địa hình
relief data, topographic data -
Tài liệu địa vật lý
geophysics data -
Hình cốc
cup-shaped -
Hình cọc sợi
spindle-shaped -
Hình cúc áo
button-type -
Độ thẳng của trục
axial straightness -
Tài liệu ghi về gió
wind record
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.