- Từ điển Việt - Anh
Tàu
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
- ship, boat, craft.
- stable.
Tính từ.
- (cũ) Chinese.
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
vessel
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
boast
bow
craft
drag
sea-boat
vehicle
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
boat
ship
buy
Xem thêm các từ khác
-
Cần chắn lan dầu
jib boom, oil boom -
Cặn chảo
pan scale -
Cán chày
precision balance, punch carrier -
Cần chìa
holder-up, holding-up hammer, overarm, overhanging arm -
Cân chỉnh
calibration, alignment, calibration, justification, justification (vs), justify, căn chỉnh biên, boundary alignment, căn chỉnh nhãn, label alignment,... -
Dòng kép
dual-current, đầu máy dòng kép, dual-current locomotive -
Đóng kết
concurrence, bind, to bind (e.g. an address), coalescence, concrete, jelled, bê tông đông kết chậm, low-setting concrete, bê tông đông kết... -
Đông kết (vữa)
fasten -
Dòng kết thúc
deadline -
Đồng kết tủa
cement copper -
Dòng khí
air flow, draft, draught, gas flow, gas stream, dòng khí lạnh, cooling air flow, dòng khí lạnh, refrigerating air flow, lưu lượng kế dòng... -
Dòng khí đẩy xuống
down gust -
Dòng khí lạnh
cooling air flow, cooling draft, refrigerating air flow, refrigerating air stream -
Ống gió hồi
air return duct, back air duct, return air duct -
Ống gió khí động
wind tunnel -
Ống gió lạnh
cold air duct, cooled air duct, cooling air duct, refrigerated wind tunnel -
Ống gió siêu âm
transonic wind tunnel, giải thích vn : một ống gió được thiết kế để thử nghiệm luồng không khí có tốc độ gần bằng... -
Ống gom
pig trap, drain tile, earthenware pipe, tile pipe, vitrified tile -
Ống gom dầu
oil manifold -
Ống gom khí xả
exhaust manifold
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.