- Từ điển Việt - Anh
Tàu ra cảng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
outward vessel
Xem thêm các từ khác
-
Tiền vàng cổ
ducat -
Tàu rời cảng
outgoing vessel -
Tiền vàng kru-giơ-ren
kruger rand -
Tàu rông
tramp, tramp ship, tramp steamer, tramping, ngành tàu rông, tramp trade, nghề chạy tàu rông, tramp trade -
Tiền vào cửa
door money, set-up charges -
Tàu săn thú biển
sealer -
Tiền vặt
petties -
Tàu tắc-xi
lighter -
Tiền vay
borrowing, break a deposit/ loan, principal amount, số tiền vay ròng, net borrowing, tổng số tiền vay, gross borrowing -
Tàu tạp hóa
general ship -
Tiền vay có giá trị thấp
underwater loan, giải thích vn : tiền cho vay có trị giá thị trường thấp hơn mệnh giá . nếu bán trong thị trường cấp hai... -
Tàu thả
tramping -
Tiền vay có mục đích
purpose loan, giải thích vn : tiền vay được chứng khoán trái phiếu bảo đảm và được dùng để mua chứng khoán trái phiếu... -
Tầu thoát vốn
flight of capital, capital flight -
Tiền vay có thế chấp
mortgage, tiền vay có thế chấp cơ sở ( chính yếu , gốc ), underlying mortgage, tiền vay có thế chấp được điều chỉnh theo... -
Tàu thư
mail, mail steamer, mailboat, post boat -
Tiền vay có thế chấp cơ sở (chính yếu, gốc)
underlying mortgage, giải thích vn : xem underlying lien . -
Tàu thuê bao
charter boat, chartered ship -
Tiền vay có thế chấp được điều chỉnh theo mức giá
price level adjusted mortgage (plam), giải thích vn : một hình thức tiền vay có thế chấp chi trả tăng dầu ( graduated payment mortgage... -
Tàu thuê bao cả đi lẫn về
round-trip vessel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.