- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Tác nhân tuyển nổi
flotation agent -
Tác nhân xà phòng hóa
saponification agent, saponifying agent, saponifier -
Tác nhân xâm thực
erosion agent, aggressive agent -
Tác nhânlàm khô
exsiccant -
Mưa fron
frontal precipitation -
Mưa fron lạnh
cold front rain -
Tắc xuppap
valve failure -
Tách (nhũ tương)
separate out -
Tách (riêng)
separate -
Tách bạc
desilver -
Tách bằng cách thải khí
dissolved air flotation, giải thích vn : thao tác tách nước và chất cứng , trong đó cơ chế chính nhằm tách các hạt cứng lơ... -
Tách bằng nung chảy
melt out -
Tách bằng thùng
barrier separation, giải thích vn : một phương pháp tách một hỗn hợp gồm 2 thành tố bằng khuếch tán một thành tố qua một... -
Tách bỏ nước thải
sewage disposal -
Tách bụi
deduster -
Tách bùn
desludging -
Tách các tạp chất của dầu bằng hydro
hydrotreating, giải thích vn : một quy trình tinh luyện có chất xúc tác trong đó hydro cho tiếp xúc với các dòng chảy của sản... -
Tách cacbon
decarbonisation, decarbonization -
Tách chất dùng màng
membrane separation, giải thích vn : phương thức sử dụng một màng để lọc tách thành phần cần thiết từ một hỗn hợp ,... -
Tách chất lỏng -khí
vapor-liquid separation, giải thích vn : một quy trình chuyển các giọt chất lỏng từ dòng chảy của hơi nứoc hay khí bởi hoạt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.