- Từ điển Việt - Anh
Tái sinh
|
Thông dụng
Động từ.
- to have rebirth.
- to regenerate.
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
authigenic
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
incarnate
reactivate
recovered
regenerate
Giải thích VN: Hành động trải qua một quá trình tái tạo; phát triển thêm các cơ quan mới. Trong lĩnh vực hóa học nghĩa là thu thập và lọc sạch năng lượng hay nhiên liệu để sử dụng lại từ đó tiết kiệm tiền cũng như nhiên liệu [[đó.]]
Giải thích EN: To undergo a process of regeneration; grow new tissues or organs.Chemical Engineering. to collect and purify energy or materials for reuse in another process in order to save money and resources.
regenerative
- bộ chuyển tiếp tái sinh
- regenerative repeater
- bộ chuyển tiếp tái sinh (điện báo)
- regenerative repeater
- bộ chuyển tiếp tái sinh quang
- optical regenerative repeater
- bộ khuếch đại tái sinh (vô tuyến)
- regenerative amplifier
- bộ tách sóng tái sinh
- regenerative detector
- bộ trao đổi nhiệt tái sinh
- regenerative heat exchanger
- buồng tái sinh
- regenerative chamber
- công suất tái sinh quang
- optical regenerative power
- hãm tái sinh
- regenerative brake
- hãm tái sinh
- regenerative braking
- hấp thụ tái sinh
- regenerative adsorption
- hệ thống tái sinh
- regenerative system
- làm lạnh tái sinh
- regenerative cooling
- lò ga tái sinh
- regenerative gas furnace
- lò phản ứng tái sinh
- regenerative reactor
- lò tái sinh
- regenerative furnace
- mạch tái sinh (vô tuyến)
- regenerative circuit
- máy thu nhận tái sinh
- regenerative receiver
- máy thu tái sinh
- regenerative receiver
- nhảy vọt tái sinh
- regenerative hops
- phản hồi tái sinh
- regenerative feedback
- pin nhiên liệu tái sinh
- regenerative fuel cell
- pin tái sinh
- regenerative cell
- pin tái sinh nhiệt (pin nhiên liệu)
- thermal regenerative cell
- sự hãm tái sinh
- regenerative braking
- sự hồi tiếp tái sinh (vô tuyến)
- regenerative feedback
- sự khuếch đại tái sinh (vô tuyến)
- regenerative amplification
- sự làm lạnh tái sinh
- regenerative cooling
- sự sưởi ấm tái sinh
- regenerative heating
- sưởi ấm tái sinh
- regenerative heating
- đường tái sinh
- regenerative track
reprocess
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
recover
recuperate
recycling
regenerate
revive
Xem thêm các từ khác
-
Tái tạo
Động từ., reactivate, regenerate, replicate, recycle, to re-create, to recycle., to establish again. -
Hình nét
lining figures -
Hình ngũ giác
pentagon, hình ngũ giác đều, regular pentagon -
Hình nhiễm xạ Fresnel
fresnel diffraction pattern -
Hình nhiễu xạ trường gần
near-field diffraction pattern -
Hình nhìn dọc
developed view -
Hình nổi
relief., floating graphic, relief form, bản đồ hình nổi, a relief map. -
Độ tách kênh
channel separation -
Dỡ tải
unload, dump -
Đồ tải
load -
Đổ tại chỗ
casted in place, cast-in-place, poured-in-place -
Đo tầm bắn qua âm lượng
phonotelemeter, giải thích vn : một thiết bị đo khoảng cách của súng cầm tay khi đang bắn bằng cách đo thời gian giữa các... -
Độ tan
dissolubility, dispersion, solubility, dissolvability -
Mục thành phần
component entry -
Mức tháo mạch
triggering level -
Mục thập phân ngoài
external decimal item -
Hình nón
cone., bevel, bevelled, cone, conic, conic (al), conical, conular, marsh come, taper, cone, bánh răng hình nón, bevel pinion, ăng ten hình nón,... -
Hình nón chiếu
projecting conduit -
Hình nón cụt
blunted conduit, blunted cone, bluted conduit, cone, frustum of a cone, truncated cone, đinh tán đầu hình nón cụt, cone head rivet -
Hình ống
tubular, tubulate, tubulated, cầu xe hình ống, tubular axle, dầm ( hình ) ống, tubular beam, hồ quang than hình ống, tubular carbon are,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.