- Từ điển Việt - Anh
Hình ống
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tubular
- cầu xe hình ống
- tubular axle
- dầm (hình) ống
- tubular beam
- hồ quang than hình ống
- tubular carbon are
- lân cận hình ống
- tubular neighbo (u) rhood
- lân cận hình ống
- tubular neighbourhood
- lò xo hình ống
- tubular soring
- máy sấy hình ống
- tubular dryer
- nồi hơi lò hình ống
- tubular furnace boiler
- phần tử nung hình ống
- tubular heating element
- thép hình ống
- tubular profile
- thép hình ống
- tubular section
- thiết bị nung điện hình ống
- tubular electric heater
- trục hình ống
- tubular shaft
- tụ hình ống
- tubular capacitor
- đinh tán hình ống (rỗng)
- tubular rivet
- đinh tán rỗng, hình ống
- tubular rivet
tubulate
tubulated
Xem thêm các từ khác
-
Đoạn cọc
pile segment -
Mức thích nghi
adaptation level -
Mức thích ứng
adaptation level -
Mực thỏi
china ink in plates -
Mức thu
reception level, testing level -
Mục thử nghiệm
test item -
Mức thu nhận
acceptance number -
Mức thủ tục
procedure level -
Mức thuế
tax rate -
Tai trong
auris internal, inner ear, batch, burden, cargo, carrying capacity, delivery rate, freight, live weight, size of load, surcharge, torsional load, burden,... -
Tải trọng an toàn
charge (of surety), charge of surety, permissible load -
Tải trọng ảo
fictitious load, imaginary load, virtual load -
Hình phác họa
outline -
Hình phân
segment -
Hình phẳng
plane figures, plane figure -
Hố cầu khám xe
inspection pit -
Hố chắn bùn
silt trap -
Hố chất phế thải
landfill cell, refuse cell -
Họ chữ
type family -
Hồ chứa
basin, discharge carrier, reservoir, storage, storage pool, dung tích động của hồ chứa nước, water basin regulated storage, hồ chứa dự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.