- Từ điển Việt - Anh
Tín dụng
|
Thông dụng
Danh từ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
CR (credit)
credit (CR)
trust
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
credit
- bán theo thẻ tín dụng
- credit card sale
- bảo hiểm tín dụng
- credit insurance
- bảo hiểm tín dụng mua trả góp
- hire-purchase credit insurance
- bảo hiểm tín dụng thuê mua
- hire-purchase credit insurance
- bảo hiểm tín dụng thương mại
- commercial credit insurance
- bảo hiểm tín dung xuất khẩu
- export credit insurance
- bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
- export credit insurance
- bảo hiểm tín dụng xuất khẩu. Export insurance
- export credit insurance
- bảo đảm tín dụng
- credit guarantee
- cải cách tín dụng
- credit reform
- cán cân di chuyển vốn và tín dụng
- balance of capital and credit movement
- căn cứ tín dụng
- basis of credit
- cạnh tranh và kiểm soát tín dụng
- competition and credit control
- câu lạc bộ tín dụng quốc tế
- international credit club
- chế độ bổ sung tín dụng
- system for supplement of credit standing
- chế độ tín dụng
- credit system
- chính sách tín dụng
- credit policy
- chính sách tín dụng hạn chế
- restrictive credit policy
- chứng khoán tín dụng
- credit document
- cơ cấu tín dụng
- credit structure
- Cơ quan Bảo đảm Tín dụng Xuất khẩu (của chính phủ Anh)
- Export Credit Guarantee Department
- công cụ tín dụng
- credit instrument
- công cụ tín dụng
- credit instruments
- công cụ tín dụng
- instrument of credit
- công trái tín dụng thị chính
- full faith and credit bond
- Công ty Tín dụng Nông nghiệp
- Agricultural Credit corporation
- công ty tín dụng thương mại
- commercial credit company
- cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu
- export Credit guarantee Department
- cung cấp tín dụng
- credit facilities
- dịch vụ tín dụng tự động của ngân hàng
- bank automated credit service
- dự trữ tín dụng
- credit reserve
- giao dịch không có thư tín dụng
- without letter of credit transaction
- giao dịch tín dụng
- credit transaction
- giao dịch tín dụng
- deal on credit
- giao dịch, bán tín dụng chéo
- swap credit deal
- giấy báo thư tín dụng
- advice of letter of credit
- giấy cam kết tín dụng
- bond of credit
- giới hạn tín dụng
- credit margin
- hạn chế tín dụng
- credit freeze
- hạn chế tín dụng
- credit restriction
- hạn chế tín dụng
- credit squeeze
- hạn chế tín dụng
- restrict credit
- hạn chế tín dụng
- restrict credit (to...)
- hạn chế tín dụng
- restriction of credit
- hạn ngạch tín dụng chu chuyển
- revolving letter of credit
- hạn ngạch tín dụng chu chuyển
- revolving line of credit
- hạn độ tín dụng
- marginal credit
- hãng tín dụng nhập khẩu
- import credit insurance
- hành vi tín dụng
- behaviour of credit
- hệ thống tín dụng nông nghiệp
- farm credit system
- hệ thống tín dụng nông trại liên bang
- Federal Farm credit System
- Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
- Foreign Credit Insurance Association
- hiệp định cho vay tín dụng
- credit agreement
- hiệp định tín dụng hỗ huệ
- reciprocal credit agreement
- hối phiếu ký phát trên thư tín dụng
- bill drawn on letter of credit
- hối phiếu thư tín dụng
- credit bill
- hồi phiếu thư tín dụng
- credit bill
- hối phiếu tín dụng
- credit bill
- hội tín dụng
- credit society
- hội tín dụng
- credit union
- hợp tác xã tín dụng
- co-operative society of credit
- hợp tác xã tín dụng
- credit co-operative
- hợp tác xã tín dụng nông thôn
- rural credit cooperatives
- hợp tác xã tín dụng thành phố
- city credit co-operatives
- hợp đồng tín dụng của người mua
- buyer's credit agreement
- ngân hàng tín dụng
- credit bank
- ngân hàng tín dụng dài hạn
- long-term credit bank
- ngân hàng tín dụng nông trại liên bang
- Federal Farm credit Back
- ngân hàng tín dụng trung và dài hạn
- long and medium term credit bank
- ngân hàng trung gian tín dụng liên bang
- Federal Intermediate Credit Bank
- ngày của thư tín dụng
- date of letter of credit
- ngày hết hiệu lực của thư tín dụng
- expiry date of (letterof) credit
- nghiệp vụ tín dụng
- credit operation
- người cấp tín dụng
- credit giver
- người thẩm tra tín dụng
- credit controller
- người yêu cầu mở thư tín dụng
- applicant for letter of credit
- nhà phân tích mức tín dụng
- credit analyst
- nhân viên điều tra tín dụng
- credit man
- những thể thức tín dụng
- credit facilities
- nợ tín dụng thị chính
- full faith and credit debt
- nới lỏng tín dụng
- credit relaxation
- phân tích tín dụng
- credit analysis
- phân tích để điều tra tín dụng
- analysis for credit purpose
- phí tín dụng
- cost of credit
- phiếu khoán tín dụng
- credit instruments
- phiếu tín dụng
- paper credit
- phình trướng tín dụng
- credit inflation
- phòng tín dụng (của ngân hàng thương mại)
- credit department
- phương tiện tín dụng
- instrument of credit
- quỹ bảo đảm tín dụng
- credit grantee institution
- quỹ tín dụng đặc biệt
- special credit fund
- rủi ro hoàn trả (tín dụng)
- repayment (credit) risk
- rủi ro tín dụng
- credit risk
- rủi ro tín dụng
- credit risks
- rủi ro tín dụng xuất khẩu
- export credit risk
- sắp xếp mở một thư tín dụng
- arrange a credit (to...)
- siết chặt tín dụng
- credit tight
- số nhân tín dụng
- credit multiplier
- số thẻ tín dụng
- credit-card number
- số tiền thư tín dụng
- credit amount
- sự bảo đảm tín dụng
- credit grantee
- sự cấp tín dụng
- credit granting
- sự chuyển nhượng thư tín dụng
- transfer of letter of credit
- sự dị biệt tín dụng
- credit gap
- sự giảm bớt tín dụng
- shortening of credit
- sự hạn chế số lượng tín dụng
- quantitative credit restriction
- sự hạn chế về số lượng tín dụng
- quantitative credit restriction
- sự khuếch trương tín dụng
- credit expansion
- sự kiểm soát tín dụng
- credit control
- sự kiểm soát tín dụng có tính chọn lọc
- selective credit control
- sự kiểm tra thư tín dụng
- examination of letter of credit
- sự lạm phát tín dụng
- credit inflation
- sự môi giới tín dụng
- credit brokerage
- sự nới lỏng tín dụng
- easier credit conditions
- sự phân phối tín dụng
- credit rationing
- sự phục vụ tín dụng
- credit facilities
- sự sắp xếp tín dụng
- credit arrangements
- sự siết chặt tín dụng
- clampdown on credit
- sự tập trung tín dụng ngắn hạn
- centralization of short-term credit
- sự tham khảo về tín dụng
- credit reference
- sự thu hẹp tín dụng
- credit contraction
- sự triển hạn thẻ tín dụng
- credit extension
- sự triển hạn tín dụng
- extension of credit
- sự xin vay tiền tín dụng
- request for credit
- sự xin vay tín dụng
- demand for credit
- sự đảm bảo của tín dụng Nhà nước
- government credit guarantee
- sự đánh giá rủi ro tín dụng
- credit scoring
- tạo lập tín dụng
- credit creation
- thẩm tra tín dụng
- credit inquiry
- thấu chi tín dụng
- credit facilities
- thẻ tín dụng
- credit card
- thẻ tín dụng du lịch và giải trí
- travel and entertainment credit card
- thẻ tín dụng thông minh
- intelligent credit card
- thẻ tín dụng tuần hoàn
- revolving credit card
- thẻ tín dụng điện thoại
- telephone credit card
- thẻ tín dụng được bảo đảm
- secured credit card
- thị trường tín dụng
- credit market
- thời hạn tín dụng
- credit period
- thông báo về mức tín dụng
- credit report
- thông tin tín dụng
- credit information
- thu hẹp tín dụng
- credit crunch
- thư tín dụng
- extension of credit
- thư tín dụng
- letter of credit
- thư tín dụng
- letter of credit (l/c, lc)
- thư tín dụng (có) bảo đảm
- guaranteed letter of credit
- thư tín dụng (du lịch) lưu thông hạn chế
- limited letter of credit
- thư tín dụng (giáp lưng) phụ thuộc
- secondary credit
- thư tín dụng (tuần hoàn) không tích lũy
- non-cumulative (revolving) credit
- thư tín dụng (được nêu trong hợp đồng)
- covering letter of credit
- thư tín dụng bằng tiền trong nước
- local currency credit
- thư tín dụng bảo đảm
- stand-by letter of credit
- thư tín dụng chi trả chừa trống
- clean payment credit
- thư tín dụng chỉ định
- special advised credit
- thư tín dụng chỉ định
- specially advised credit
- thư tín dụng chia nhỏ
- divisible letter of credit
- thư tín dụng chia nhỏ
- fraction able credit
- thư tín dụng chiết khấu
- negotiable letter of credit
- thư tín dụng chiết khấu
- negotiation credit
- thư tín dụng chính
- prime credit
- thư tín dụng chính (trong thư tín dụng giáp lưng)
- prime credit
- thư tín dụng chưa quá hạn
- unexpired letter of credit
- thư tín dụng chưa quá hạn
- unexpired letter or credit
- thư tín dụng chung
- general credit
- thư tín dụng chứng từ viết bằng đô-la
- dollar credit
- thư tín dụng chuyển nhượng được
- assignable letter of credit
- thư tín dụng có bảo chi
- confirmed letter of credit
- thư tín dụng có kì hạn
- time letter of credit
- thư tín dụng có kỳ hạn
- time letter of credit
- thư tín dụng có kỳ hạn
- usance credit
- thư tín dụng có quyền truy đòi
- with recourse letter of credit
- thư tín dụng có thể chuyển nhượng và chia cắt
- transferable and divisible credit
- thư tín dụng có thể hủy ngang
- Revocable L/C (letterof credit)
- thư tín dụng có thể nhân nhượng
- fraction able credit
- thư tín dụng có thể nhượng mua
- negotiable letter of credit
- thư tín dụng của người du lịch
- traveller's letter of credit
- thư tín dụng của người thứ ba
- third-party letter of credit
- thư tín dụng của thương nhân
- merchant's letter of credit
- thư tín dụng dự chi
- anticipatory (letterof) credit
- thư tín dụng du lịch
- traveller's credit
- thư tín dụng du lịch
- traveller's letter of credit
- thư tín dụng du lịch
- travel's credit
- thư tín dụng dự phòng
- standby letter of credit
- thư tín dụng ghi số
- notation credit
- thư tín dụng giáp lưng
- back to back letter of credit
- thư tín dụng giáp lưng
- back-to-back (letterof) credit
- thư tín dụng giáp lưng
- subsidiary credit
- thư tín dụng gốc
- master credit
- thư tín dụng gốc
- original credit
- thư tín dụng hạn chế
- restricted letter of credit
- thư tín dụng hạn chế (nơi thanh toán)
- Limited L/C (letterof credit)
- thư tín dụng hoãn lại trả tiền
- deferred payment letter of credit
- thư tín dụng hoàn trả
- reimbursement credit
- thư tín dụng hủy ngang không xác nhận
- revocable unconfirmed credit
- thư tín dụng hủy ngang, có thể triệt tiêu
- revocable credit
- thư tín dụng hủy ngang, không xác nhận
- revocable unconfirmed credit
- thư tín dụng kèm điều khoản phụ
- claused letter of credit
- thư tín dụng không chuyển nhượng
- unassignable letter of credit
- thư tín dụng không hủy ngang không xác nhận
- unconfirmed irrevocable credit
- thư tín dụng không hủy ngang, không xác nhận
- unconfirmed irrevocable credit
- thư tín dụng không kèm điều khoản
- unclaused credit
- thư tín dụng không thể triệt tiêu
- irrevocable letter of credit
- thư tín dụng không tuần hoàn
- non-revolving credit
- thư tín dụng không xác nhận
- simple credit
- thư tín dụng không xác nhận
- unconfirmed credit
- thư tín dụng không xác nhận
- unconfirmed letter of credit
- thư tín dụng không đích danh
- general letter of credit
- thư tín dụng kỳ hạn xa của bên bán
- seller's since letter of credit
- thư tín dụng kỳ hạn xa của bên bán
- seller's usance (letterof) credit
- thư tín dụng kỳ hạn xa của bên mua
- buyer's usance (letterof) credit
- thư tín dụng lữ hành
- traveller's letter of credit
- thư tín dụng lưu thông hạn chế
- limited letter of credit
- thư tín dụng lưu động
- circular letter of credit
- thư tín dụng miễn truy đòi
- without recourse letter of credit
- thư tín dụng ngỏ
- general credit
- thư tín dụng ngỏ
- open letter of credit
- thư tín dụng ngoại tệ
- foreign currency credit
- thư tín dụng người thứ ba
- third party letter of credit
- thư tín dụng nhận trả
- acceptance letter of credit
- thư tín dụng nhận trả của Luân đôn
- London acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của ngân hàng
- banker's acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của nơi mở
- issuing point acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của Nữu Ước
- New York acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
- financial centre acceptance credit
- thư tín dụng phụ
- ancillary credit
- thư tín dụng phụ thuộc
- subsidiary credit
- thư tín dụng tại chỗ
- local credit
- thư tín dụng thanh toán ngay
- letter of credit at sight
- thư tín dụng thông báo đặc biệt
- specially advised credit
- thư tín dụng thu theo hối phiếu
- payment against draft credit
- thư tín dụng thực hiện
- performance letter of credit
- thư tín dụng thường
- ordinary credit
- thu tín dụng thương mại
- commercial letter of credit
- thư tín dụng thương mại
- commercial credit
- thư tín dụng thương mại kèm chứng từ
- commercial documentary letter of credit
- thư tín dụng thương nghiệp
- commercial letter of credit
- thư tín dụng tổng quát
- general credit
- thư tín dụng trả ngay
- sight credit
- thư tín dụng trả theo chứng từ
- payment against document credit
- thư tín dụng triển hạn
- extended credit
- thư tín dụng trơn
- clean letter of credit
- thư tín dụng trơn
- open letter of credit
- thư tín dụng trực tiếp
- direct letter of credit
- thư tín dụng tuần hàng tháng
- monthly revolving credit
- thư tín dụng tuần hoàn
- continuing credit
- thư tín dụng tuần hoàn
- revolving credit
- thư tín dụng tuần hoàn
- revolving letter of credit
- thư tín dụng tuần hoàn chu kỳ
- periodic credit
- thư tín dụng tuần hoàn hàng tháng
- monthly revolving credit
- thư tín dụng ứng trước
- red clause (letterof) credit
- thư tín dụng với điều khoản đỏ
- letter of credit with red clause
- thư tín dụng với điều khoản đỏ
- red clause credit
- thư tín dụng xác nhận
- confirmed letter of credit
- thư tín dụng xem phiếu sau
- deferred sight credit
- thư tín dụng xuất khẩu
- export letter of credit
- thư tín dụng đã nhận trả
- accepted credit
- thư tín dụng đã xác nhận
- confirmed letter of credit
- thư tín dụng đặc định
- special letter of credit
- thư tín dụng để trống (không ghi số tiền tín dụng)
- blank credit
- thư tín dụng để trống (không ghi số tiền)
- blank letter of credit
- thư tín dụng điện báo
- cable credit
- thư tín dụng điều khoản xanh
- green clause credit
- thư tín dụng điều khoản đỏ
- red clause (letterof) credit
- thư tín dụng đối khai, giao dịch qua lại
- reciprocal letter of credit
- thư tín dụng đơn thuần
- simple credit
- thư yêu cầu mở thư tín dụng
- application for letter of credit
- thương phiếu bảo đảm bằng tín dụng
- credit-supported commercial paper
- thuyết tín dụng chu kỳ kinh tế
- credit theory of business cycle
- tiền tệ tín dụng
- credit currency
- tiền tín dụng
- credit money
- tín dụng "3 C"
- three C's of credit
- tín dụng "ba C"
- three C's of credit
- tín dụng (bằng ngoại tệ) châu Âu
- Euro credit
- tín dụng (mậu dịch) xuất khẩu
- trade credit on export
- tín dụng (mậu dịch) xuất khẩu
- trade credit on exports
- tín dụng bán lẻ
- retail credit
- tín dụng bằng hiện vật
- credit in kind
- tín dụng bao bì
- packing (letterof) credit
- tín dụng bao quát
- omnibus credit
- tín dụng biên tế
- marginal credit
- tín dụng bổ sung
- supplemental credit
- tín dụng bù trừ
- offset credit
- tín dụng cá nhân
- personal credit
- tín dụng cấp sẵn
- standing credit
- tín dụng cấp theo tiến độ
- bridging credit
- tín dụng cấp thời, ngắn hạn
- spot credit
- tín dụng chấp nhận
- acceptance credit
- tín dụng chấp nhận chứng từ
- documentary acceptance credit
- tín dụng chéo
- swap credit
- tín dụng chỉ tệ
- paper credit
- tín dụng chiết khấu
- discounted credit
- tín dụng chiết khấu
- negotiation credit
- tín dụng cho bên thứ ba
- third party credit
- tín dụng chu chuyển
- revolving credit
- tín dụng chứng từ
- documentary credit
- tín dụng chứng từ xuất khẩu
- outward documentary credit
- tín dụng chuyên dùng
- earmarked credit
- tín dụng chuyển nhượng
- transmissible credit
- tín dụng chuyển nhượng, có thể chuyển nhượng
- transferable credit
- tín dụng có thế chấp bằng động sản
- credit against pledge of chattels
- tín dụng có thể hủy ngang
- revocable credit
- tín dụng cố định
- fixed credit
- tín dụng cộng dồn
- roll-over credit
- tín dụng công ty
- company credit
- tín dụng của bên bán
- seller's credit
- tín dụng của Hiệp hội Phát triển Quốc tế
- IDA credit
- tín dụng của người cung ứng
- supplier credit
- tín dụng của người mua
- buyer credit
- tín dụng của người mua
- buyer's credit
- tín dụng của nhà cung cấp
- supplier credit
- tín dụng của nhà cung ứng
- supplier's credit
- tín dụng của nhà xuất khẩu
- exporter's credit
- tín dụng dài hạn
- long credit
- tín dụng dành cho xuất khẩu ủy thác
- credit for export on a consignment
- tín dụng dự phòng
- stand-by credit
- tín dụng dự phòng
- standing credit
- tín dụng gia hạn
- extended credit
- tín dụng giáp lưng
- countervailing credit
- tín dụng giấy
- paper credit
- tín dụng giữa các xí nghiệp
- inter-enterprise credit
- tín dụng hạn chế
- restricted credit
- tín dụng hỗ huệ
- mutual credit facilities
- tín dụng hỗ trợ
- back-up credit
- tín dụng kéo dài
- extended credit
- tín dụng kết ước
- contractual credit
- tín dụng khẩn cấp
- emergency credit
- tín dụng kho bạc
- liquidity credit
- tín dụng không bảo đảm
- blank credit
- tín dụng không cần vật bảo đảm
- open credit
- tín dụng khống chỉ
- blank (letter) credit
- tín dụng không có bảo đảm
- open credit
- tín dụng không gia hạn
- close-end credit
- tín dụng không hạn chế
- open-end-credit
- tín dụng không thể hủy ngang
- irrevocable credit
- tín dụng kỹ thuật thanh toán bù trừ
- swing credit
- tín dụng lãi suất thay đổi
- roll-over credit
- tín dụng liên kết
- joint credit
- tín dụng ngắn hạn
- short credit
- tín dụng ngắn hạn
- short-term credit
- tín dụng ngắn hạn tiền mặt
- short time business credit
- tín dụng ngân hàng
- bank credit
- tín dụng ngỏ
- open credit
- tín dụng ngoại hối
- credit in foreign exchange
- tín dụng ngoại hối hỗ huệ
- swap credit
- tín dụng ngoại tệ
- foreign currency credit
- tín dụng người bán
- seller credit
- tín dụng người cung ứng
- supplier credit
- tín dụng người mua
- buyer's credit
- tín dụng nhà nước
- government credit
- tín dụng nhà nước
- public credit
- tín dụng nhà nước
- state credit
- tín dụng nhà ở
- housing credit
- tín dụng nhà đất, địa ốc
- real-estate credit
- tín dụng nhập khẩu
- import credit
- tín dụng nhập khẩu
- import credit house
- tín dụng nông nghiệp
- agricultural credit
- tín dụng nông nghiệp
- farm credit
- tín dụng phát triển
- development credit
- tín dụng phụ
- supplemental credit
- tín dụng quá cảnh
- transit credit
- tín dụng quá hạn
- overdue credit
- tín dụng qua lại
- swing credit
- tín dụng sản xuất
- productive credit
- tín dụng tái cấp vốn
- refinance credit
- tín dụng tài chính
- financial credit
- tín dụng tài trợ
- refinance credit
- tín dụng tài trợ trước
- bridging credit
- tín dụng tài trợ ưu tiên
- pump-priming credit
- tín dụng tài trợ ưu tiên, hỗ trợ phát triển kinh tế
- pump-priming credit
- tín dụng thắt chặt (trong thời kỳ lạm phát .[[..]])
- tight credit
- tín dụng thắt chặt (trong thời kỳ lạm phát)
- tight credit
- tín dụng thấu chi
- credit in account
- tín dụng thiết bị
- equipment credit
- tín dụng thống nhất
- unified credit
- tín dụng thư có kỳ hạn (ngắn hạn)
- time letter of credit
- tín dụng thư khả chuyển
- transferable letter of credit
- tín dụng thư không có bảo đảm
- unconfirmed letter of credit
- tín dụng thực tế
- real credit
- tín dụng thuế
- tax credit
- tín dụng thuế giá trị gia tăng
- VAT credit
- tín dụng thuế đầu tư
- investment tax credit
- tín dụng thương mại
- business credit
- tín dụng thương mại
- commercial credit
- tín dụng thương mại
- mercantile credit
- tín dụng thương mại
- trade credit
- tín dụng thương nghiệp
- commercial credit
- tín dụng thường trực
- standing credit
- tín dụng tiền mặt
- cash credit
- tín dụng tiền tệ
- money credit
- tín dụng tổ hợp
- syndicated credit
- tín dụng toàn bộ trên giá bán
- full credit on selling price
- tín dụng trả dần
- installment credit
- tín dụng trả dần
- instalment credit
- tín dụng trả dần dần, trả từng kỳ
- installment credit
- tín dụng trả góp
- instalment credit
- tín dụng trên hết
- credit first
- tín dụng trơn
- clean credit
- tín dụng trong tài khoản
- credit in account
- tín dụng trung dài hạn
- medium loan-term credit
- tín dụng trung dài hạn
- medium long-term credit
- tín dụng trung hạn
- intermediate credit
- tín dụng trung hạn
- medium credit
- tín dụng trung hạn
- medium term credit
- tín dụng trung hạn
- mid-term credit
- tín dụng tư nhân
- private credit
- tín dụng tuần hoàn
- revolving credit
- tín dụng tuần hoàn chuyển đổi
- convertible revolving credit
- tín dụng ứng trước
- anticipatory (letterof) credit
- tín dụng ưu đãi
- preferential credit
- tín dụng xe hơi
- motorcar credit
- tín dụng xuất khẩu
- export credit
- tín dụng đầu tư
- capital development credit
- tín dụng đầu tư
- investment credit
- tín dụng để trống
- blank (letter) credit
- tín dụng điều chỉnh
- adjustment credit
- tín dụng định ngạch
- marginal credit
- tín dụng đối nghịch
- contra credit
- tín dụng đối vật
- real credit
- tín dụng được bảo đảm
- secured credit
- tình hình tín dụng
- credit position
- tổng hạn ngạch thư tín dụng,
- aggregate amount of letter of credit
- tổng số tiền của thư tín dụng
- aggregate amount of letter of credit
- triển hạn thư tín dụng
- extend letter of credit
- triển hạn thư tín dụng
- extend letter of credit (to...)
- tư vấn tín dụng
- credit inquiry
- vật tín dụng tiêu dùng (năm 1974)
- Consumer Credit Act
- việc mở thư tín dụng
- establishment of letter of credit
- việc điều chỉnh thư tín dụng
- amendment of letter of credit
- xác nhận thư tín dụng
- confirmation of credit
- xuất khẩu tín dụng
- credit export
- đảm bảo tín dụng xuất khẩu
- export credit guarantee
- đánh giá mức tín dụng
- credit rating
- đánh giá rủi ro tín dụng
- credit scoring
- điều kiện thư tín dụng
- condition in the letter of credit
- điều kiện thư tín dụng
- credit terms
- điều kiện thư tín dụng
- letter of credit terms
- điều kiện tín dụng
- credit terms
- điều kiện, điều khoản (thư) tín dụng
- terms of credit
- định mức tín dụng
- credit outlining
- đơn bảo hiểm tín dụng
- credit insurance policy
- đơn xin mở tín dụng chứng từ
- documentary credit application
- đơn yêu cầu mở thư tín dụng
- application for letter of credit
finance contract
Xem thêm các từ khác
-
Tín đồ
believer, follower, the faithful -
Tính chống chối bỏ
non-repudiation -
Tính nổi do nhiệt
thermally-induced buoyancy -
Tóc mái bằng
Danh từ: fringe -
Tóc ngố
Danh từ: short fringes, kiểu tóc có mái ngố -
Tóc đầu đinh
crew cut, wiki ( http://en.wikipedia.org/wiki/crew_cut ) cho các kiểu tóc tương tự -
Tôi thích ngày chủ nhật
i like sunday, i like a sunday -
Túy quyền
danh từ: acrobatic fighting style (drunken fist, drunken boxing, drunkard's boxing) -
Tư tưởng lớn gặp nhau
great minds think alike -
Tưng tửng
Tính Từ: campy (personality) -
Tại công trường
on site, in-situ -
Tả oán
sob stories -
Tấm gương
Danh Từ: role model, tấm gương mẫu mực, để noi theo -
Tấm phao neo
breaker board -
Tất niên
danh từ: before new year's eve -
Tầm soát
(y học) screening -
Tầng bề mặt
surface layer -
Tầng lửng
entresol, half store (e) y, mezzanine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.