- Từ điển Việt - Anh
Tín hiệu cầm tay
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
hand signal
Xem thêm các từ khác
-
Tín hiệu cánh
semaphore, signal, semaphore, tín hiệu cánh một cánh, single arm semaphore -
Tín hiệu cảnh báo
caustic signal, alarm signal -
Tín hiệu cảnh báo âm tần
audible warning signal -
Tín hiệu độ lệch
deviation signal -
Tín hiệu đỗ tàu
home signal -
Bộ lọc khí nạp
air intake filter -
Máy tiện lăn ép cổ trục
roller burnishing lathe -
Máy tiện mâm bánh
wheel rim lathe -
Tín hiệu đóng đường
blocking signal -
Tín hiệu dừng (cho chạy dồn tàu)
stop signal -
Điện chuyển tiền
cable transfer, telegraphic transfer, remittance by teletype, telegraphic money order, telegraphic transfer, giá bán điện chuyển tiền, telegraphic... -
Tín hiệu đuôi đoàn tàu
tail disk -
Máy tiện tinh trục xe
axle finishing lathe -
Máy tiện trục bánh xe
wheel lathe -
Máy tiện và khoan đứng vành bánh xe
wheel tyre vertical boring and turning mill -
Tính chất cơ lý
physico-mechanical properties, physico-mechanical property -
Máy tiếp xúc giảm chấn
buffer contact -
Máy tiếp xúc giảm va
buffer contact -
Máy tìm phương vô tuyến
radio direction finder -
Máy tính điều khiển bay
flight computer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.