- Từ điển Việt - Anh
Máy tìm phương vô tuyến
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
radio direction finder
Xem thêm các từ khác
-
Máy tính điều khiển bay
flight computer -
Máy tính dữ liệu bay
air data computer -
Tín hiệu giới hạn tốc độ
speed restriction board -
Tín hiệu hạn chế tốc độ
speed restriction signal -
Tín hiệu hướng ngược lại
opposite direction signal -
Bộ lọc xốp tổ ong
honeycomb filler, honeycomb grill -
Tín hiệu khung lấy điện
pantograph signal -
Tín hiệu lặp lại
repeating signal, repeated signal -
Tín hiệu lùi
backing signal -
Tín hiệu nhắc nhở
caustic signal -
Tín hiệu nhiều cánh
multiple-arm semafore -
Tín hiệu nổi (trên biển)
floating beacon -
Tín hiệu phụ
additional signal -
Tín hiệu ra ga
departure signal, starting signal -
Bộ mô phỏng giao thông
traffic simulator -
Tín hiệu thông báo tàu
train-announcing signal -
Tín hiệu tiếng dội thứ hai
second trace echo -
Tín hiệu trục trặc
error signal -
Bộ nắn điện tĩnh
static inverter -
Tín hiệu từ xa
distant signal, tín hiệu từ xa bên ngoài, outer distant signal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.