- Từ điển Việt - Anh
Tính nóng chảy
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fusibility
meltability
meltableness
Xem thêm các từ khác
-
Bộ phận mồi
primer -
Bộ phận ngắm
leveling instrument, giải thích vn : mọi dụng cụ được dùng để cố định một đường ngắm nằm ngang , ví dụ như một thiết... -
Bộ phận nghẽn hơi
choke -
Bộ phận nhận
receiving section -
Điều huyền bí
mystery -
Điều khiển
chair; control., boss, command, con, conduct, control, controlling, directive, drive, govern, handle, handling, helm, manage, manipulate, move, navigate,... -
Điều khiển âm lượng
volume control, sự điều khiển âm lượng tự động, automatic volume control (avc), sự điều khiển âm lượng tự động, avc (automaticvolume... -
Điều khiển ảnh
image control -
Microampe kế
microampere, microammeter -
Microfara
microfarad -
Bộ phận nối
adapter, adaptor, connector, fitting, bộ phận nối miệng rót, filler adaptor, bộ phận nối cáp, cable connector, bộ phận nối khía... -
Điều khiển bằng công tắc treo
pendant switch control -
Điều khiển bằng tay
hand control, hand drive, manual control, manual drive, công tắc điều khiển bằng tay, manual control switch, hệ điều khiển bằng tay,... -
Điều khiển bằng thủy lực
hydraulic control -
Điều khiển bằng tín hiệu
signal control -
Microtron quỹ đạo hạt
race track microtron -
Tính ổn định tiệm cận
asymptotic (al) stability, asymptotic stability, asymptotical stability -
Bộ phận phát nhiệt
radiator -
Bộ phân phối
allocater, allotter, cross-connection field, distributing channel, distributing frame, distributor, manifold, bộ phân phối của lò, slurry distributor,... -
Bộ phân phối đánh lửa
ignition distributor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.