- Từ điển Việt - Anh
Điều khiển
Thông dụng
Chair; control.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
boss
command
- các hệ thống thông tin điều khiển và lệnh
- Command & Control Information Systems (CCIS)
- chương trình điều khiển lệnh
- CCP (commandControl Program)
- chương trình điều khiển lệnh
- Command Control Program (CCP)
- DSM - Lệnh và điều khiển
- Digital Storage Media - Command and Control (DSM-CC)
- hệ thống điều khiển bằng lệnh
- command driven method
- khối điều khiển lệnh
- CCB (commandcontrol block)
- khối điều khiển lệnh
- command control block
- khối điều khiển lệnh
- command control block (CCB)
- khuôn dạng điều khiển
- command format
- kiểu chỉ hướng điều khiển
- command pointing mode
- ký tự cuối điều khiển
- command terminator
- lệnh chương trình điều khiển
- CP command
- lệnh điều khiển
- control command
- lệnh điều khiển chương trình
- program control command
- lệnh điều khiển kênh
- channel control command
- lệnh điều khiển người thao tác
- operator control command (ROC)
- lệnh điều khiển tác nghiệp
- Job Control Command (JCC)
- lệnh điều khiển thao tác
- OCC (operatorcontrol command)
- lệnh điều khiển thao tác mở rộng
- extended operator. control command
- mã địa chỉ và điều khiển
- address and command words
- mã điều khiển
- control command
- mạch điều khiển
- command circuit
- mất điều khiển (tàu)
- not under command (NUC)
- mất điều khiển (tàu)
- NUC (notunder command)
- mođum điều khiển
- command module-CM
- Ngôn ngữ lệnh/Điều khiển máy in (HP)
- Printer Command/Control Language (HP) (PCL)
- ngôn ngữ điều khiển
- command language
- ngôn ngữ điều khiển lệnh
- command control language
- phân hệ lệnh và điều khiển
- Command and Control Subsystem (CCS)
- phân hệ điều khiển độ xa và định tầm
- TCR (telemetrycommand and ranging subsytem)
- sự điều khiển bỏ phiếu
- polling (send) command
- sự điều khiển góc động cơ
- engine angle command
- sự điều khiển nhóm-GC
- group command-GC
- sự điều khiển ưu tiên
- command override
- sự điều khiển để thu nhận
- command to receive
- thanh ghi lệnh điều khiển
- control command register
- thông tin điều khiển
- command information
- tín hiệu điều khiển digital
- digital command signal-DCS
- trạm điều khiển phát thanh
- command broadcasting installation
- trình tự điều khiển
- control command
- từ điều khiển đường kênh
- channel command word-CCW
- đài trái đất điều khiển
- earth command station
- điều khiển bằng lệnh
- command-driven
- điều khiển thay đổi phiên lệnh
- Command Session Change Control (CSCC)
- điều khiển theo lệnh cố định
- fixed command control
- điều khiển từ xa bằng số (sóng mang con)
- tone digital command system
- điều khiển từ xa digital (sóng mang con)
- tone digital command system
- đo xa bám sát và điều khiển
- telemetry, tracking and command
- đo xa bám sát và điều khiển (của vệ tinh)
- telemetry, tracking and command
con
conduct
control
Giải thích VN: Trong chương trình Windows, đây là tính năng hộp hội thoại (như) hộp kiểm tra, bút bấm radio, hoặc hộp liệt kê cho phép người sử dụng có thể tự chọn các khả năng hoạt động tùy [[ý.]]
- ăng ten điều khiển
- control antenna
- áp suất điều khiển
- control pressure
- bai điều khiển
- control byte
- Ban cấu hình và điều khiển Internet
- International Control and Configuration Board (ICCB)
- bản ghi điều khiển
- control record
- bản ghi điều khiển công việc
- job control record
- bàn giao tiếp điều khiển
- control console
- bàn phím điều khiển
- control points
- bàn phím điều khiển hẹ thống
- system control panel
- bàn điều khiển
- control assembly
- bàn điều khiển
- control console
- bàn điều khiển
- control deck
- bàn điều khiển
- control desk
- bàn điều khiển
- control panel
- bàn điều khiển
- control points
- bản điều khiển giấy in
- forms control table (FCT)
- bàn điều khiển hệ thống
- system control panel
- bàn điều khiển hệ thống thông minh
- Intelligent System Control Console (ISCC)
- bàn điều khiển môi trường (thiết bị)
- ECT (environmentcontrol table)
- bản điều khiển mức
- level control table (LCT)
- bảng phím điều khiển
- control points
- băng điều khiển
- control tape
- băng điều khiển
- control track signal
- bảng điều khiển
- control board
- bảng điều khiển
- control cable
- bảng điều khiển
- control deck
- bảng điều khiển
- control panel
- bảng điều khiển
- control points
- bảng điều khiển
- control room
- bảng điều khiển
- operator control panel
- bảng điều khiển bấm nút
- push-button control board
- băng điều khiển bằng số
- numerical control tape
- bảng điều khiển bước
- step control table
- bảng điều khiển cấu hình
- configuration control board
- bảng điều khiển cấu hình
- Configuration Control Board (CCB)
- bảng điều khiển chấn động dạng kẹp
- sandwiched vibration control panel
- bảng điều khiển chính
- main control panel
- bảng điều khiển chính
- master control panel
- bảng điều khiển chương trình
- PCT (programcontrol table)
- bảng điều khiển chương trình
- Program Control Table (PCT)
- bảng điều khiển có nút bấm
- push-button control panel
- bảng điều khiển cụm phát điện
- genset control panel
- bảng điều khiển giám sát
- MCT (monitoringcontrol table)
- băng điều khiển giấy
- paper control tape
- bảng điều khiển giấy in
- FCT forms control table
- bảng điều khiển kiểm tra
- monitoring control table (MCT)
- bảng điều khiển lò phản ứng
- reactor control board
- bảng điều khiển môi trường
- environmental control table
- bảng điều khiển mức
- LCT (levelcontrol table)
- bảng điều khiển mức
- level control table
- bảng điều khiển nghiêng (rót)
- inclined control panel
- bảng điều khiển người thao tác
- operator control table
- bảng điều khiển nguồn
- RCT (resourcecontrol table)
- bảng điều khiển nguồn
- resource control table (RCT)
- bảng điều khiển nhật ký
- JCT (journalcontrol table)
- bảng điều khiển nhật ký
- journal control table (JCT)
- bảng điều khiển phân chia
- partition control table (PCT)
- bảng điều khiển phân chia
- PCT (Partitioncontrol table)
- bảng điều khiển phân đoạn
- SCT (sectioncontrol table)
- bảng điều khiển phân đoạn
- section control table (SCT)
- bảng điều khiển tác vụ
- task control table
- bảng điều khiển tài nguyên
- Resource Control Table (RCT)
- bảng điều khiển tập tin
- FCT file control table
- bảng điều khiển tập tin
- file-control table (FCT)
- bảng điều khiển tệp
- file control table
- bảng điều khiển thao tác
- OCP (operatorcontrol panel)
- bảng điều khiển thao tác
- operator control panel (OCP)
- bảng điều khiển thiết bị
- device control panel
- bảng điều khiển thiết bị điện
- electric equipment control board
- bảng điều khiển trong Windows
- Windows Control Panel
- bảng điều khiển trung tâm
- central control board
- bảng điều khiển đầu cuối
- TCT (terminalcontrol table)
- bảng điều khiển đầu cuối
- Terminal Control Table (TCT)
- bảng điều khiển đích
- DCT (DestinationControl Table)
- bảng điều khiển đích
- destination control Table (DCT)
- bảng điều khiển điện
- electrical control board
- bảng điều khiển đường dây 110kV
- control panel for 110kV line
- bánh xe điều khiển
- control wheel
- bảo dưỡng và điều khiển phương tiện
- Facility Maintenance And Control (FMAC)
- bề mặt điều khiển
- control task
- bi điều khiển
- control ball
- bìa điều khiển
- control card
- biến ngôn ngữ điều khiển
- control language variable
- biến số điều khiển
- control variable
- biến điều khiển
- control variable
- biến điều khiển vòng lặp
- loop-control variable
- biểu thức điều khiển thủ tục
- procedure control expression
- biểu đồ điều khiển qui trình
- process control chart
- bit điều khiển
- control bit
- bit điều khiển
- control bus
- bít điều khiển biến cố
- event control bit (ECB)
- bít điều khiển sự kiện
- ECB (eventcontrol bit)
- bít điều khiển sự kiện
- event control bit (ECB)
- bit điều khiển truy nhập
- access control bit
- bít điều khiển truy nhập
- access control bit
- blốc điều khiển
- control box
- blốc điều khiển
- control unit
- bộ (thiết bị) điều khiển đa điểm
- Multipoint Control Unit (MCU)
- bộ chọn điều khiển từ xa
- remote-control selecting device
- bộ chuyển mạch điều khiển
- control time
- Bộ ghi điều khiển FIFO
- FIFO Control Register (FCR)
- bộ ghi điều khiển đường dây
- Line Control Register (LCR)
- bộ hướng dẫn điều khiển
- instruction control unit
- bộ lưu trữ điều khiển
- control storage
- bộ mô tả điều khiển phân chia
- partition control descriptor (PCD)
- bộ mô tả điều khiển phân chia
- PCD (Partitioncontrol descriptor)
- bộ nhớ chỉ đọc và điều khiển
- control and read memory
- bộ nhớ chỉ đọc và điều khiển
- control and read-only memory
- bộ nhớ đệm thu nhận và điều khiển dữ liệu
- Data Acquisition and Control Buffer (DACB)
- bộ nhớ điều khiển
- control memory
- bộ nhớ điều khiển
- control storage
- bộ nhớ điều khiển ghi được
- WCS (writablecontrol storage)
- bộ nhớ điều khiển truy nhập
- Access Control Store (ACS)
- bộ phân tích lệnh điều khiển
- control statement analyzer
- bộ phận điều khiển
- operating control
- bộ quản lý điều khiển phiên
- Session Control Manager (SCM)
- bộ thích ứng điều khiển trò chơi
- Game Control Adapter (GCA)
- bộ vi điều khiển
- MCU (microcontrol unit)
- bộ vi điều khiển
- micro control unit (MCU)
- bộ xác định điều khiển đường truyền
- line control definer (LCD)
- bộ xử lý điều khiển
- control processor
- bộ xử lý điều khiển cụm
- Cluster Control Processor (CCP)
- bộ xử lý điều khiển mạng
- network control processor
- bộ xử lý điều khiển truyền thông
- CCP (CommunicationControl Processor)
- bộ xử lý điều khiển đồ họa
- GCP (graphicscontrol processor)
- bộ xử lý điều khiển đồ họa
- Graphics Control Processor (GCP)
- bộ đếm điều khiển
- control counter
- bộ đệm điều khiển giấy in
- FCB forms control buffer
- bộ đệm điều khiển giấy in
- forms control buffer (PCB)
- bộ đệm điều khiển khuôn dạng
- Format Control Buffer (FCB)
- bộ đếm điều khiển máy tính
- computer control counter
- bộ đếm điều khiển tuần tự
- sequence control counter
- bộ điều hợp điều khiển trò chơi
- Game Control Adapter (GCA)
- bộ điều hợp điều khiển trò chơi
- GCA (GameControl Adapter)
- bộ điều khiển
- control device
- bộ điều khiển
- control hierarchy
- bộ điều khiển
- control potentiometer
- bộ điều khiển
- control station
- bộ điều khiển
- control unit
- bộ điều khiển
- light control
- bộ điều khiển
- peripheral control unit
- bộ điều khiển (độ) lạnh
- cold control
- bộ điều khiển áp suất
- pressure control
- bộ điều khiển bán dẫn
- transistor control unit
- bộ điều khiển băng
- tape control unit
- bộ điều khiển camera
- camera control unit
- bộ điều khiển cản dịu
- control diaphragm
- bộ điều khiển cần mang lưỡi
- blade lift control
- bộ điều khiển cần nâng lưỡi
- blade lift control
- bộ điều khiển càng máy bay
- landing-gear control unit
- bộ điều khiển cấp nhiên liệu
- fuel control unit
- bộ điều khiển chia sẻ
- shared control unit
- bộ điều khiển chính
- main control unit
- bộ điều khiển chung
- common control unit
- bộ điều khiển chương trình
- program control unit
- bộ điều khiền cơ cấu đo
- control of minimum headway
- bộ điều khiển ghi
- recording control
- bộ điều khiển giám sát
- supervisory control
- bộ điều khiển kép
- dual control
- bộ điều khiển khối
- block control unit
- bộ điều khiển không trong
- vacuum control unit
- bộ điều khiển khung
- frame control
- bộ điều khiển lệnh
- instruction control unit
- bộ điều khiển ly kết
- clutch control
- bộ điều khiển ngắt
- interrupt control unit
- bộ điều khiển nhập/xuất
- input/output control unit
- bộ điều khiển nhóm
- cluster control unit
- bộ điều khiển ra/vào
- input/output control unit
- bộ điều khiển sơ cấp
- control of minimum headway
- bộ điều khiển tăng tốc
- acceler-ation control unit
- bộ điều khiển thắng
- brake control
- bộ điều khiển thắng
- braking control
- bộ điều khiển thắng
- parking control
- bộ điều khiển thiết bị
- device control unit
- bộ điều khiển trò chơi
- game control adapter
- bộ điều khiển trục máy
- spindle control
- bộ điều khiển trung tâm
- CCU (centralcontrol unit)
- bộ điều khiển trung tâm
- central control unit
- bộ điều khiển trung tâm
- central control unit (CCU)
- bộ điều khiển truyền dữ liệu
- TCU (transmissioncontrol unit)
- bộ điều khiển truyền dữ liệu
- transmission control unit (TCD)
- bộ điều khiển truyền thông
- CCU (communicationscontrol unit)
- bộ điều khiển truyền thông
- communication control unit
- bộ điều khiển truyền thông
- communications control unit (CCU)
- bộ điều khiển từ xa
- remote control
- bộ điều khiển viễn thông
- telecommunication control unit
- bộ điều khiển vòng lặp
- loop-control unit (LCU)
- bộ điều khiển vòng lặp
- LUC (loopcontrol unit)
- bộ điều khiển đầu cuối
- TCU (terminalcontrol unit)
- bộ điều khiển đầu cuối
- terminal control unit (TCD)
- bộ điều khiển đĩa
- disk control unit
- bóng điều khiển
- control ball
- bước điều khiển vòng quanh
- cyclic control step
- buồng lái điều khiển (tàu hỏa) từ xa
- remote control railway cabin
- buồng điều khiển
- control cabin
- buồng điều khiển
- control grid
- buồng điều khiển
- control panel
- buồng điều khiển
- control room
- buồng điều khiển (tàu)
- control size
- buồng điều khiển trạm
- substation control room
- buồng điều khiển điện
- electrical control room
- buýt điều khiển
- control bus
- buýt điều khiển
- control centre
- buýt điều khiển khối
- Unit Control Bus (UCB)
- byte điều khiển bản ghi
- RCB (recordcontrol byte)
- byte điều khiển bản ghi
- record control byte (RCB)
- byte điều khiển bản ghi con
- SRCB (subrecordcontrol byte)
- byte điều khiển chuỗi
- SCB (stringcontrol byte)
- byte điều khiển chuỗi
- string control byte (SCB)
- byte điều khiển khối
- BCB (blockcontrol byte)
- byte điều khiển khối
- block control byte (BCB)
- byte điều khiển truy nhập
- access control byte
- cabin điều khiển (tàu hỏa) từ xa
- remote control railway cabin
- cạc bản ghi điều khiển
- control record card
- Các bộ kiện ghép kênh tương tự hoặc Điều khiển truy nhập trung gian
- Multiplexed Analogue Components or Medium Access Control (MAC)
- các byte điều khiển
- control bytes
- các chức năng điều khiển mức cao
- High Level Control Functions (HLCF)
- cạc chuyển điều khiển
- transfer of control card
- các con quay hồi chuyển của chuyển động điều khiển
- Control Movement Gyroscopes (CMG)
- các cổng vào điều khiển thiết bị
- Device Control Entries (DCE)
- các dịch vụ quản lý điểm điều khiển
- Control Point Management Services (CPMS)
- các dịch vụ điều khiển ứng dụng
- Application Control Services (ACS)
- các giao thức điều khiển byte
- Byte Control Protocols (BCP)
- các hệ thống thông tin điều khiển và lệnh
- Command & Control Information Systems (CCIS)
- các hoạt động hướng điều khiển
- control oriented activities
- các kí tự mã điều khiển
- control code characters
- các kỹ thuật điều khiển
- control techniques
- các ký tự điều khiển ASCII
- ASCII control characters
- các ký tự điều khiển dòng
- line control characters
- các mục tiêu điều khiển
- control objectives
- các mức điều khiển
- levels control
- các phím chương trình điều khiển
- control program keys
- các phím điều khiển con trỏ
- cursor control keys
- các quyền điều khiển công việc
- job control rights
- Các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến ([[]] ANSI [[]])
- Advanced Data Communications Control Procedures (ANSI) (ADCCP)
- Các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến ([[]] ANSI X366 [[]])
- Advanced Data Communications Control Procedures (ANSIX366) (ADDCP)
- các tiêu chuẩn điều khiển
- control standards
- các từ điều khiển khuôn dạng
- Format Control Words (FCW)
- các vùng khống chế điều khiển truy nhập
- Access Control Inner Areas (ACIA)
- các đặc điểm điều khiển
- control specifications
- các điểm chuyển mạch điều khiển
- CSP control switching points
- các điểm điều khiển dịch vụ của hệ thống
- System Services Control Points (SSCP)
- các điểm điều khiển mặt đất
- Ground Control Points (GCP)
- các điểm điều khiển truy nhập
- Access Control Points (ACP)
- Cạc điều khiển Bus
- Bus Control Card (BCC)
- cạc điều khiển theo bó
- batch control card
- cần điều khiển
- control console
- cần điều khiển
- control meter
- cần điều khiển
- control rod
- cần điều khiển
- control sequence
- cần điều khiển
- control stick
- cần điều khiển
- control tape
- cần điều khiển bánh lái
- control sequence
- cần điều khiển góc chúc ngóc (máy bay lên thẳng)
- pitch control arm
- cần điều khiển góc chúc ngóc (máy bay lên thẳng)
- pitch control lever
- cần điều khiển ngang (bánh lái treo)
- transverse control arm
- cần điều khiển phanh
- brake control rod
- cần điều khiển tiết lưu
- throttle control rod
- cánh lái điều khiển
- control program
- cánh lái điều khiển
- control task
- cáp điều khiển
- control characteristic
- cáp điều khiển
- control wire
- cáp điều khiển (thang máy)
- control cable
- cấp độ điều khiển
- control hierarchy
- câu lệnh điều khiển
- control statement
- câu lệnh điều khiển
- control tag
- câu lệnh điều khiển chuyển mạch
- switch control statement
- câu lệnh điều khiển công việc
- JCS (jobcontrol statement)
- câu lệnh điều khiển công việc
- job control statement (JCS)
- câu lệnh điều khiển thao tác
- operation control statement
- câu lệnh điều khiển tiện ích
- utility control statement
- câu lệnh điều khiển ứng dụng
- application control statement
- cầu tròn điều khiển
- control ball
- cấu trúc điều khiển môi trường
- Media Control Architecture (MCA)
- cấu trúc điều khiển rẽ nhánh
- branch control structure
- cấu trúc điều khiển tuần tự
- sequence control structure
- cấu trúc điều khiển ứng dụng
- application control architecture (ACA)
- cấu điều khiển
- control and display unit (CDU)
- cấu điều khiển
- control hierarchy
- cấu điều khiển chính
- master control
- cấu điều khiển mức căng băng
- tape tension control
- chế độ điều khiển chia sẻ
- shared control mode
- chế độ điều khiển cơ bản
- basic control made (BCmode)
- chế độ điều khiển cơ bản
- basic control mode
- chế độ điều khiển cơ bản
- basic control monitor
- chế độ điều khiển cơ bản
- BC mode (basiccontrol mode)
- chế độ điều khiển mạng
- network control mode
- chế độ điều khiển máy tính
- computer control mode
- chế độ điều khiển mở rộng
- EC mode (extendedcontrol mode)
- chế độ điều khiển mở rộng
- extended control mode (ECmode)
- chế độ điều khiển phân cực
- polarized control mode
- chế độ điều khiển phụ thuộc khung
- FDC frame dependent control mode
- chế độ điều khiển phụ thuộc khung
- frame-dependent control mode (FDC)
- chế độ điều khiển thả nổi
- floating control mode
- chế độ điều khiển vùng địa chỉ
- address space control mode
- chế độ điều khiển động
- floating control mode
- chìa khóa mở khóa ghi để điều khiển ghi tại chỗ
- key for releasing of the points for local control
- chiết áp điều khiển
- control relay
- chu trình điều khiển
- control cycle
- chu trình điều khiển kín
- limit cycle control
- chức năng chương trình điều khiển khởi động
- SCPF (startcontrol program function)
- chức năng giám sát và điều khiển
- Supervisory and Control Function (SCF)
- chức năng hội tụ của điều khiển truy nhập môi trường
- Medium Access Control Convergence Function (MCF)
- chức năng quyết định điều khiển truy nhập
- Access Control Decision Function (ACDF)
- chức năng tăng cường điều khiển truy nhập
- Access Control Enforcement Function (ACEF)
- Chức năng truyền thông tiên tiến/ Điều khiển nối mạng chương trình
- Advanced Communications Function/Network Control Program (ACF/NCP)
- chức năng điều khiển
- control function
- chức năng điều khiển cuộc gọi
- Call Control Function (CCF)
- Chức năng điều khiển dịch vụ (TMN)
- Service Control Function (TMN) (SCF)
- chức năng điều khiển kết nối
- Connection Control Function (CCF)
- chức năng điều khiển liên kết đơn
- Single Association Control Function (SACF)
- chức năng điều khiển truy nhập vô tuyến
- Radio Access Control Function (RACF)
- Chức năng điều khiển vô tuyến (T1P1)
- Radio Control Function (T1P1) (RCF)
- chức năng điều khiển đa liên kết
- Multiple Association Control Function (MACF)
- chức năng điều khiển động
- dynamic control function
- Chức năng điều khiển, Hàm điều khiển
- Control Function (CF)
- chuỗi điều khiển
- control sequence
- chuỗi điều khiển
- control string
- chương trình con điều khiển
- control routine
- chương trình ngôn ngữ điều khiển
- control language program
- chương trình điều khiển
- control program (CP)
- chương trình điều khiển
- control program/monitor (CP/M)
- chương trình điều khiển
- control programs
- chương trình điều khiển
- control rocket
- chương trình điều khiển
- control rod
- chương trình điều khiển
- CP (controlprogram)
- chương trình điều khiển bộ đệm
- buffer control routine
- chương trình điều khiển cá nhân
- PCPprimaty control program)
- chương trình điều khiển cấu hình
- CCP (configurationControl Program)
- chương trình điều khiển cấu hình
- configuration control program (CCP)
- chương trình điều khiển chính
- master control program (MCP)
- chương trình điều khiển chính
- MCP (mastercontrol program)
- chương trình điều khiển chính
- primary control program
- chương trình điều khiển cho các máy vi tính
- Control Program for Microcomputers (CP/M)
- chương trình điều khiển chương trình
- Program Control Program (PCP)
- chương trình điều khiển cơ sở
- BCP (BasicControl Program)
- chương trình điều khiển công việc
- job control program
- chương trình điều khiển giao thông
- traffic control program
- chương trình điều khiển giao thông
- traffic control programme
- chương trình điều khiển hệ thống
- system control program
- chương trình điều khiển hệ thống sơ cấp
- PSCF (primarysystem control facility)
- chương trình điều khiển lệnh
- CCP (commandControl Program)
- chương trình điều khiển lệnh
- Command Control Program (CCP)
- chương trình điều khiển lưu trữ
- Storage Control Program (SCP)
- chương trình điều khiển màn hình
- Display Control Program (DCP)
- chương trình điều khiển mạng
- NCP (networkcontrol program)
- chương trình điều khiển mạng
- network control program (NCP)
- chương trình điều khiển mạng /bộ nhớ ảo
- Network control program /virtual Storage (NCP/VS)
- chương trình điều khiển mạng cổng nối
- GateWay Network Control Programme (GWNCP)
- chương trình điều khiển mạng của IBM
- IBM Network Control Program
- chương trình điều khiển mạng cục bộ
- local network control program
- chương trình điều khiển mạng lưới
- network control program
- chương trình điều khiển mạng từ xa
- remote network control program
- chương trình điều khiển ngắt truyền thông
- CICP (communicationinterrupt control program)
- chương trình điều khiển ngắt truyền thông
- communication interrupt control program (CICP)
- chương trình điều khiển tệp
- File Control Program (FCP)
- chương trình điều khiển thi hành
- execution control program
- chương trình điều khiển thông báo
- MCP (messagecontrol program)
- chương trình điều khiển thông báo
- message control program
- chương trình điều khiển thông báo
- message control program (MCP)
- chương trình điều khiển thường trú
- nucleus control program
- chương trình điều khiển thường trú
- resident control program
- chương trình điều khiển truy cập tài nguyên
- resource access control facility (RACF)
- chương trình điều khiển truy nhập tài nguyên
- RACF (resourceaccess control facility)
- chương trình điều khiển truyền thông
- CCP (communicationControl Program)
- chương trình điều khiển truyền thông
- communication control program
- chương trình điều khiển truyền thông
- Communication Control Program (CCP)
- chương trình điều khiển truyền thông mạng
- NCCF (networkcommunication control facility)
- chương trình điều khiển truyền thông mạng
- network communication control facility (NCCF)
- chương trình điều khiển truyền thông và giao thông
- Communication and Transport Control Programme (CTCP)
- chương trình điều khiển từ xa
- remote control program
- chương trình điều khiển vào/ra
- input/output control program
- chương trình điều khiển vào/ra
- Input/Output Control Program (IOCP)
- chương trình điều khiển vị trí trung tâm
- central site control facility (CSCF)
- chương trình điều khiển đĩa
- disk control routine
- cơ cấu điều khiển
- control gear
- cơ cấu điều khiển (bằng) bàn trượt
- saddle control
- cơ cấu điều khiển chống trườn
- anticreep control
- cơ cấu điều khiển truyền thông
- communication control unit
- cơ cấu điều khiển động cơ
- control of a motor
- cơ chế điều khiển
- control mechanism
- cơ chế điều khiển nắp hơi (ga)
- throttle control mechanism
- công cụ điều khiển hệ thống
- SCF (systemcontrol facility)
- công cụ điều khiển hệ thống
- system control facility (SCF)
- công năng điều khiển
- control performance
- công nghệ điều khiển
- control transfer
- công suất điều khiển
- power control
- công tắc điều khiển
- control time
- công tắc điều khiển bằng tay
- manual control switch
- công tắc điều khiển thủ công
- manual control switch
- cổng điều khiển
- control gate
- cổng điều khiển
- Control Gate (CG)
- côngtăctơ điều khiển
- control contactor
- cột vô lăng điều khiển
- control console
- cột vô lăng điều khiển
- control tape
- CRT điều khiển
- CRT Control (CRTC)
- cửa sổ điều khiển khung
- frame-control window
- cụm van điều khiển
- control valve assembly
- cụm van điều khiển thủy lực
- hydraulic control block
- cụm điều khiển
- control box
- cụm điều khiển
- control cluster
- cụm điều khiển mép
- edge control assembly
- cụm điều khiển mép
- edge control element
- cụm điều khiển điện tử
- control unit
- cụm điều khiển điện tử
- electronic control unit (ECU)
- cung từ điều khiển thư viện
- library control sector
- cuộn dây điều khiển
- control winding
- dải tần điều khiển quốc tế
- international control frequency bands
- dải điều khiển
- control range
- danh mục điều khiển truy nhập
- Access Control List (ACL)
- danh sách thông tin điều khiển
- control information list
- danh sách điều khiển truy cập
- access control list
- danh sách điều khiển truy nhập
- access control list
- dấu dẫn điều khiển
- control lead
- dấu hiệu điều khiển từ xa
- remote control sign
- dấu điều khiển
- control mark
- dấu điều khiển
- Control Mark (CM)
- dãy thứ tự điều khiển chức năng
- FCS function control sequence
- dãy thứ tự điều khiển chức năng
- function control sequence (FCS)
- dây điều khiển
- control line
- dãy điều khiển
- control sequence
- dãy điều khiển
- control surface angle
- dây điều khiển bộ chế hòa khí
- carburetor control cable
- dây điều khiển cacbuaratơ
- carburetor control cable
- dây điều khiển cacbuaratơ
- carburettor control cable
- dãy điều khiển văn bản
- text control sequence day
- dịch vụ điều khiển đồng thời đối tượng
- Object Concurrency Control Service (OCCS)
- DLCI/Điều khiển (LAPF)
- DLCI/Control (LAPF) (D/C)
- dòng từ điều khiển
- control word line
- dòng điện điều khiển ghi
- point control current
- dòng điều khiển
- control current
- dòng điều khiển
- control flow
- dòng điều khiển
- control grid
- dòng điều khiển
- control line
- dòng điều khiển
- flow of control
- dòng điều khiển bộ biên dịch
- compiler control line
- DSM - Lệnh và điều khiển
- Digital Storage Media - Command and Control (DSM-CC)
- dữ liệu điều khiển
- control data
- dữ liệu điều khiển
- control data item
- dữ liệu điều khiển
- control driving
- dữ liệu điều khiển chương trình
- program control data
- dữ liệu điều khiển phụ
- minor control data
- dữ liệu điều khiển thứ yếu
- minor control data
- dữ liệu điều khiển trung gian
- intermediate control data
- dữ liệu điều khiển việc làm
- Data Control Work (DCW)
- dung cụ điều khiển
- control device
- dụng cụ điều khiển
- control electrode
- dụng cụ điều khiển pháo
- fire control director
- dụng cụ điều khiển từ xa
- remote control equipment
- gậy điều khiển
- control stick
- ghi điều khiển tập trung
- centralized control point
- gia lượng điều khiển tỷ lệ
- proportional control gain
- gia tốc kế điều khiển
- control accelerometer
- giá điều khiển
- control potentiometer
- giải pháp từ các hệ có điều khiển
- solution from the control systems
- giao diện chương trình điều khiển ảo
- VCPI (VirtualControl Program Interface)
- giao diện chương trình điều khiển ảo
- virtual control program interface (VCPI)
- Giao diện điều khiển bức tường lửa theo H.323
- The H.323 Firewall Control Interface (HFCI)
- giao diện điều khiển cổng mạng đơn giản
- Simple Gateway Control interface (SGCI)
- giao diện điều khiển màn hình
- DCI (DisplayControl Interface)
- giao diện điều khiển màn hình
- Display Control Interface (DCI)
- giao diện điều khiển Media
- Media Control Interface (MCI)
- giao diện điều khiển môi trường
- Media Control Interface (MCI)
- giao diện điều khiển phương tiện
- medium control interface
- giao thức thông báo điều khiển mạng Internet
- ICMP (InternetControl Message Protocol)
- giao thức thông báo điều khiển mạng Internet
- Internet Control Message Protocol (ICMP)
- Giao thức tin báo điều khiển Internet
- Internet Control Message Protocol (ICMP)
- Giao thức truy nhập mạng con/Điều khiển tuyến nối logic
- Logical Link Control Sub-network Access Protocol (LLC/SNAP)
- giao thức điều khiển
- IPCP (InternetProtocol Control Protocol)
- Giao thức điều khiển AppleTalk
- AppleTalk Control Protocol (ATCP)
- Giao thức điều khiển bộ quản lý hiển thị X (giao thức sử dụng để truyền thông giữa các đầu cuối X và các trạm làm việc chạy UNIX)
- X Display Manager Control Protocol (XDMCP)
- Giao thức điều khiển các khung NetBIOS
- NetBIOS frame control protocol (NBFCP)
- giao thức điều khiển cổng báo hiệu tin cậy
- Reliable Signalling Gateway Control Protocol (RSGCP)
- giao thức điều khiển cổng mạng đơn giản
- Simply gateway control protocol (SGCP)
- giao thức điều khiển cổng phương tiện
- Media Gateway Control Protocol (MGCP)
- giao thức điều khiển giao thức Internet
- Internet Protocol Control Protocol (IPCP)
- Giao thức điều khiển Internet
- Internet Control Protocol (ICP)
- Giao thức điều khiển IP
- Internet Protocol Control Protocol (IPCP)
- giao thức điều khiển liên kết
- link control protocol
- giao thức điều khiển liên kết logic
- LLC Protocol (LogicalLink Control Protocol)
- giao thức điều khiển liên kết logic
- Logical Link Control Protocol (LLCprotocol)
- giao thức điều khiển mạng
- NCP (networkcontrol Protocol)
- giao thức điều khiển mạng
- network control Protocol (NCP)
- giao thức điều khiển máy chủ năng động
- Dynamic Host Control Protocol (DHCP)
- Giao thức điều khiển phân phối dải thông (PPP, ISDN)
- Bandwidth Allocation Control Protocol (PPP,ISDN) (BACP)
- giao thức điều khiển phiên truyền
- Session Control Protocol (SCP)
- giao thức điều khiển tài nguyên đơn giản
- Simple Resource Control Protocol (SRCP)
- Giao thức điều khiển thiết bị Avesta
- Avesta Device Control Protocol
- giao thức điều khiển thiết bị môi trường
- Media Device Control Protocol (MDCP)
- giao thức điều khiển thời gian thực
- Real Time Control Protocol (RTCP)
- giao thức điều khiển truyền dẫn
- Transmission Control Protocol (TCP)
- Giao thức điều khiển truyền dẫn/giao thức Internet
- Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP)
- giao thức điều khiển truyền dữ liệu
- TCP (TransmissionControl Protocol)
- giao thức điều khiển truyền dữ liệu
- Transmission Control Protocol (TCP)
- giao thức điều khiển truyền dữ liệu nâng cao
- ADCCP (advanceddata communications control Protocol)
- giao thức điều khiển truyền dữ liệu nâng cao
- advanced data communications control protocol (ADCCP)
- Giao thức điều khiển tuyến (PPP)
- Link Control Protocol (PPP) (LCP)
- giao thức điều khiển vô tuyến
- Radio Control Protocol (RCP)
- giới hạn điều khiển
- control limit
- góc cánh lái điều khiển
- control technology
- góc thanh điều khiển góc chúc ngóc
- pitch control rod angle
- gương cửa điều khiển từ xa
- remote control door mirror
- gương điều khiển điện từ xa
- power remote-control door mirror
- hàm điều khiển
- control function
- hàm điều khiển cho phép
- control-allowable function
- hệ (thống) điều khiển
- control system
- hệ chuyển mạch điều khiển chung
- common-control switching system
- hệ mạch điều khiển
- control column whipping
- hệ rãnh điều khiển có lỗ móc răng
- sprocket hole control track system
- hệ số điều khiển phức
- complex control factor
- Hệ thống con điều khiển độ cao (Landsat)
- Attitude Control Subsystem (Landsat) (ACS)
- hệ thống mã điều khiển
- code control system
- hệ thống quản lý và điều khiển mạng
- Network control and management system (NCMS)
- hệ thống tập trung điều khiển
- centralized control system
- hệ thống thiết bị điện tử điều khiển
- Control Electronics System (CES)
- hệ thông tính toán mạng /hệ thống điều khiển mạng
- Network computing system /network control system (NCS)
- hệ thống tự động điều khiển máy
- machine control automation system
- hệ thống điều khiển
- control system
- hệ thống điều khiển
- control tower
- hệ thống điều khiển [[//]] thông tin hồi tiếp
- feedback control system
- hệ thống điều khiển ấn nút
- push-button control system
- hệ thống điều khiển an toàn
- safety control system
- hệ thống điều khiển ánh sáng
- light control system
- hệ thống điều khiển bằng rơle
- relay control system
- hệ thống điều khiển bằng tần số
- variable frequency control system
- hệ thống điều khiển bay dự phòng
- Backup Flight Control System (BFCS)
- hệ thống điều khiển bộ ghi báo cáo
- RWCS (reportwriter control system)
- hệ thống điều khiển bộ nhớ khối
- MSCS (massstorage control system)
- hệ thống điều khiển chuyến bay
- flight control system
- hệ thống điều khiển cơ bản
- Basic Control System (BCS)
- hệ thống điều khiển có rơ le
- relay control system
- hệ thống điều khiển cơ-thủy lực
- mechanical hydraulic control system
- hệ thống điều khiển giám sát
- supervisory control system
- hệ thống điều khiển hồi tiếp
- feedback control system
- hệ thống điều khiển hộp số
- transmission control system
- hệ thống điều khiển không khí
- environmental control system-ECS
- hệ thống điều khiển không tuyến tính
- nonlinear control system
- hệ thống điều khiển lực kéo
- traction control system
- hệ thống điều khiển lưu trữ lớn
- mass storage control system (MSCS)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- SCCS (sourcecode control system)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- Source Code Control System (SCCS)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- source code control system (SCES)
- hệ thống điều khiển màn hình
- Display Control System (DCS)
- hệ thống điều khiển mạng đa điểm
- Multipoint Network Control System (MNCS)
- hệ thống điều khiển mặt đất
- Ground Control System (GCS)
- hệ thống điều khiển môi trường
- environmental control system
- hệ thống điều khiển mức
- level control system
- hệ thống điều khiển ngân hàng dữ liệu
- Data Bank Control System (DBCS)
- hệ thống điều khiển nguồn đầu xa
- Remote Source Control System (RSCS)
- hệ thống điều khiển nhập/xuất
- input/output control system (IOCS)
- hệ thống điều khiển nhập/xuất
- IOCS (input/output control system)
- hệ thống điều khiển nhập/xuất truyền thông
- CIOCS (communicationinput/output control system)
- hệ thống điều khiển nhóm
- GCS (groupcontrol System)
- hệ thống điều khiển nhóm
- Group Control System (GCS)
- hệ thống điều khiển phân bố
- distributed control system
- hệ thống điều khiển phản hồi không tuyến tính
- nonlinear feedback control system
- hệ thống điều khiển phân tán
- Distributed Control System (DCS)
- hệ thống điều khiển phản ứng
- Reaction Control System (RCS)
- hệ thống điều khiển phản ứng hướng đi
- Forward Reaction Control System (FRCS)
- hệ thống điều khiển phát điện
- generation control system
- hệ thống điều khiển phóng
- Launch Control System (LCS)
- hệ thống điều khiển phương vị theo quán tính
- Inertial Attitude Control System (IACS)
- Hệ thống điều khiển quá trình IOS
- IOS Process Control System (IPCS)
- hệ thống điều khiển quy trình
- process control system
- hệ thống điều khiển ra/vào
- input/output control system (IOCS)
- hệ thống điều khiển sự cố tương tác
- interactive problem control system (IPCS)
- hệ thống điều khiển sự cố tương tác
- IPCS (InteractiveProblem Control System)
- hệ thống điều khiển tập tin
- file control system
- hệ thống điều khiển thích hợp
- adaptive control system
- hệ thống điều khiển thông báo
- MCS (messagecontrol system)
- hệ thống điều khiển thông báo
- message control system (MCS)
- hệ thống điều khiển thông tin khách hàng
- CICS (CustomerInformation Control System)
- hệ thống điều khiển thông tin khách hàng
- customer information control system (ICS)
- hệ thống điều khiển thông tin khách hàng/ bộ nhớ ảo
- Customer Information Control System/Virtual Storage (CICS/VS)
- hệ thống điều khiển thông điệp
- message control system (MCS)
- hệ thống điều khiển thư viện
- library control system
- hệ thống điều khiển thủy lực
- hydraulic control system
- hệ thống điểu khiển thủy điện
- electrical hydraulic control system
- hệ thống điều khiển tiến trình
- process control system
- hệ thống điều khiển tốc độ Ward-Leonard
- Ward-Leonard speed-control system
- hệ thống điều khiển tối ưu
- optimal control system
- hệ thống điều khiển trạm
- substation control system
- hệ thống điều khiển trạm trọn bộ
- integrated substation control system
- hệ thống điều khiển truy nhập
- access control system (ACS)
- hệ thống điều khiển truy nhập
- ACS (accesscontrol system)
- hệ thống điều khiển truy nhập cá nhân có thể tính cước
- Personal Access Control Accountability System (PACAS)
- Hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển Truy nhập đầu cuối
- Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)
- hệ thống điều khiển từ xa
- remote control system
- hệ thống điều khiển tự động
- automatic control system
- hệ thống điều khiển tương hợp
- adaptive control system
- hệ thống điều khiển tuyến tính
- linear control system
- hệ thống điều khiển và gán các phương tiện đấu vòng
- Loop Facilities Assignment and Control System (LFACS)
- hệ thống điều khiển và giám sát trung tâm
- Central Monitor and Control System (CMACS)
- Hệ thống điều khiển và quản lý dữ liệu Apple
- Apple Document Management And Control System (ADMACS)
- hệ thống điều khiển và trợ giúp kinh doanh
- Business Support and Control System (BSCS)
- hệ thống điều khiển vào ra (IOCS)
- Input-Output Control System (IOCS)
- hệ thống điều khiển vào/ra
- IOCS (input/output control system)
- hệ thống điều khiển việc xử lý hóa đơn
- Check Processing Control System [IBM] (CPCS)
- hệ thống điều khiển viết báo cáo
- report writer control system (RWCS)
- hệ thống điều khiển vòng hở
- open loop control system
- hệ thống điều khiển vòng kín
- closed-loop control system
- hệ thống điều khiển xét duyệt
- RCS (revisioncontrol system)
- hệ thống điều khiển xét duyệt
- revision control system (RCS)
- hệ thống điều khiển đi đường
- cruise control system
- hệ thống điều khiển điện tử
- electronic control system
- hệ thống điều khiển định hướng
- attitude control system-ACS
- hệ thống điều khiển đồng hồ
- clock control system
- hệ điều khiển
- control hierarchy
- hệ điều khiển
- control system
- hệ điều khiển
- control tower
- hệ điều khiển bằng máy tính
- computer control system
- hệ điều khiển bằng tay
- manual control system
- hệ điều khiển bay kép
- dual flight control system
- hệ điều khiển bơm
- pump control system
- hệ điều khiển có hồi tiếp
- feedback control system
- hệ điều khiển gián tiếp
- indirect-control system
- hệ điều khiển hồi tiếp tuyến tính
- linear feedback control system
- hệ điều khiển không tương tác
- noninteracting control system
- hệ điều khiển mã nguồn
- source code control system
- hệ điều khiển ngược
- revertive control system
- hệ điều khiển nhiều phần tử
- multielement control system
- hệ điều khiển nhóm
- group control system
- hệ điều khiển phân tán
- distributed control system
- hệ điều khiển phân tán hoàn toàn
- fully distributed control system
- hệ điều khiển phương tiện
- MCA (mediacontrol architecture)
- hệ điều khiển quá trình
- process control system
- hệ điều khiển tập trung
- centralized control system
- hệ điều khiển tệp
- file control system
- hệ điều khiển thích ứng
- adaptive control system
- hệ điều khiển thông tin khách hàng
- customer information control system
- hệ điều khiển thư mục
- directory control system
- hệ điều khiển thủy lực
- hydraulic control system
- hệ điều khiển trợ động
- servo control system
- hệ điều khiển trung tâm
- common control system
- hệ điều khiển từ xa
- remote-control system
- hệ điều khiển tự động
- automatic control system
- hệ điều khiển tự động hóa
- automated control system
- hệ điều khiển điện tử
- electronic control system
- hệ được điều khiển vòng đóng
- closed-loop control system
- hiệp hội dữ liệu điều khiển
- Control Data Corporation (CDC)
- hiệp hội điều khiển và giám định các hệ thống thông tin
- Information Systems Audit and Control Association (ISACA)
- hỗ trợ chương trình điều khiển mở rộng
- ECPS (extendedcontrol program support)
- hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/ Trung tâm điều khiển
- Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ control Center (CIMAP/CC)
- hồi đáp điều khiển thay đổi phiên là tích cực
- Response Session Change Control Positive (RSCCP)
- hộp công cụ điều khiển
- control toolbox
- hộp điện tử điều khiển truyền động
- transmission control module (TCM)
- hộp điện điều khiển
- electrical control box
- hộp điều khiển
- control box
- hộp điều khiển
- control box (controlunit)
- hộp điều khiển
- control center
- hộp điều khiển
- control lever
- hộp điều khiển
- control unit
- hộp điều khiển chiếu sáng
- lighting control panel
- hộp điều khiển công suất
- PCB (Powercontrol box)
- hộp điều khiển công suất
- power control box (PCB)
- hộp điều khiển khởi động cơ
- engine starting control box
- hộp điều khiển số
- digital control box
- hộp điều khiển từ xa
- remote control unit
- Hộp/Dây/Điều khiển đo thử
- Test Case/Conductor/Control (TC)
- kênh giao diện điều khiển mạng
- Network Control Interface channel (NCIC)
- kênh điều khiển
- control channel
- kênh điều khiển
- Control Channel (CCH)
- kênh điều khiển (của hệ thống đường dây)
- Control Channel of The Line System
- kênh điều khiển chung
- Common Control Channel (CCCH)
- kênh điều khiển dành riêng
- Dedicated Control Channel (DCCH)
- kênh điều khiển dành riêng độc lập
- Standalone Dedicated Control Channel (SDCCH)
- kênh điều khiển hướng đi
- Forward Control Channel (FCC)
- kênh điều khiển kết hợp nhanh
- Fast Associated Control Channel (FACCH)
- kênh điều khiển liên kết chậm
- Slow Associated Control Channel (SACCH)
- kênh điều khiển mạng
- network control channel
- kênh điều khiển modem
- Modem Control Channel (MCC)
- kênh điều khiển ngược
- Reverse Control Channel (RCC)
- kênh điều khiển phát quảng bá
- Broadcast Control Channel (BCCH)
- kênh điều khiển phát quảng bá dịch vụ tin ngắn
- Short Message Service Broadcast Control Channel (S-BCCH)
- kênh điều khiển riêng
- Private Control Channel (PCC)
- kênh điều khiển số
- Digital Control Channel (DCC)
- kênh điều khiển số
- Digital Control Channel (DCCH)
- kênh điều khiển tế bào đơn lẻ
- Single Cell Control Channel (SCCH)
- kênh điều khiển tương tự
- Analogue Control Channel (ACC)
- kênh điều khiển tương tự phụ
- Auxiliary Analogue Control Channel (AACCH)
- Kênh điều khiển và trễ (TDMA)
- Control and Delay Channel (TDMA) (CDC)
- kênh điều khiển đăng ký cuối cùng
- Last Registration Control Channel (LRCC)
- kênh điều khiển đi kèm
- Associated Control Channel (ACCH)
- kéo dây bảng điều khiển
- control panel wiring
- kết cuối điều khiển cuộc gọi
- Terminating Call Control (TCC)
- Kết nối phiên/Điều khiển phiên
- Session Connection/Session Control (SC)
- khiểu điều khiển
- control panel
- khóa cửa điều khiển từ xa
- remote control door lock
- khóa điều khiển phân loại
- sort control key
- khóa điều khiển sắp xếp
- sort control key
- khóa điều khiển truy nhập
- access control key
- khóa điều khiển truy nhập
- access control lock
- khóa điều khiển từ xa
- remote-control locking
- khoảng điều khiển
- control interval
- khoảng điều khiển
- control range
- khoảng điều khiển
- control room
- khoảng điều khiển tự do
- free control interval
- khoảng điều khiển đĩa
- disk control interval
- khối dữ liệu giao thức điều khiển truy nhập môi trường dẫn xuất
- Derived Medium access control Protocol Data Unit (DMPDU)
- khối giao diện và điều khiển số
- Digital Control and Interface Unit (DCIU)
- khối giao diện điểm điều khiển
- Control Point Interface Unit (CPIU)
- khối hiển thị điều khiển
- Control Display Unit (CDU)
- khối logic điều khiển
- Control Logical Unit (CLU)
- khối số học và điều khiển
- arithmetic and control unit (ACU)
- khối đầu ra điều khiển logic
- Logic Control OutPut Module (LCOM)
- khối điều khiển
- control block
- khối điều khiển
- control button
- khối điều khiển
- Control Unit (CU)
- khối điều khiển
- control volume
- khối điều khiển (bộ điều hợp)
- adapter control block (ACB)
- khối điều khiển biến cố
- event control block (ECB)
- khối điều khiển bộ nhớ
- Memory Control Block (MCB)
- khối điều khiển bộ điều hợp
- ACB (adaptercontrol block)
- khối điều khiển bộ điều hợp
- adapter control block
- khối điều khiển bus
- Bus Control Unit (BCU)
- khối điều khiển các thiết bị logic
- logical unit control block (LUCB)
- khối điều khiển các thiết bị logic
- LUCB (logicalunit control block)
- khối điều khiển cảnh báo
- Alarm Control Unit (ACU)
- khối điều khiển cấu hình
- configuration control block
- khối điều khiển chính
- main control unit
- khối điều khiển chương trình
- PCB (Programcontrol block)
- khối điều khiển chương trình
- program control block
- khối điều khiển chương trình
- program control block (PCB)
- khối điều khiển công việc
- job control block
- khối điều khiển công việc
- Task Control Block (TCB)
- khối điều khiển cổng vô tuyến
- Radio Port Control Unit (RPCU)
- khối điều khiển của chương trình điều khiển
- Control Programme Control Block (CPCB)
- khối điều khiển cuộc gọi
- Call Control Unit (CCC)
- khối điều khiển cuối danh sách
- end-of-list control block
- khối điều khiển dữ liệu
- Data Control Block (DCB)
- khối điều khiển dữ liệu
- DCB (datacontrol block)
- khối điều khiển giao diện bus
- Bus Interface Control Unit (BICU)
- khối điều khiển giao thức
- PCB (Protocolcontrol block)
- khối điều khiển giao thức
- protocol control bock (PCB)
- khối điều khiển hệ thống con truyền
- transmission subsystem control block (TSCB)
- khối điều khiển hệ thống con truyền
- TSCB (transmissionsubsystem control block)
- Khối điều khiển hệ thống con [[[IBM]]]
- Subsystem Control Block [IBM] (SCB)
- khối điều khiển kết nối
- Connection Control Block (CCB)
- khối điều khiển lập dữ liệu
- DSCB (dataset control block)
- khối điều khiển lệnh
- CCB (commandcontrol block)
- khối điều khiển lệnh
- command control block
- khối điều khiển lệnh
- command control block (CCB)
- khối điều khiển lệnh
- instruction control unit
- khối điều khiển mạng
- Network control block (NCB)
- khối điều khiển ngắt
- ICB (interruptcontrol block)
- khối điều khiển ngắt
- interrupt control block
- khối điều khiển ngắt
- Interrupt Control Block (ICB)
- khối điều khiển nhập/xuất chính
- master input/output control block
- khối điều khiển nhập/xuất chính
- MIOCB (masterinput/output control block)
- khối điều khiển nút thiết bị logic
- LDNCB (logicaldevice node control block)
- khối điều khiển nút thiết bị logic
- logical device node control block (LDNCB)
- khối điều khiển phiên
- cession control block
- khối điều khiển phiên
- session control block
- khối điều khiển phiên
- Session Control Block (SCB)
- khối điều khiển phương pháp truy cập
- ACB (accessmethod control block)
- khối điều khiển phương pháp truy cập
- access method control block (ACB)
- khối điều khiển quá trình
- PCB (Processcontrol block)
- khối điều khiển quá trình
- process control block (PCB)
- khối điều khiển quản lý chức năng
- FMCB (functionmanagement control block)
- khối điều khiển quản lý chức năng
- function management control block (FMCB)
- khối điều khiển sự kiện
- ECB (eventcontrol block)
- khối điều khiển sự kiện
- event control block (ECB)
- khối điều khiển tác vụ gián tiếp
- SCB (sessioncontrol block)
- khối điều khiển tác vụ giao tiếp
- session control block (SCB)
- khối điều khiển tập dữ liệu
- data set control block
- khối điều khiển tập dữ liệu
- data set control block (DSCB)
- khối điều khiển tập tin
- FCB file control block
- khối điều khiển tập tin
- file control block
- khối điều khiển tập tin
- file-control block (FCB)
- khối điều khiển tệp
- file control block
- khối điều khiển tệp
- File Control Block (FCB)
- khối điều khiển thiết bị
- DCB (devicecontrol block)
- khối điều khiển thiết bị
- device control block
- khối điều khiển thiết bị
- device control block (DCB)
- khối điều khiển trình tiện ích
- utility control block
- khối điều khiển trung tâm
- Central Control Unit (CCU)
- khối điệu khiển trung tâm
- central control unit
- khối điều khiển truyền dẫn
- Transmission Control Block (TCB)
- khối điều khiển truyền dẫn
- Transmission Control Unit (TCU)
- khối điều khiển truyền thông
- Communications Control Unit (CCU)
- khối điều khiển truyền thông vật lý
- Physical Communications Control Unit (PCCU)
- khối điều khiển ứng dụng
- ACB (applicationcontrol block)
- khối điều khiển ứng dụng
- application control block (ACB)
- khối điều khiển và hiển thị
- Display and Control Unit (DCU)
- khối điểu khiển vào ra chung
- UIOC (UniversalI-O Control unit)
- Khối điều khiển viễn thông (SNA)
- Telecommunications Control Unit (SNA) (TCU)
- khối điều khiển vùng lưu trữ
- PCB (Poolcontrol block)
- khối điều khiển vùng lưu trữ
- pool control block
- khối điều khiển vùng đệm
- PBCB (bufferpool control block)
- khối điều khiển xếp hàng
- Queue Control Block (QCB)
- khối điều khiển điểm thoát của người dùng
- UECB (userexit control block)
- khối điều khiển điểm thoát của người dùng
- user exit control block (UBCB)
- không gian điều khiển
- control space
- khu vực điều khiển
- control area
- khu vực điều khiển
- control area (CA)
- khung điều khiển
- control frame
- kí tự điều khiển in
- print control graphics character
- Kiểm tra khung, Điều khiển khung
- Frame Check/Frame Control (FC)
- kiến trúc điều khiển môi trường
- Media Control Architecture (MCA)
- kiến trúc điều khiển thiết bị chung
- Common Device Control Architecture (CDCA)
- kiến trúc điều khiển ứng dụng
- ACA (ApplicationControl Architecture)
- ký hiệu điều khiển
- control symbol
- kỹ sư điều khiển
- control engineer
- kỹ thuật điều khiển
- control engineering
- kỹ thuật điều khiển
- control flow
- kỹ thuật điều khiển
- control technique
- kỹ thuật điều khiển tự động
- automatic control engineering
- kỹ thuật điều khiển định hướng
- attitude control technology
- ký tự điều khiển
- control character
- ký tự điều khiển
- control circuitry
- ký tự điều khiển con trượt
- carriage control character
- ký tự điều khiển dẫn truyền
- transmission control character
- ký tự điều khiển dịch chuyển
- shift control character
- ký tự điều khiển ghi
- write control character
- ký tự điều khiển ghi
- write control character (WCC)
- ký tự điểu khiển ghi
- WCC (writecontrol character)
- ký tự điều khiển in
- print control character
- ký tự điều khiển kênh
- channel control character
- ký tự điều khiển nạp giấy
- paper feed control character
- ký tự điều khiển nạp giấy
- PFCC (paperfeed control character)
- ký tự điều khiển truyền
- transmission control character
- ký tự điều khiển truyền thông
- communication control character
- ký tự điều khiển đầu ra
- output control character
- ký tự điều khiển đường truyền
- line control character
- lập trình điều khiển hệ thống
- system control programming
- lệch điều khiển
- control instruction
- lệnh (truyền) điều khiển
- control transfer instruction
- lệnh (truyền) điều khiển qui ước
- conditional control transfer
- lệnh chuyển điều khiển
- control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển
- control transfer statement
- lệnh chuyển điều khiển có điều kiện
- conditional control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển không điều kiện
- unconditional control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển vô điều kiện
- unconditional control transfer instruction
- lệnh thức điều khiển
- control mode
- lệnh truyền điều khiển
- control transfer instruction
- lệnh điều khiển
- control command
- lệnh điều khiển
- control data
- lệnh điều khiển
- control instruction
- lệnh điều khiển
- control lever quadrant
- lệnh điều khiển
- control statement
- lệnh điều khiển chương trình
- program control command
- lệnh điều khiển chương trình
- program control statement
- lệnh điều khiển hợp ngữ
- assembler control instruction
- lệnh điều khiển kênh
- channel control command
- lệnh điều khiển mạng
- network control statement
- lệnh điều khiển người thao tác
- operator control command (ROC)
- lệnh điều khiển tác nghiệp
- Job Control Command (JCC)
- lệnh điều khiển thao tác
- OCC (operatorcontrol command)
- lệnh điều khiển thao tác mở rộng
- extended operator. control command
- lệnh điều khiển tiện ích
- utility control statement
- liên kết và điều khiển cài sẵn
- Embedded Linking and Control (ELC)
- liên đoàn điều khiển tự động quốc tế
- IFAC (InternationalFederation of Automatic Control)
- liên đoàn điều khiển tự động quốc tế
- international Federation of Automatic Control (IFAC)
- lỗ điều khiển
- control hole
- lỗ đục điều khiển
- control punch
- loa điều khiển
- control of flow
- lôgic điều khiển
- control logic
- lôgic điều khiển cấu hình
- Configuration Control Logic (CCL)
- lôgic điều khiển lỗi
- error-control logic
- lớp con điều khiển truy cập môi trường
- MAC sublayer (mediumaccess control sublayer)
- lớp con điều khiển truy cập môi trường
- medium access control sublayer (macsublayer)
- lớp phụ điều khiển liên kết lôgic
- logical link control sublayer (LLCsublayer)
- lớp điều khiển cuộc gọi mở
- Open Call Control Layer (OCCL)
- lớp điều khiển dòng dữ liệu
- data flow control layer
- lớp điều khiển truyền
- transmission control layer
- lớp điều khiển vật lý
- physical control layer
- lớp điều khiển đường dẫn
- path control layer
- lưới điều khiển
- control grid
- luồng điều khiển
- control flow
- luồng điều khiển
- flow of control
- lý thuyết điều khiển tối ưu
- optimal control theory
- mã báo hiệu điều khiển
- Control Signalling Code (CSC)
- mã điều khiển
- control code
- mã điều khiển
- control command
- mã điều khiển chính
- master control code (MCC)
- mã điều khiển trường
- field control code
- mã điều khiển truyền dẫn
- Transmission Control Code (TCC)
- mã điều khiển ứng dụng
- ACC (applicationcontrol code)
- mã điều khiển ứng dụng
- application control code
- mã điều khiển ứng dụng
- application control code (ACC)
- mạch logic điều khiển
- control logic
- mạch điều khiển
- control circuit
- mạch điều khiển
- control column boss
- mạch điều khiển
- touch control
- mạch điều khiển chọn tự động
- automatic selectivity control
- mạch điều khiển khuếch đại tự động
- AGC (automaticgain control)
- mạch điều khiển máy quay ghi
- point machine control circuit
- mạch điều khiển mức tự động
- automatic level control (ALC)
- mạch điều khiển tần số tự động
- AFC (automaticfrequency control)
- mạch điều khiển tần số tự động
- automatic frequency control (AFC)
- mạch điều khiển và làm việc của ghi
- point operating and control circuit
- màng điều khiển
- control film
- mạng điều khiển cục bộ
- Local Control Network (LCN)
- mảng điều khiển dùng chung
- Shared Control Array (SCA)
- mạng điều khiển và tự động hóa xây lắp
- Building Automation and Control NETwork (BACNET)
- mạng điều khiển đường dẫn
- path control network
- mặt điều khiển
- control program
- mặt điều khiển
- control task
- máy biến áp điều khiển đồng bộ
- synchro control transformer
- máy khởi động điều khiển bằng cáp
- start switch control cable
- máy kích thích điều khiển
- control exciter
- máy phát điều khiển đồng bộ
- synchro control transmitter
- máy tính điều khiển
- control computer
- máy tính điều khiển công nghiệp
- industrial control computer
- máy tính điều khiển pháo
- fire control computer
- máy tính điều khiển quy trình (công nghệ)
- process control computer
- máy tính điều khiển tiến trình
- process control computer
- máy tính điều khiển động cơ
- engine control computer
- máy điều khiển
- control machine
- máy điều khiển bằng số
- numerical control machine
- máy đo có điều khiển
- control of minimum headway
- mệnh đề truyền điều khiển
- control transfer statement
- menu điều khiển ứng dụng
- application control menu
- miền điều khiển
- control field
- miền điều khiển
- control region
- miền điều khiển truy nhập thư mục
- Directory Access Control Domain (DACD)
- mô hình điều khiển
- control model
- mô hình điều khiển
- control models
- mô hình điều khiển tối ưu
- optimal control model
- mô hình điều khiển tổng quát hóa
- Generalized Control Model (GCM)
- mô hình điều khiển truy nhập cơ bản
- Basic Access Control Model (BACM)
- mô tả khối điều khiển
- control unit description
- môi trường dịch vụ điều khiển kết hợp
- Association Control Service Element (ACSE)
- môđum điều khiển
- control module
- môđun điều khiển
- control module
- môđun điều khiển giao diện
- interface control module
- môđun điều khiển và hiển thị
- Display and Control Module (DCM)
- môđun điều khiển động cơ
- engine control module
- MSC có điều khiển cuộc gọi khi chuyển giao
- MSC with call control at handover (MCS-A)
- mức chính xác điều khiển
- control accuracy
- mục dữ liệu điều khiển
- control data item
- mức ngắt điều khiển
- control break level
- mức điều khiển
- control-level
- mức điều khiển
- control-level indicator
- mục điều khiển file
- file control entry
- mục điều khiển tệp
- file control entry
- nền điều khiển
- control potentiometer
- ngắt điều khiển
- control break
- ngắt điều khiển chính
- master control interrupt
- Ngôn ngữ lệnh/Điều khiển máy in (HP)
- Printer Command/Control Language (HP) (PCL)
- ngôn ngữ mô phỏng và điều khiển
- CSL control and simulation language
- ngôn ngữ tạo chương trình điều khiển
- control program generation language
- ngôn ngữ thiết kế điều khiển số
- DCDL (digitalcontrol design language)
- ngôn ngữ thiết kế điều khiển số
- digital control design language (DCDL)
- ngôn ngữ điều khiển
- control language
- ngôn ngữ điều khiển
- control memory
- ngôn ngữ điều khiển chung
- GCL (generalcontrol language)
- ngôn ngữ điều khiển chung
- general control language (GCL)
- ngôn ngữ điều khiển con trỏ
- Cursor Control Language (CCL)
- ngôn ngữ điều khiển công việc
- JCL (jobcontrol language)
- ngôn ngữ điều khiển công việc
- job control language
- ngôn ngữ điều khiển công việc
- Job Control Language (JCL)
- ngôn ngữ điều khiển dữ liệu
- Data Control Language (DCL)
- ngôn ngữ điều khiển kết nối
- Connection Control Language (CCL)
- ngôn ngữ điều khiển lệnh
- command control language
- ngôn ngữ điều khiển mạng
- Network control language (NCL)
- ngôn ngữ điều khiển máy in
- PCL (printercontrol language)
- ngôn ngữ điều khiển máy in
- printer control language
- ngôn ngữ điều khiển máy in
- printer control language-PCL
- ngôn ngữ điều khiển máy tính
- CCL (computercontrol language)
- ngôn ngữ điều khiển máy tính
- computer control language (CCL)
- Ngôn ngữ điều khiển máy vẽ (Plotter) của Hewlett Packard
- Hewlett Packard Plotter Control Language (HP-PCL)
- ngôn ngữ điều khiển nhập tác nghiệp
- Job Entry Control Language (JECL)
- ngôn ngữ điều khiển quá trình
- Process Control Language (PCL)
- ngôn ngữ điều khiển quá trình hoạt động
- Operation Control Language (OCL)
- ngôn ngữ điều khiển thao tác
- OCB (operationcontrol language)
- ngôn ngữ điều khiển thao tác
- operation control language (OCL)
- ngôn ngữ điều khiển thực hiện
- executive control language
- ngôn ngữ điều khiển và mô phỏng mở rộng
- ECSL (extendedcontrol and simulation language)
- ngôn ngữ định nghĩa điều khiển
- CDL (controldefinition language)
- ngôn ngữ định nghĩa điều khiển
- control definition language (CDL)
- người thao tác điều khiển
- control operator
- nhân viên điều khiển cuộc gọi
- Call Control Agent (CCA)
- nhịp điều khiển
- span of control
- nhóm hệ thống điều khiển nhóm
- group control system group
- nhóm điều khiển
- control cluster
- nhóm điều khiển
- control group
- nhóm điều khiển bằng khí nén
- pneumatic control unit-PCU
- NOTIFY-một giao thức điều khiển cổng phương tiện (MGCP)
- A Media Gateway Control Protocol (MGCP) (NOTIFY)
- núm điều khiển
- control knob
- núm điều khiển chính
- master control
- núm điều khiển khuếch đại chính
- master gain control
- núm điều khiển điapham
- iris control button
- nút chính chương trình điều khiển mạng
- network control program major node
- nút chương trình điều khiển mạng
- network control program node
- nút điều khiển
- control key
- nút điều khiển
- control knob
- nút điều khiển hạ áp
- low pressure control
- nút điều khiển nhóm
- cluster control node
- nút điều khiển truyền thông
- communication control node
- ống phụt điều khiển chương động
- pitch (control) jet
- panen điều khiển
- control panel
- panen điều khiển chính
- master control panel
- panen điều khiển từ xa
- Remote Control Panel (RCP)
- panen điều khiển, tấm điều khiển
- Control Panel (CPL)
- pha điều khiển
- control phase
- pha điều khiển mạng
- network control phase
- phạm vi điều khiển
- SOC (sphereof control)
- phạm vi điều khiển
- sphere of control (SOC)
- phạm vi điều khiển công việc
- Task Control Area (TCA)
- phần (chương trình) điều khiển
- CSECT (controlsection)
- phân cấp điều khiển
- control hierarchy
- phân cực lưới điều khiển
- control-grid bias
- phần dữ liệu điều khiển
- control data item
- phân hệ lệnh và điều khiển
- Command and Control Subsystem (CCS)
- phản hồi hệ thống điều khiển
- control-system feedback
- phần mềm điều khiển tiến trình
- process control software
- phần mở đầu chuỗi điều khiển
- Control Sequence Introducer (CSI)
- phần thử điều khiển thao tác
- OPCE (operatorcontrol element)
- Phần tử dịch vụ điều khiển truy nhập ([[]] Lớp ứng dụng [[]])
- Access Control Service Element (ApplicationLayer) (ACSA)
- phần tử dịch vụ điều khiển ứng dụng
- Application Control Service Element (INMARSAT) (ACSE)
- phần tử quản lý các hoạt động của trung tâm điều khiển
- Control Centre Operations Manager (CCOM)
- phần tử xử lý và điều khiển
- PCE (processingand control element)
- phần tử xử lý và điều khiển
- processing and control element (PEC)
- phân tử điều khiển
- Control Element (CE)
- phần tử điều khiển
- control element
- phần tử điều khiển
- control elements
- phần tử điều khiển
- control finely
- phần tử điều khiển âm và xung nhịp
- Clock and Tone Control Element (CTCE)
- phần tử điều khiển hệ thống
- System Control Element (SCE)
- phần tử điều khiển mép
- edge control assembly
- phần tử điều khiển mép
- edge control element
- phần tử điều khiển phụ
- Auxiliary Control Element (ACE)
- phẩn tử điều khiển thao tác
- operator control element (OPCE)
- phần đầu điều khiển khối
- BCH (bockcontrol header)
- phần đầu điều khiển khối
- block control header (BCH)
- phần điều khiển
- control section
- phần điều khiển chung
- common control section
- phần điều khiển giả
- DSECT (dummycontrol section)
- phần điều khiển giả
- dummy control section
- phần điều khiển kết nối báo hiệu
- Signalling Connection Control Part (SCCP)
- phần điều khiển nối tín hiệu
- signalling connection control part
- phanh điều khiển từ xa
- remote-control brake
- phát xạ điều khiển
- control emission
- phiên điều khiển sự cố
- alert control session
- phiếu bản ghi điều khiển
- control record card
- phiếu điều khiển
- control card
- phím điều khiển
- control key
- phím điều khiển
- control limit
- phím điều khiển
- ctrl key (controlkey)
- phím điều khiển con trỏ
- cursor control key
- phim điều khiển kết thúc dòng
- line-end control key
- phối hợp bằng ánh xạ điều khiển cuộc gọi
- Interworking By Call Control Mapping (ICCM)
- phòng điều khiển
- control room
- phòng điều khiển
- control size
- phòng điều khiển
- studio control room
- phòng điều khiển (ghi âm)
- control device
- phòng điều khiển chiếu sáng và thị lực
- lighting and vision control room
- phòng điều khiển của stuđiô
- control size
- phòng điều khiển của stuđiô
- studio control room
- phòng điều khiển hình
- video control room
- phòng điều khiển hình
- vision control room
- phòng điều khiển phát hình
- network control room
- phòng điều khiển sản xuất
- production control room
- phòng điều khiển thị tần
- video control room
- phòng điều khiển thị tần
- vision control room
- phòng điều khiển trung tâm
- central control room
- phòng điều khiển trung tâm
- master control room
- phương pháp điều khiển
- control methods
- phương pháp điều khiển
- control strategy
- phương tiện trình điều khiển
- control program facility
- phương tiện điều khiển hệ thống
- system control facility
- phương tiện điều khiển hệ thống
- System Control Facility (SCF)
- phương tiện điều khiển hệ thống thứ cấp
- SSCF (secondarysystem control facility)
- phương tiện điều khiển hệ thứ cấp
- secondary system control facility
- phương tiện điều khiển liên hệ thống
- Inter-System Control Facility (ISCF)
- phương tiện điều khiển tiện ích
- UCF (utilitycontrol facility)
- phương tiện điều khiển tiện ích
- utility control facility
- phương tiện điều khiển tiện ích
- utility control facility (UCF)
- phương tiện điều khiển truy nhập tài nguyên
- Resource Access Control Facility (RACF)
- phương tiện điều khiển truyền thông của mạng
- Network communication control facility (NCCF)
- phương tiện điều khiển và tính toán tương tác
- Interactive Computing and Control Facility (ICCF)
- phương tiện điều khiển vị trí trung tâm
- CSCF (centralsite control facility)
- pittông điều khiển
- control pressure
- quá trình điều khiển
- control process
- quá trình điều khiển thay đổi
- change control process
- quá trình được điều khiển
- process in control
- quản lý điều khiển ứng dụng
- Application Control Management (ACM)
- quay trở về chế độ điều khiển
- Return to Control (RTC)
- quyền điều khiển
- control right
- rãnh điều khiển
- control track
- rãnh điều khiển
- control valve
- rãnh điều khiển
- control word
- rađa điều khiển
- close-control radar
- rađa điều khiển tọa độ
- tactical control radar
- rađa điều khiển vòng kín
- close-control radar
- rơle điều khiển
- control relay
- rơle điều khiển
- control rotor
- rơle điều khiển chọn lọc tự động
- automatic selective control relay
- rơle điều khiển trạng thái phản vị của ghi
- point control relay for the reverse position
- rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
- point control relay for the normal position
- rơle điều khiển từ xa
- remote control relay
- rôto điều khiển
- control statement
- số đếm điều khiển tương tranh
- concurrency control count
- số điều khiển đồng nhất
- Uniform Control Number (UCN)
- sơ đồ mạch điều khiển
- control circuitry
- sơ đồ điều khiển
- control diagram
- sơ đồ điều khiển
- control schema
- sơ đồ điều khiển
- control scheme
- sơ đồ điều khiển vòng
- ring control schema
- sơ đồ điều khiển vòng
- ring control scheme
- sự chuyển điều khiển
- control transfer
- sự chuyển điều khiển
- passing of control
- sự chuyển điều khiển
- transfer of control
- sự chuyển điều khiển không điều kiện
- unconditional transfer of control
- sự dẫn động điều khiển
- control engineering
- sự kết nối chuỗi điều khiển
- control sequence chaining
- sự lập trình điều khiển hệ thống
- system control programming (SCP)
- sự lặp trình điều khiển hệ thống
- SCP (systemcontrol programming)
- sự lưu bộ nhớ điều khiển
- control storage save
- sự mất điều khiển
- loss of control
- sự mô tả bộ điều khiển
- control description (CTLD)
- sự mô tả thiết bị điều khiển
- control unit description (CUD)
- sự mô tả thiết bị điều khiển
- CUD control unit description
- sự mô tả đơn vị điều khiển
- control unit description (CUD)
- sự mô tả đơn vị điều khiển
- CUD control unit description
- sự phân cấp điều khiển
- control language
- sự phân chia khoảng điều khiển
- control interval split
- sự phân chia vùng điều khiển
- control area split
- sự phối liệu (bê tông) điều khiển từ xa
- remote control hatching
- sự sắp xếp chuyển mạch điều khiển chung
- CCSA (commoncontrol switching arrangement)
- sự sắp xếp chuyển mạch điều khiển chung
- common control switching arrangement (CCSA)
- sự tách khoảng điều khiển
- control interval split
- sự tạo khối điều khiển ứng dụng
- ACBGEN (applicationcontrol block generation)
- sự tạo khối điều khiển ứng dụng
- application control block generation (ACBGEN)
- sự thay đổi điều khiển
- control change
- sự tối ưu hóa điều khiển thích ứng
- adaptive control optimization (ACO)
- sự tràn tín hiệu điều khiển
- control spillover
- sự tràn điều khiển
- control overrun
- sự trễ điều khiển
- control lag
- sự truy cập khoảng điều khiển
- control interval access
- sự truyền điều khiển
- control transfer
- sự truyền động điều khiển
- control engineering
- sự đảo momen điều khiển
- control routine
- sự đáp ứng điều khiển
- control response
- sự điều khiển
- control and display unit (CDU)
- sự điều khiển
- iteration control
- sự điều khiển "chạy dừng"
- stop-and-go control
- sự điều khiển "đóng mở"
- stop-and-go control
- sự điều khiển (bằng) bàn đạp
- pedal control
- sự điều khiển (bằng) băng đục lỗ
- punched card control
- sự điều khiển (bằng) quang điện
- light ray control
- sự điều khiển (bằng) số
- numerical control
- sự điều khiển (bằng) từ
- magnetic control
- sự điều khiển (bằng) xupap
- valve control
- sự điều khiển (bằng) điện tử
- electromagnetic control
- sự điều khiển (bằng) điện tử
- electronic control
- sự điều khiển (bằng) đòn
- level control
- sự điều khiển (in) văn bản
- text control
- sự điều khiển (phản) nhóm
- grouped control
- sự điều khiển (trong) thời gian thực
- real-time control
- sự điều khiển (từ) xa
- teletype control
- sự điều khiển âm
- tone control
- sự điều khiển âm lượng
- loudness control
- sự điều khiển âm lượng
- volume control
- sự điều khiển âm lượng tự động
- automatic volume control (AVC)
- sự điều khiển âm lượng tự động
- AVC (automaticvolume control)
- sự điều khiển âm tự động
- automatic toning control
- sự điều khiển ba cấp
- three-step control
- sự điều khiển bấm nút
- finger tip control
- sự điều khiển bấm nút
- punchbutton control
- sự điều khiển bấm nút (kiểu) treo
- pedal push-button control
- sự điều khiển băng
- tape control
- sự điều khiển bằng cam
- cam control
- sự điều khiển bằng cáp
- cable control
- sự điều khiển bằng chân
- foot control
- sự điều khiển bằng cửa
- gate control
- sự điều khiển bằng nén
- control by pressuring
- sự điều khiển bằng ngón tay
- finger tip control
- sự điều khiển bằng nút
- preselective control
- sự điều khiển bằng rađa
- radar control
- sự điều khiển bằng rơle
- magnetic control
- sự điều khiển bằng siêu âm
- ultrasonic sound control
- sự điều khiển bằng số
- NC (numericalcontrol)
- sự điều khiển bằng số
- numerical control
- sự điều khiển bằng tay
- hand control
- sự điều khiển bằng tay
- manual control
- sự điều khiển bằng tay
- mechanical control
- sự điều khiển bằng xupap
- valve control
- sự điều khiển bắt đầu rãnh
- start of track control
- sự điều khiển bệ đỡ
- stock control
- sự điều khiển bộ nhớ
- memory control
- sự điều khiển bộ nhớ
- memory-segmentation control
- sự điều khiển bộ nhớ
- storage control
- sự điều khiển bộ nhớ khối
- MSC (massstorage control)
- sự điều khiển bộ nhớ tích hợp
- integrated storage control (ISC)
- sự điều khiển bộ nhớ tích hợp
- ISC (integratedstorage control)
- sự điều khiển bộ đẩy
- ejector control
- sự điều khiển bộ đệm
- buffer control
- sự điều khiển bước lá chung
- collective pitch control
- sự điều khiển bướm gió
- choke control
- sự điều khiển cân bằng
- balance control
- sự điều khiển canh giữa
- centering control
- sự điều khiển cánh liệng
- aileron control
- sự điều khiển cao độ
- height control
- sự điều khiển cấp tải
- feed control
- sự điều khiển câu
- sentence control
- sự điều khiển chân không
- vacuum control
- sự điều khiển chiều dài trang
- page length control
- sự điều khiển chiếu sáng
- illuminant control
- sự điều khiển chỉnh cân
- registration control
- sự điều khiển chỉnh tâm
- centering control
- sự điều khiển chỉnh tâm
- centring control
- sự điều khiển chờ
- wait control
- sự điều khiển chọn tự động
- automatic selectivity control
- sự điều khiển chùm tia
- beam control
- sự điều khiển chung
- general control
- sự điều khiển chương trình
- program control
- sự điều khiển chuyển hướng đường (mạch)
- routing control
- sự điều khiển chuyển mạch
- switching control
- sự điều khiển chuyển động
- motion control
- sự điều khiển cỡ
- size control
- sự điều khiển cọc neo
- dead man's control
- sự điều khiển con trỏ
- cursor control
- sự điều khiển cộng hưởng
- tuning control
- sự điều khiển công suất
- power control
- sự điều khiển công việc
- job control
- sự điều khiển cục bộ
- local control
- sự điều khiển cuộc gọi
- call control
- sự điều khiển cường độ
- intensity control
- sự điều khiền dẫn truyền
- transmission control
- sự điều khiển dịch chuyển
- shift control
- sự điều khiển dịch chuyển pha
- phase shift control
- sự điều khiển dịch pha
- phase-shift control
- sự điều khiển dốc nối
- slip road control
- sự điều khiển dòng
- flow control
- sự điều khiển dòng nhập
- input stream control
- sự điều khiển dòng phần mềm
- software Flow Control
- sự điều khiển dòng thông tin
- information flow control
- sự điều khiển dữ liệu kỹ thuật
- EDC (engineeringdata control)
- sự điều khiển dữ liệu kỹ thuật
- engineering data control (EDC)
- sự điều khiển dừng
- stop control
- sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
- MSVC (massstorage volume control)
- sự điều khiển ghi dữ liệu
- data recording control (DRC)
- sự điều khiển ghi dữ liệu
- DRD (datarecording control)
- sự điều khiển gián tiếp
- indirect control
- sự điều khiển giao thông
- traffic control
- sự điều khiển giới hạn
- limiting control
- sự điều khiển hai bước
- two-step control
- sự điều khiển hai trị
- off-on control
- sự điều khiển hãm
- scram control
- sự điều khiển hàng chờ
- queue control
- sự điều khiển hành lang
- corridor control
- sự điều khiển hệ thống
- system control
- sự điều khiển hóa khung hình
- frame synchronization control
- sự điều khiển hội thảo
- conference control
- sự điều khiển hồi tiếp
- feedback control
- sự điều khiển hội tụ dọc
- vertical convergence control
- sự điều khiển kênh
- channel control
- sự điều khiển kênh truy cập
- access channel control
- sự điều khiển kép
- dual control
- sự điều khiển kết hợp
- merging control
- sự điều khiển kết nối
- connectivity control
- sự điều khiển kết thúc
- terminal control
- sự điều khiển khẩn cấp
- emergency control
- sự điều khiển khởi động
- start control
- sự điều khiển khống chế
- override control
- sự điều khiển không lưu
- air traffic control (ATC)
- sự điều khiển khu vực bổ sung
- area supplementary control
- sự điều khiển kích thước
- size control
- sự điều khiển kiểm kê
- inventory control
- sự điều khiển kiểm tra
- TC (testcontrol)
- sự điều khiển kỹ thuật
- technical control
- sự điều khiển lấy mẫu
- sampling control
- sự điều khiển lề
- margin control
- sự điều khiển liên kết
- link control
- sự điều khiển liên kết logic
- LLC (logicallink control)
- sự điều khiển liên kết logic
- logical link control (LLC)
- sự điều khiển liên kết logic cải tiến
- enhanced logical link control (ELLC)
- sự điều khiển liên kết logic loại 1
- logical link control type 1
- sự điều khiển liên kết logic nâng cao
- ELLC (enhancedlogical link control)
- sự điều khiển liên kết logic định tính
- QLCLC (qualifiedlogical link control)
- sự điều khiển liên kết logic định tính
- qualified logical link control (QLLC)
- sự điều khiển liên tục
- continuous control
- sự điều khiển liên tục
- stepless control
- sự điều khiển lò nung
- kiln control
- sự điều khiển loa
- loudspeaker control
- sự điều khiển lựa chọn
- follow up control
- sự điều khiển lựa chọn
- gate control
- sự điều khiển lựa chọn
- selectivity control
- sự điều khiển lực
- power control
- sự điều khiển lực in
- type impression control
- sự điều khiển lưới
- grid control
- sự điều khiển luồng giao thông
- control of quality measures
- sự điều khiển lượng nhập/xuất
- input/output traffic control
- sự điều khiển lượng vào/ra
- input/output traffic control
- sự điều khiển lưu lượng
- flow control
- sự điều khiển mạch quét
- scanning control
- sự điều khiển mạng
- NC (networkcontrol)
- sự điều khiển mạng
- network control (NC)
- sự điều khiển màu
- color control
- sự điều khiển máy công cụ
- machine tool control
- sự điều khiển môi trường
- environmental control
- sự điều khiển một đòn
- monolevel control
- sự điều khiển một đòn
- single-lever control
- sự điều khiển mức
- level control
- sự điều khiển mức biến điệu
- programme level control
- sự điều khiển mức căng băng
- tape tension control
- sự điều khiển mức chất lỏng
- liquid level control
- sự điều khiển mức ghi
- recording level control
- sự điều khiển mực in
- toning control
- sự điều khiển mức nền
- pedestal level control
- sự điều khiển nạp giấy
- feed control
- sự điều khiển nạp giấy
- paper feed control
- sự điều khiển nền tự động
- automatic background control
- sự điều khiển ngân hàng
- bank control
- sự điều khiển ngưỡng
- threshold control
- sự điều khiển nhanh hướng tới
- fast forward control
- sự điều khiển nhập
- input control
- sự điều khiển nhập/xuất
- input/output control
- sự điều khiển nhạy
- sensitive control
- sự điều khiển nhiệt
- thermal control
- sự điều khiển nhiệt thụ động
- PTC (passivethermal control)
- sự điều khiển nhiều byte
- multibyte control
- sự điều khiển nhiều mối
- multiple control
- sự điều khiển nút chính
- master node control
- sự điều khiển ổ trượt
- carriage control
- sự điều khiển pha
- phase control
- sự điều khiển pha tự động
- APC (automaticphase control)
- sự điều khiển pha tự động
- automatic phase control
- sự điều khiển phân cấp
- stepped control
- sự điều khiển phần mềm
- software control
- sự điều khiển phân thời
- time-shared control
- sự điểu khiển phanh
- brake control
- sự điều khiển phanh xuống dốc
- lowering brake control
- sự điều khiển phát lại
- play back control
- sự điều khiển phối hợp
- coordinate control
- sự điều khiển phụ tải
- load control
- sự điều khiển phức hợp
- multiple control
- sự điều khiển quá trình công nghiệp
- industrial process control (IPC)
- sự điều khiển quá trình công nghiệp
- IPC (industrialprocess control)
- sự điều khiển quang điện
- photoelectric control
- sự điều khiển quay lại nhanh
- fast rewind control
- sự điều khiển quỹ đạo
- orbit control
- sự điều khiển ra/vào
- input/output control
- sự điều khiển sai hỏng
- failure control
- sự điều khiển sao chép
- copy control
- sự điều khiển secvo
- servo control
- sự điều khiển số
- digital control
- sự điều khiển số
- numeric control
- sự điều khiển số
- numerical control
- sự điều khiển số máy tính hóa
- CNC (computerizednumeric control)
- sự điều khiển số máy tính hóa
- computerized numeric control (CNC)
- sự điều khiển sự cháy
- combustion control
- sự điều khiển tải
- loading control
- sự điều khiển tại máy
- local control
- sự điểu khiển tâm dọc
- vertical centering control
- sự điều khiển tạm dừng
- pause control
- sự điều khiển tần số
- frequency control
- sự điều khiển tần số tải
- load frequency control
- sự điều khiển tần số tự động
- automatic frequency control (AFC)
- sự điều khiển tăng tích
- gain control
- sự điều khiển tạo khung
- framing control
- sự điều khiển tạo đỉnh
- peaking control
- sự điều khiển tập chung
- common control-CC
- sự điều khiển tập trung
- central control
- sự điều khiển tập trung
- centralized control
- sự điều khiển thanh ghi
- register control
- sự điều khiển thao tác
- operative control
- sự điều khiển thay đổi rãnh
- track change control
- sự điều khiển theo dõi
- follow up control
- sự điều khiển theo tầng
- cascade control
- sự điều khiển theo xe
- ride control
- sự điều khiển thiết bị phụ
- ancillary device control
- sự điều khiển thời gian
- time control
- sự điều khiển thời gian nhạy
- sensitivity time control
- sự điều khiển thủ công
- manual control
- sự điều khiển thử nghiệm
- test control (TC)
- sự điều khiển thu nhập
- gain control
- sự điều khiển thụ động
- passive control
- sự điều khiển tia
- radial control
- sự điều khiển tiến trình
- process control
- sự điều khiển tiếp thuận
- feedforward control
- sự điều khiển tiêu điểm
- focus control
- sự điều khiển toàn phần
- integral control
- sự điều khiển toàn sóng
- full-wave control
- sự điều khiển tốc độ
- speed control
- sự điều khiển tốc độ băng
- tape speed control
- sự điều khiển tối ưu
- optimal control
- sự điều khiển trả băng
- rewind control
- sự điều khiển trang
- page control
- sự điều khiển trệch hướng
- yaw control
- sự điều khiển trình bày
- presentation control
- sự điều khiển trở về nhanh
- fast return control
- sự điều khiển trợ động
- servo control
- sự điều khiển trực tiếp
- DC (directcontrol)
- sự điều khiển trực tiếp
- direct control (DC)
- sự điều khiển trung tâm
- central control
- sự điều khiển trung tâm
- centralized control
- sự điều khiển trung ương
- central control
- sự điều khiển trượt
- slide control
- sự điều khiển truy cập
- access control
- sự điều khiển truy cập bắt buộc
- MAC (mandatoryaccess control)
- sự điều khiển truy cập bắt buộc
- medium access control (MAC)
- sự điều khiển truy cập logic
- logical access control
- sự điều khiển truy cập môi trường
- mandatory access control (MAC)
- sự điều khiển truyền
- TC (transmissioncontrol)
- sự điều khiển truyền
- transmission control
- sự điều khiển truyền
- transmission control (TC)
- sự điều khiển truyền thông
- communication control
- sự điều khiển truyền thông
- communications control
- sự điều khiển từ
- word control
- sự điều khiển từ xa
- remote control
- sự điều khiển tự động
- automatic control
- sự điều khiển tự động
- automatic level control (ALC)
- sự điều khiển tự động
- servo-loop control
- sự điều khiển tự động pha
- automatic phase control-APC
- sự điều khiển tự động độ sáng
- automatic brightness control (ABC)
- sự điều khiển tuần tự
- sequence control
- sự điều khiển tuần tự
- sequential control
- sự điều khiển từng bước
- step-by-step control
- sự điều khiển từng nấc
- step-by-step control
- sự điều khiển từng nấc (gián đoạn)
- stepped control
- sự điều khiển tương phản
- contrast control
- sự điều khiển tuyến tính
- linear control
- sự điều khiển tuyến tính
- linearity control
- sự điều khiển tuyến tính dọc
- vertical linearity control
- sự điều khiển tỷ lệ-đạo hàm
- PD control (proportionalplus derivative control)
- sự điều khiển tỷ lệ-đạo hàm
- proportional plus derivative control (PDcontrol)
- sự điều khiển và đo bằng máy tính
- computer-aided measurement and control (CAMAC)
- sự điều khiển văn bản nhúng
- embedded text control
- sự điều khiển vấn tin
- inquiry control
- sự điều khiển vận tốc
- speed control
- sự điều khiển vệ tinh
- satellite control
- sự điều khiển vecto
- thrust vector control
- sự điều khiển véctơ tổng đẩy
- thrust vector control-TVC
- sự điều khiển vết quét
- scanning spot control
- sư điều khiển vô cấp
- step less control
- sự điều khiển vô cấp
- slide control
- sự điều khiển vô cấp
- stepless control
- sự điều khiển vô hướng
- floating control
- sự điều khiển vô tuyến
- radio control
- sự điều khiển vòng hở
- open loop control
- sự điều khiển vòng kín
- closed-loop control
- sự điều khiển vòng lặp
- loop control
- sự điều khiển vòng lộn (máy bay)
- roll control
- sự điều khiển vuông góc
- quadrature control
- sự điều khiển xáo trộn
- scrambling control
- sự điều khiển xoay vòng ngược
- circle reverse control
- sự điều khiển đặc điểm dừng lề
- margin stop setting control
- sự điều khiển đảo chiều ruy-băng
- ribbon reverse control
- sự điều khiển đầu cuối
- terminal control
- sự điều khiển đầu vào
- input control
- sự điều khiển đẩy giấy
- paper feed control
- sự điều khiển địa chỉ
- address control
- sự điều khiển điện
- electric control
- sự điều khiển điện áp
- voltage control
- sự điều khiển điện tử
- electronic control
- sự điều khiển định hướng
- orientation control
- sự điều khiển định lượng mực
- ink metering control
- sự điều khiển độ chói
- brightness control
- sự điều khiển độ chói
- brilliance control
- sự điều khiển độ nhạy
- sensitivity control
- sự điều khiển độ rộng
- width control
- sự điều khiển đọc lại
- playback control
- sự điều khiển độc lập
- independent control
- sự điều khiển đồng bộ
- hold control
- sự điều khiển đồng bộ
- vertical hold control
- sự điều khiển đồng bộ dọc
- vertical hold control
- sự điều khiển đồng chỉnh
- tracking control
- sự điều khiển đóng mở
- off-on control
- sự điều khiển đóng-ngắt
- on-off control
- sự điều khiển đường dẫn
- path control (PC)
- sự điều khiển đường dẫn
- PC (Pathcontrol)
- sự điều khiển đường nối
- slip road control
- sự điều khiển đường truyền
- data link control
- sự điều khiển đường truyền
- line control
- sự đục lỗ điều khiển
- control punching
- tác dụng điều khiển
- control arm
- tác nhân điều khiển
- control agent
- tác vụ hướng điều khiển
- control oriented task
- tác vụ điều khiển miền
- RCT (regioncontrol task)
- tác vụ điều khiển miền
- region control task
- tác vụ điều khiển phân thời
- time-sharing control task (TSC)
- tác động điều khiển giới hạn dưới
- low limiting control action
- tấm điều khiển bánh răng trung tâm
- sun gear control plate
- tầng đặt phòng điều khiển
- control room floor
- tầng điều khiển
- control system
- tập (hợp) dữ liệu điều khiển sự hồi phục
- recovery control data set
- tập dữ liệu điều khiển
- CDS (controldata set)
- tập dữ liệu điều khiển con trượt
- carriage control data set
- tập dữ liệu điều khiển dịch chuyển
- migration control data set
- tập dữ liệu điều khiển tích cực
- Active Control Data Set (ACDS)
- tập hợp dữ liệu điều khiển nguồn
- Source Control Data Set (SCDS)
- tập tin điều khiển
- control file
- tập tin điều khiển công việc
- JCF (jobcontrol file)
- tập tin điều khiển công việc
- job control file (JCF)
- tập tin điều khiển hệ thống
- system control file
- tập điều khiển công việc
- job control file
- tay (đòn) điều khiển
- control stick
- tay gạt điều khiển
- control stick
- tay điều khiển
- control stick
- tay điều khiển van hãm
- valve control handle
- tên dữ liệu điều khiển
- control data-name
- tên mục dữ liệu điều khiển
- control data name
- tên vắn điểm điều khiển
- control point profile name
- tệp điều khiển
- control file
- tệp điều khiển hệ thống
- system control file
- tệp điều khiển thực thi
- run control file (*rc)
- tệp điều khiển truy nhập
- Access Control Set (ACS)
- thẩm quyền điều khiển công việc
- job control authority
- thang ghi trạng thái điều khiển
- control status register
- thanh ghi lệnh điều khiển
- control command register
- thanh ghi lệnh điều khiển
- control instruction register
- thanh ghi trạng thái và điều khiển
- CSR control and status register
- thanh ghi điều khiển
- control room window
- thanh ghi điều khiển dãy
- sequence control register
- thanh ghi điều khiển máy tính
- computer control register
- thanh ghi điều khiển tuần tự
- sequence control register
- thanh kéo điều khiển
- control sequence
- thành phần dịch vụ điểu khiển kết hợp
- ACSE (associationcontrol service element)
- thanh răng điều khiển máy phun
- injector control rack
- thanh điều khiển
- control arm
- thanh điều khiển
- control bar
- thanh điều khiển
- control lever
- thanh điều khiển
- control stick
- thanh điều khiển cacburatơ
- carburetor control rod
- thao tác điều khiển
- control operation
- tháp điều khiển
- control unit
- thay đổi điều khiển
- change of control
- thẻ mạch điều khiển theo khối
- batch control card
- thế điều khiển
- control potential
- thẻ điều khiển
- control card
- thiết bị bảng điều khiển
- control panel device-CDEV
- thiết bị dẫn đường và điều khiển bay
- FCNE (flightcontrol and navigational equipment)
- thiết bị dẫn đường và điều khiển bay
- flight control and navigational equipment (FCNE)
- thiết bị hệ thống điều khiển
- control system equipment
- thiết bị hướng điều khiển
- control oriented device
- thiết bị đầu cuối điều khiển
- control terminal (CT)
- thiết bị đầu cuối điều khiển
- CT control terminal
- thiết bị điện tử để điều khiển đa liên kết
- Mechanical Antenna Control Electronics (MACE)
- thiết bị điều khiển
- control apparatus
- thiết bị điều khiển
- control device
- thiết bị điều khiển
- control equipment
- thiết bị điều khiển
- control frequency
- thiết bị điều khiển
- control gear
- thiết bị điều khiển băng
- tape control device
- thiết bị điều khiển bằng điện
- electrical control gear
- thiết bị điều khiển chung
- common control equipment
- thiết bị điều khiển dùng chung
- shared control unit
- thiết bị điều khiển dụng cụ điện
- electric appliances control devices
- thiết bị điều khiển giao thông
- traffic control device
- thiết bị điều khiển không chia sẻ
- non shared control unit
- thiết bị điều khiển ngoại vi
- peripheral control unit (PCU)
- thiết bị điều khiển phục hồi chuyển mạch
- Restoration Switching Control Equipment (RSCE)
- thiết bị điều khiển tiến trình
- process control equipment
- thiết bị điều khiển truyền thông
- communication control unit
- thiết bị điều khiển và truyền thông
- communications and control equipment
- thiết bị điều khiển vật lý
- physical control unit
- thiết bị điều khiển đĩa
- disk control unit
- thiết bị điều khiển điện áp
- voltage control unit
- thiết bị điều khiển đường trường
- cruise control device
- thiết kế điều khiển
- control design
- thời gian điều khiển
- control time
- thông báo điều khiển liên kết
- link control message
- thông tin mạng và tổng đài điều khiển
- Network Information and Control Exchange (NICE)
- thông tin điều khiển
- control information
- thông tin điều khiển
- control knowledge
- thông tin điều khiển chương trình
- Programme Control Information (PCI)
- thông tin điều khiển công việc
- job control information
- thông tin điều khiển của giao thức trình diễn
- Presentation Protocol Control Information (PPCI)
- thông tin điều khiển giao diện
- Interface Control Information (OSI) (ICI)
- thông tin điều khiển giao thức
- PCL (Protocolcontrol information)
- thông tin điều khiển giao thức
- protocol control information (PCI)
- thông tin điều khiển giao thức ứng dụng
- Application-Protocol-Control-Information (APCI)
- thông điệp điều khiển
- control message
- thư mục (điều khiển) sự thay đổi chương trình điều khiển
- Computer Program Change (Control) Library (CPCL)
- thư mục điều khiển
- control directory
- thu nhận và điều khiển dữ liệu
- Data Acquisition and Control (DAC)
- thủ tục tạo chương trình điều khiển
- control program generation procedure
- thủ tục điều khiển bộ đệm
- buffer control routine
- thủ tục điều khiển chính
- control stick
- thủ tục điều khiển cuộc gọi
- call control procedure
- thủ tục điều khiển dữ liệu tiên phong
- Advanced Data Commutation Control Procedure (ADCCP)
- thủ tục điều khiển gọi
- call control procedure
- thủ tục điều khiển ngắt
- interrupt control routine
- thủ tục điều khiển ngoại vi
- peripheral control routine
- thủ tục điều khiển thông tin số liệu điều khiển
- Control Data Communications Control Procedure (CDCCP)
- thủ tục điều khiển đĩa
- disk control routine
- thuật toán điều khiển
- control algorithm
- thuật toán điều khiển
- control assay
- thước điều khiển
- control slide
- thường trình điều khiển
- master control program (MCP)
- thường trình điều khiển
- MCP (mastercontrol program)
- thường trình điều khiển monitor
- Monitor Control Routine (MCR)
- thuyết điều khiển các hệ thống lớn
- large-systems control theory
- thuyết điều khiển stochastic
- stochastic control theory
- thuyết điều khiển đa cấp
- multilevel control theory
- tiện ích chương trình điều khiển
- control program Facility (CPF)
- tiện ích chương trình điều khiển
- CPF (ControlProgram Facility)
- tiền tố chuỗi điều khiển
- Control Sequence Prefix (CSP)
- tiếp nhận dữ liệu và điều khiển giám sát
- Supervisory Control And Data Acquisition (SCADA)
- Tiêu chuẩn báo hiệu truy nhập của ITU để điều khiển cuộc gọi
- ITU access signalling standard for ISDN call control (Q.931)
- tiêu đề điều khiển
- control heading
- tiêu đề điều khiển khối
- BCH (bockcontrol header)
- tiêu đề điều khiển khối
- block control header (BCH)
- tin báo điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
- Signalling Traffic Flow Control Message (FCM)
- tín hiệu điều khiển chiều làn đường
- lane direction control signal
- tín hiệu điều khiển chức năng
- functional control signal
- tín hiệu điều khiển cuộc gọi
- call control signal
- tín hiệu điều khiển gọi
- call control signal
- tín hiệu điều khiển hệ thống báo hiệu
- Signalling System Control Signal (SCU)
- tín hiệu điều khiển khối
- block control signal-BCS
- tín hiệu điều khiển máy thu
- receiver control signal (s)
- tín hiệu điều khiển nhịp
- control timing signal
- tín hiệu điều khiển thông lung
- flow control signal
- tín hiệu điều khiển từ xa
- remote control signal
- tổ hợp điều khiển
- control combination
- toán tử điều khiển
- control operator
- tốc độ điều khiển tích hợp
- integral control rate
- tối ưu hóa chức năng điều khiển
- optimizing control function
- tổng hợp hệ điều khiển
- control design
- tổng điều khiển
- control total
- trạm chương trình điều khiển không mạng
- non-network control program station
- trạm chương trình điều khiển mạng
- network control program station
- trạm điều khiển
- control panel
- trạm điều khiển
- control post
- trạm điều khiển
- control station
- trạm điều khiển chính
- Master Control Station (MCS)
- trạm điều khiển khu vực
- Regional Control Station (RCS)
- trạm điều khiển lưới điện
- net control station
- trạm điều khiển mạng
- net control station
- trạm điều khiển mạng
- network control station
- trạm điều khiển người thao tác
- operator control station
- trạm điều khiển quốc tế
- international control station
- trạm điều khiển thang máy
- lift control station
- trạm điều khiển thao tác chính
- basic operation control station
- trạm điều khiển thao tác chính
- primary operator control station
- trạm điều khiển thao tác mở rộng
- extended operator control station
- trạm điều khiển thao tác thứ cấp
- secondary operator control station
- trạm điều khiển trung tâm
- Central Control Station (CCS)
- trạm điều khiển từ xa
- remote control station
- trạm điều khiển và lập kế hoạch nhiệm vụ (phần mềm)
- Mission Planning and Control Station (Software) (MPCS)
- trạng thái điều khiển
- control state
- trang điều khiển con trượt
- carriage control page
- trình tự điều khiển
- control command
- trình tự điều khiển
- control sequence
- trình đơn điều khiển
- control menu
- trình đơn điều khiển ứng dụng
- application control menu
- trục điều khiển
- control axis
- trục điều khiển
- control shaft
- trung tâm điều khiển
- control center
- trung tâm điều khiển
- control panel
- trung tâm điều khiển
- operational control centre
- trung tâm điều khiển chuyến bay
- flight control centre
- trung tâm điều khiển chuyến bay
- Mission Control Centre (MCC)
- trung tâm điều khiển di động
- Mobile Control Centre (MCU)
- trung tâm điều khiển di động cổng mạng
- Gateway Mobile Control Centre (GMCC)
- trung tâm điều khiển khai thác
- Operations Control Centre (OCC)
- trung tâm điều khiển khai thác mạng
- Network Operations Control Centre (NOCC)
- trung tâm điều khiển không lưu
- air traffic control center
- trung tâm điều khiển không lưu
- air traffic control centre
- trung tâm điều khiển lạnh
- refrigeration control center
- trung tâm điều khiển mạng
- NCC (networkcontrol center)
- trung tâm điều khiển mạng
- Network control centre (NCC)
- trung tâm điều khiển phóng
- Launch Control Centre (LCC)
- Trung tâm điều khiển quản lý DEC
- DEC Management Control Centre (DECMCC)
- trung tâm điều khiển quản lý mạng
- Network Management Control Centre (NMCC)
- trung tâm điều khiển quốc tế
- International Control Centre (ICC)
- trung tâm điều khiển vệ tinh
- Satellite Control Centre (SCC)
- trung tâm điều khiển vệ tinh
- satellite control facility
- trung tâm điều khiển động cơ
- motor control center
- trường điều khiển
- control gear
- trường điều khiển chính
- major control field
- Trường điều khiển Fax
- Facsimile Control Field (FCF)
- trường điều khiển hướng thuận
- Forward Control Field (FCF)
- trường điều khiển khung
- frame control field
- trường điều khiển ngược
- opposite control field
- Trường điều khiển nhiều đường (X.25)
- Multilink Control Field (X.25) (MLC)
- trường điều khiển sơ cấp mở rộng
- EPCF (extendedprimary control field)
- trường điều khiển sơ cấp mở rộng
- extended primary control field (EPCF)
- trường điều khiển thứ cấp
- SCF (secondarycontrol field)
- trường điều khiển thứ cấp
- secondary control fields (SCF)
- trường điều khiển truy cập
- access control field
- trường điều khiển truy nhập
- access control field
- Trường điều khiển truy nhập (DQDB)
- Access Control Field (DQDB) (ACF)
- trường điều khiển truy xuất
- access control field
- trường điều khiển tuyến kết nối dữ liệu
- Data Link Control Field (DLCF)
- trường điều khiển định tuyến
- Routing Control Field (RCF)
- trường định nghĩa khoảng điều khiển
- CIDF (controlinterval definition field)
- trường định nghĩa khoảng điều khiển
- control interval definition field (CIDF)
- truy nhập trong khoảng điều khiển
- control interval access
- truyền điều khiển
- control transfer
- truyền động điều khiển
- control gear
- tủ (bảng) điều khiển
- control board
- tủ có bảng điều khiển
- control panel cabinet
- tự điều khiển
- self-acting control
- từ điều khiển ban đầu
- ICW (initialcontrol word)
- từ điều khiển ban đầu
- initial control word (ICW)
- từ điều khiển dữ liệu
- data control word
- từ điều khiển giao diện
- ICW (interfacecontrol word)
- từ điều khiển giao diện
- interface control word (ICW)
- từ điều khiển truy cập
- access control word
- từ điều khiển truy cập
- access-control words
- tủ điều khiển và rơle
- relay and control cubicle
- tự động điều khiển độ cứng hệ thống treo
- automatic level control or levelling system
- tùy chọn điều khiển bộ ghép kênh
- Multiplexer Control Option (MCO)
- ứng dụng hướng điều khiển
- control oriented application
- ứng dụng điều khiển
- control application
- van tự điều khiển
- servo-control valve
- van điều khiển
- control valve
- van điều khiển hãm
- brake control valve
- van điểu khiển lưu lượng
- flow control valve
- van điều khiển nhiên liệu
- control plunger
- van điều khiển nhiệt độ nhớt
- temperature control element
- van điều khiển tăng áp
- boost control valve
- van điều khiển thắng lái từng bánh
- steering brake control valve (forwheel tractor)
- van điều khiển vòi phun
- nozzle control valve
- vectơ điều khiển
- control vector
- vectơ điều khiển chọn tuyến
- Route Selection Control Vector (RSCV)
- vectơ điều khiển chọn đường truyền
- route selection control vector (RSCV)
- vectơ điều khiển chọn đường truyền
- RSCV (routeselection control vector)
- vectơ điều khiển kênh
- channel control vector (CHCV)
- vectơ điều khiển kênh
- CHCV (channelcontrol vector)
- vectơ điều khiển địa chỉ
- ACV (addresscontrol vector)
- vectơ điều khiển địa chỉ
- address control vector
- vectơ điều khiển địa chỉ
- address control vector (AVC)
- vết điều khiển không chuẩn
- nonstandard control track
- vidicon điều khiển phát thanh thứ cấp
- secondary emission control (SEC) vidicon
- vô lăng điều khiển cánh liệng
- aileron control wheel
- vòng lặp điều khiển
- control loop
- vòng mạch điều khiển năng động
- active control loop
- vòng điều khiển
- control loop
- vùng module điều khiển
- control module area
- vùng thực hiện điều khiển trạm
- transient control executive area
- vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
- TCAS (terminalcontrol address)
- vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
- terminal control address space (TCAS)
- vùng điều khiển
- control area
- vùng điều khiển
- control area (CA)
- vùng điều khiển
- control range
- vùng điều khiển
- control region
- vùng điều khiển
- control zone
- vùng điều khiển hệ thống
- system control area
- vùng điều khiển hệ thống mặc định
- default system control area (DSCA)
- vùng điều khiển hệ thống mặc định
- DSCA (defaultsystem control area)
- vùng điều khiển phụ
- minor control field
- vùng điều khiển tác dụng giao tiếp
- SCA (sessioncontrol area)
- vùng điều khiển tác vụ giao tiếp
- session control area (SCA)
- đặc tính điều khiển
- control characteristic
- đặc tính điều khiển
- control specification
- đặc trưng điều khiển
- control characteristic
- đặc tuyến điều khiển
- control codes
- đặc điểm điều khiển
- control specification
- đại lượng điều khiển
- control input
- đài điều khiển
- central control post-CP
- đài điều khiển
- control panel
- đài điều khiển chính
- master (control) station
- đầu cuối khối điều khiển
- Control Unit Terminal (CUT)
- đầu cuối điều khiển mạng
- Network control Terminal (NCT)
- đầu vào điều khiển
- control input
- đầu vào điều khiển truy nhập
- Access Control Entry (ACE)
- đầu điều khiển
- control head
- đầu điều khiển khối
- block control header
- đèn điều khiển
- control panel
- đèn điều khiển
- control tube
- đèn điều khiển lưới
- grid control tube
- đĩa điều khiển
- control disk
- điểm chuyển mạch điều khiển
- control switching point (CSP)
- điểm quan sát và điều khiển
- PCO: point of control and observation
- điểm đầu cuối điều khiển tuyến kết nối dữ liệu
- Data Link Control End Point (CLCEP)
- điểm điều khiển
- control point
- điểm điều khiển
- Control Point (CM)
- điểm điều khiển
- control point (CP)
- điểm điều khiển
- control programme
- điểm điều khiển
- control room
- điểm điều khiển
- control-point
- điểm điều khiển
- CP (controlpoint)
- điểm điều khiển các dịch vụ hệ thống
- system services control point (SSCP)
- điểm điều khiển dịch vụ
- service control point
- điểm điều khiển dịch vụ
- Service Control Point (SCP)
- điểm điều khiển dịch vụ hệ thống
- SSCP (systemservices control point)
- điểm điều khiển kế cận
- adjacent control point
- điểm điều khiển kết nối báo hiệu
- Signalling Connection Control Point (SCCP)
- điểm điều khiển khối vật lý (SNA)
- Physical Unit Control Point (SNA) (PUCP)
- điểm điều khiển nút cuối
- ENCP (endnode control point)
- điểm điều khiển nút cuối
- end node control point (ENCP)
- điểm điều khiển nút mạng
- network node control point (NNCP)
- điểm điều khiển nút mạng
- NNCP (networknode control point)
- điểm điều khiển nút đơn
- Single Node Control Point (SNCP)
- điểm điều khiển phân xử trung tâm
- CACP (centralarbitration control point)
- điểm điều khiển phân xử trung tâm
- central arbitration control point (CACP)
- điểm điều khiển phụ cận
- adjacent control point
- điểm điều khiển phục hồi
- Restoration Control Point (RCP)
- điểm điều khiển thứ cấp
- secondary control point
- điểm điều khiển vào-ra
- i-o-control entry
- điểm điều khiển đơn vị vật lý
- physical unit control point (PUCP)
- điểm điều khiển đơn vị vật lý
- PUCP (physicalunit control point)
- điểm/Bộ xử lý /chương trình /Giao thức (IBM) điều khiển mạng
- Network control point /processor /program/protocol (IBM) (NCP)
- điện cực điều khiển
- control electrode
- điện cực điều khiển
- control field
- điện tử học điều khiển dự phòng
- Backup Control Electronics (BCE)
- điều khiển (bằng) khí lực
- pneumatic control
- điều khiển (bằng) vô tuyến
- radio control
- điều khiển (kiểm soát) từ xa
- remote control
- điều khiển (theo phương pháp) Ward-Leonard
- Ward-Leonard control
- điều khiển (thời điểm đánh lửa) bằng chân không
- vacuum control
- điều khiển âm lượng
- volume control
- điều khiển âm thanh
- tone control
- điều khiển ẩn hiện bản đồ
- Show/ Hide Map Control
- điều khiển ảnh
- image control
- điều khiển áp lực dầu
- oil pressure control
- điều khiển ban đầu
- initial control
- điều khiển bản đồ
- map control
- điều khiển bằng biến trở
- rheostatic control
- điều khiển bằng công tắc treo
- pendant switch control
- điều khiển bằng nút bấm
- push-button control
- điều khiển bằng số
- numerical control
- điều khiển bằng tay
- hand control
- điều khiển bằng tay
- manual control
- điều khiển bằng tecmostat
- thermostatic control
- điều khiển bằng thủy lực
- hydraulic control
- điều khiển bằng tín hiệu
- signal control
- điều khiển bằng van
- valve control
- điều khiển bằng xúc giác
- touch control
- điều khiển bằng điện
- electric control
- điều khiển bằng đồng hồ quang điện
- photoelectric register control
- điều khiển bộ nhớ
- storage control
- điều khiển bộ phóng
- ejector control
- điều khiển bộ trữ khối
- mass storage control
- điều khiển bộ đệm
- Buffer Control (BC)
- điều khiển bội
- multiple control
- điều khiển bức xạ điện từ
- control of electromagnetic radiation
- điều khiển camera đầu xa
- Far End Camera Control (FECC)
- điều khiển cân bằng biên độ
- amplitude balance control
- điều khiển cao cấp
- advanced control
- điều khiển cấp liệu
- feed control
- điều khiển cấp sợi
- yarn feed control
- điều khiển chấp nhận cuộc gọi
- Call Acceptance Control (CAC)
- điều khiển chia sẻ
- shared control
- điều khiển chiết áp
- potentiometer control
- điều khiển chiếu quét
- searching control
- điều khiển chính
- master control
- điều khiển chỉnh tâm ngang
- horizontal-centering control
- điều khiển chính xác
- fine control
- điều khiển cho phép kết nối (ATM)
- Connection Admission Control (ATM) (CAC)
- điều khiển chu trình
- loop control
- điều khiển chương trình
- program control
- điều khiển chương trình trực tiếp
- Direct Program Control (DPC)
- điều khiển chương trình tự động
- automatic program control
- điều khiển chuyển trở lại
- Changeback Control (TCBC)
- điều khiển có chương trình
- programme control
- điều khiển có chương trình
- programmed control
- điều khiển cơ giới
- mechanical control
- điều khiển có phản hồi
- close-loop control
- điều khiển có phản hồi
- feedback control
- điều khiển có tập trung
- centralized control
- điều khiển con trượt
- carriage control
- điều khiển công suất
- power control
- điều khiển công suất phát tự động
- Automatic Transmit Power Control (ATPC)
- điều khiển công suất từ xa của ISDN
- ISDN Remote Power Control (IRPC)
- điều khiển công suất tuyến lên
- Uplink Power Control (UPC)
- điều khiển công việc
- job control
- điều khiển của hãng
- factory control
- điều khiển cuộc gọi
- call control
- điều khiển cuộc gọi
- Call Control (CC)
- điều khiển cuộc gọi bên thứ ba
- Third Party Call Control (TPCC)
- điều khiển cuộc gọi bên thứ nhất
- First Party Call Control (FPCC)
- điều khiển cuộc gọi kênh chế độ gói
- Packet Mode Channel Call Control (PMCH)
- điều khiển dải tần
- bandwidth control
- điều khiển dần dần
- slide control
- điều khiển dẫn xuất
- derivative control
- điều khiển Data Link ở Tầng-cao
- HDLC (High-level Data Link Control)
- điều khiển Data Link ở Tầng-cao
- High-level Data Link Control (HDLC)
- điều khiển dịch lùi
- backspace control
- điều khiển dòng (luồng)
- flow control
- điều khiển dòng dữ liệu
- data flow control (DNC)
- điều khiển dòng dữ liệu
- DFC (dataflow control)
- điều khiển dữ kiện
- data control
- điều khiển dữ liệu
- Data Control
- điều khiển dự trữ
- emergency control
- điều khiển dùng chung
- shared control
- điều khiển dung lượng tự động
- Automatic Volume Control (AVC)
- điều khiển duyệt lại nền
- Background Revision Control (BRC)
- điều khiển ga tự động
- automatic speed control
- điều khiển ghi
- point control
- điều khiển ghi dữ liệu
- data recording control
- điều khiển ghi tự động
- automatic points control
- điều khiển giám sát
- supervisory control
- điều khiển giám sát mạch
- Circuit Supervision Control (CSC)
- điều khiển gián tiếp
- indirect control
- điều khiển gián đoạn
- discontinuous control
- điều khiển giao thông (trên mạng)
- traffic control
- điều khiển giới hạn tốc độ
- velocity limiting control
- điều khiển hai vị trí
- two position control
- điều khiển hãm điện không
- electro-pneumatic brake control
- điều khiển hồi tiếp
- feedback control
- điều khiển hồi tiếp
- Feedback Control (FC)
- điều khiển hội tụ
- convergence control
- điều khiển hộp thư ISO
- IOS Mailbox Control (IMC)
- điều khiển kênh
- channel control
- điều khiển kép
- dual control
- điều khiển kết nối
- connection admission control (CAC)
- điều khiển kết nối
- connection control
- điều khiển kết nối lôgic
- Logical Link Control (LIC)
- điều khiển khẩn cấp
- snap action control
- điều khiển khí lực
- pneumatic control
- điều khiển khối truy nhập
- Access Block Control (ABC)
- điều khiển khởi đầu dạng thức
- SOF (start-of-format control)
- điều khiển khởi đầu dạng thức
- start-of-format control (SOF)
- điều khiển khối điều hợp
- Adapter Block Control (ABC)
- điều khiển khống chế quy trình
- overriding process control
- điều khiển không lưu
- air traffic control
- điều khiển không tác động
- noninteracting control
- điều khiển không tương tác
- noninteracting control
- điều khiển không đồng bộ
- asynchronous control
- điều khiển khử từ
- degaussing control
- điều khiển khuếch đại tự động
- AGC (automaticgain control)
- điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
- feedback AGC (feedbackautomatic gain control)
- điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
- feedback automatic gain control (feedbackAGC)
- điều khiển khuếch đại tự động nhanh
- fast automatic gain control
- điều khiển khuếch đại tự động, Tự điều khuếch
- Automatic Gain Control (AGC)
- điều khiển khuôn dạng
- format control
- điều khiển kích hoạt tuyến báo hiệu
- Signalling Link Activity Control (LSAC)
- điều khiển kích đẩy
- feed control
- điều khiển kiểu Ward-Leonard
- Ward-Leonard control
- điều khiển kiểu Ward-Leonard/ Ilgner
- Ward-Ilgner/ilgner control
- điều khiển lái ngang
- horizontal deflection control
- điều khiển làm lệch ngang
- horizontal deflection control
- điều khiển lấy mẫu
- sampling control
- điều khiển lề
- margin control
- điều khiển liên hệ ngược
- feedback control
- điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
- SDLC (synchronousdata link control)
- điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
- synchronous data link control (SDLC)
- điều khiển liên kết lôgic
- LLC (LogicalLink Control)
- điều khiển liên kết lôgic loại 1
- logical link control type 1/LLC type 1
- điều khiển liên kết lôgic loại 2
- logical link control type 2/LLC type 2
- điều khiển liên kết lôgic loại 3
- logical link control type 3/LLC type 3
- điều khiển liên kết đồng bộ dữ liệu (SDLC)
- Synchronous Data Link Control (SDLC)
- điều khiển liên tục
- continuous control
- điều khiển lôgic
- logic control
- điều khiển lôgic khả lập trình
- programmable logic control (PLC)
- điều khiển lỗi
- error control
- điều khiển lỗi truyền
- jabber control
- điều khiển LTU
- LTU Control (LTUC)
- điều khiển lực hãm
- brake force control
- điều khiển luồng
- flow control
- điều khiển luồng (môđem)
- Flow Control (modem) (FC)
- điều khiển luồng dữ liệu
- data flow control
- điều khiển luồng dữ liệu
- data flow control (DNC)
- điều khiển luồng dữ liệu
- DFC (dataflow control)
- điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
- Signalling Traffic Flow Control (STFC)
- điều khiển luồng số liệu
- Data Flow Control (DFC)
- điều khiển luồng tự động
- automatic flow control
- điều khiển lưu lượng vô tuyến
- Air Traffic Control (ATC)
- điều khiển mạng
- network control
- điều khiển mạng báo hiệu kênh chung
- Common Channel Signalling Network Control (CCNC)
- điều khiển mật khẩu
- password control
- điều khiển máy bằng computer
- machine-tool control
- điều khiển máy công cụ
- machine tool control
- điều khiển máy móc
- machine control
- điều khiển máy tính
- computer control
- điều khiển mờ
- fuzzy control
- điều khiển mức kết nối có chọn lọc
- Qualified Link Level Control (QLLC)
- điều khiển mức mạng
- Network Level Control (NLC)
- điều khiển mức tự động
- ALC (automaticlevel control)
- điều khiển mức tự động
- Automatic Level Control (ALC)
- điều khiển ngăn ô
- cellular control
- điều khiển ngắt tác vụ
- task interrupt control
- điều khiển ngoại tuyến
- off-line control
- điều khiển nhanh
- split-cycle control
- điều khiển nhạy bén
- snap action control
- điều khiển nhị phân
- binary control
- điều khiển nhiệt thụ động
- passive thermal control (PTC)
- điều khiển nhiệt độ
- temperature control
- điều khiển nhiều biến
- multivariable control
- điều khiển nhịp nhàng
- slide control
- điều khiển nhóm mạch
- Circuit Group Control (CGC)
- điều khiển như ý
- custom control
- điều khiển nối cấp
- cascade control
- điều khiển nối tiếp-song song (động cơ)
- series-parallel control
- điều khiển pha tự động, tự điều pha
- Automatic Phase Control (APC)
- điều khiển phản hồi tối ưu
- optimal feedback control
- điều khiển phân phối
- distribution control
- điều khiển phân tán
- distributed control
- điều khiển phần tử duy trì
- holding element control
- điều khiển phần ứng
- armature-control
- điều khiển phát sinh tự động
- Automatic Generation Control (AGC)
- điều khiển phức tạp
- multiple control
- điều khiển phương cách tính toán
- computed path control
- điều khiển phương thức kép
- dual-mode control
- điều khiển phương đa phương tiện nhiều bên
- Multiparty Multimedia Session Control (MMUSE)
- điều khiển quá trình
- process control
- điều khiển quá trình thống kê
- Statistical Process Control (SPC)
- điều khiển quang điện
- photoelectric control
- điều khiển quạt
- fan control
- điều khiển quay ngược
- backspace control
- điều khiển quét
- scanning control
- điều khiển quy trình
- process control
- điều khiển quy trình
- program control
- điều khiển sắc độ
- hue control
- điều khiển sản xuất
- manufacturing control
- điều khiển sản xuất
- production control
- điều khiển sao chép
- copy control
- điều khiển sắp xếp ban đầu
- Initial Alignment Control (IAC)
- điều khiển secvo
- servo control
- điều khiển secvô
- servo control
- điều khiển số
- digital control
- điều khiển số
- numeric (al) control
- điều khiển số
- numerical control
- điều khiển số
- numerical control (NC)
- điều khiển số bằng máy tính
- computer numerical control
- điều khiển số máy tính
- computer numerical control
- điều khiển số máy tính hóa
- Computerized Numerical Control (CNC)
- điều khiển số phân bố
- distributed numerical control
- điều khiển số trực tiếp
- direct digital control
- điều khiển sự cố
- failure control
- điều khiển tác vụ giao tiếp
- SC (sessioncontrol)
- điều khiển tác vụ giao tiếp
- session control (SC)
- điều khiển tải
- load control
- điều khiển tại chỗ
- Local Control (LC)
- điều khiển tái khởi động điểm báo hiệu
- Signalling Point Restart Control (TPRC)
- điều khiển tái định tuyến có kiểm soát
- Controlled Rerouting Control (TCRC)
- điều khiển tái định tuyến cưỡng bức
- Forced Rerouting Control (TFRC)
- điều khiển tải động
- Dynamic Load Control (DLC)
- điều khiển tạm dừng
- pause control
- điều khiển tần số tự động
- AFC (automaticfrequency control)
- điều khiển tần số tự động-AFC
- AFC (AutomaticFrequency Control)
- điều khiển tần số điện tử
- electronic frequency control
- điều khiển tăng giảm
- spinner control
- điều khiển tăng tốc tự động
- AGC (automaticgain control)
- điều khiển tạo đường viền
- contouring control
- điều khiển tập trung
- centralized control
- điều khiển tập trung
- collective control
- điều khiển tế bào
- cell control
- điều khiển tham số mạng
- Network Parameter Control (NPC)
- điều khiển tham số người dùng-UPC
- user parameter control (UPC)
- điều khiển thận trọng
- cautious control
- điều khiển thao tác viên chính
- basic operator control
- điều khiển thay đổi phiên lệnh
- Command Session Change Control (CSCC)
- điều khiển theo biểu tượng
- symbolic control
- điều khiển theo chương trình
- time schedule control
- điều khiển theo chương trình được lưu trữ [[]], điều khiển theo chương trình có sẵn
- Stored Programme Control (SPC)
- điều khiển theo lệnh cố định
- fixed command control
- điều khiển theo lô-gích khả lập trình
- PLC (programmablelogic control)
- điều khiển theo thời gian biểu
- time schedule control
- điều khiển theo tỷ số
- ratio control
- điều khiển theo đường cong
- learning control
- điều khiển thích nghi
- adaptive control
- điều khiển thích ứng
- adaptive control
- điều khiển thiết bị
- device control
- điều khiển thiết bị giao thức Internet
- Internet Protocol Device Control (IPDC)
- điều khiển thiết bị No.1
- Device Control One (DC1)
- điều khiển thiết bị từ xa
- Remote Device Control (RDC)
- điều khiển thiết lập tuyến
- Link Set Control (LLSC)
- điều khiển thô
- coarse-control
- điều khiển thông số mạng (ATM)
- Network Parameter Control (ATM) (NPC)
- điều khiển thông số sử dụng
- Usage Parameter Control (ATM) (UPC)
- điều khiển thông tin
- information flow control
- điều khiển thủ công
- hand control
- điều khiển thu thích ứng
- Adaptive Reception Control (ARC)
- điều khiển thử tuyến kết nối báo hiệu
- Signalling link test control (ALTC)
- điều khiển thư viện
- library control sector
- điều khiển tỉ lệ
- ratio control
- điều khiển tích cực
- active control
- điều khiển tích phân
- integral control
- điều khiển tiến trình
- process control
- điều khiển tiết lưu bằng tay
- hand throttle control
- điều khiển tín hiệu trước
- feedforward control
- điều khiển tinh
- control gearing ratio
- điều khiển tốc độ
- speed control
- điều khiển tốc độ điện tử
- electronic speed control
- điều khiển tối ưu
- optimal control
- điều khiển tối ưu
- optimization control
- điều khiển tối ưu hóa
- optimization control
- điều khiển trạm
- station control
- điều khiển trạng thái tuyến kết nối
- Link State Control (LSC)
- điều khiển trong
- internal control
- điều khiển trực tiếp
- direct control
- điều khiển trực tuyến
- online control
- điều khiển trượt
- slide control
- điều khiển truy cập
- access control
- điều khiển truy nhập
- Access Control (TokenRing, FDDI) (AC)
- điều khiển truy nhập cấp cơ bản
- Basic Access Control (BAC)
- điều khiển truy nhập dựa trên tình huống
- Context-based Access Control (CBAC)
- điều khiển truy nhập môi trường
- Media Access Control (ATM) (MAC)
- điều khiển truy nhập môi trường
- medium access control
- điều khiển truy nhập môi trường vô tuyến
- Wireless Media Access Control (WMAC)
- điều khiển truy nhập môi trường vô tuyến có cơ bản phân tán
- Distributed Foundation Wireless Medium Access Control (DFWMAC)
- điều khiển truy nhập phương tiện đẳng thời
- Isochronous Media Access Control (IMAC)
- điều khiển truy nhập thuê bao
- Subscriber Access Control (SAC)
- điều khiển truy nhập tùy ý
- Discretionary Access Control (DAC)
- điều khiển truy nhập tuyến
- Link Access Control (LAC)
- điều khiển truy nhập tuyến LocalTalk (LocalTalk là giao thức độc quyền của Apple Computer)
- Localtalk Link Access Control (LLAP)
- điều khiển truy nhập đơn giản hóa
- Simplified Access Control (SAC)
- điều khiển truy xuất
- access control
- điều khiển truyền dẫn
- Transmission Control (TC)
- điều khiển Truyền dẫn tự động
- Automatic Transmission Control (ATC)
- điều khiển truyền thông
- data communication control (DCC)
- điều khiển truyền thông đa phương tiện của hệ thống số
- Digital System Multimedia Communication Control (DSMCC)
- điều khiển từ
- word control
- điều khiển từ xa
- distance control
- điều khiển từ xa
- distant control
- điều khiển từ xa
- remote control
- điều khiển từ xa
- Remote Control (RC)
- điều khiển từ xa
- supervisory control
- điều khiển từ xa bằng camera truyền hình
- remote control by television camera
- điều khiển từ xa bằng hồng ngoại
- infrared (IR) remote control
- điều khiển từ xa bằng rađiô
- remote control by radio
- điều khiển từ xa các trạm máy nén
- remote control of compressor stations
- điều khiển từ xa thiết bị
- remote control of equipment
- điều khiển tự động
- automatic (al) control
- điều khiển tự động
- automatic control
- điều khiển tự động từ xa
- automatic remote control
- điều khiển tuần tự
- sequence control
- điều khiển tuần tự
- sequential control
- điều khiển từng bước
- step-by-step control
- điều khiển tương hỗ
- non interacting control
- điều khiển tương tác
- interactive control
- điều khiển tương thích
- adaptive control
- điều khiển tương đương
- certainty equivalence control
- điều khiển tuyến dữ liệu toàn cầu
- Universal Data Link Control (UDLC)
- điều khiển tuyến kết nối dữ liệu Burroughs
- Burroughs Data Link Control (BDLC)
- điều khiển tuyến kết nối dữ liệu không đồng bộ
- Asynchronous Data Link Control (ADLC)
- điều khiển tuyến kết nối nội hạt
- Local Link Control (LIC)
- điều khiển tuyến kết nối số liệu
- Data - Link Control (DLC)
- điều khiển tuyến kết nối số liệu mạng tế báo
- Cellular Data Link Control (CDLC)
- điều khiển tuyến kết nối số liệu mức cao
- High-Level Data Link Control (HDLC)
- điều khiển tuyến nối lôgic có chọn lọc
- Qualified Logical Link Control (QLLC)
- điều khiển tuyến nối lôgic Của giao thức thông tin quản lý
- Common management information protocol Logical link control (CMOL)
- điều khiển tuyến số liệu đồng bộ
- Synchronous Data Link Control (SDLC)
- điều khiển tỷ lệ
- proportional control
- điều khiển ưu tiên
- Priority Control (PC)
- điều khiển vào ra
- input-output control
- điều khiển vào ra
- IO control
- điều khiển vật lý đầu vào/đầu ra
- Physical Input/Output Control (PIOCS)
- điều khiển vi phân
- differential control
- điều khiển việc cập nhật nền
- Background Update Control (BUC)
- điều khiển vòng hở
- open-loop control
- điều khiển vòng hỗn hợp
- Hybrid Ring Control (HRC)
- điều khiển vòng kín
- closed-loop control
- điều khiển vòng kín
- close-loop control
- điều khiển vòng trực tuyến
- Loop On-line Control (LOC)
- điều khiển vòng đóng
- closed-loop control
- điều khiển xử lý cuộc gọi
- Call Processing Control (CPC)
- điều khiển xung
- pulse control
- điều khiển đa kênh
- multi-channel control
- điều khiển đa mạch
- multicircuit control
- điều khiển đa xử lý
- multiprocessor control
- điều khiển đầu cuối
- terminal control
- điều khiển đầu vào/đầu ra
- Input/Output Control (IOCTL)
- điều khiển đĩa mềm
- floppy disk control
- điều khiển điện tử
- electronic control
- điều khiển định tuyến
- routing control
- điều khiển định tuyến báo hiệu
- Signalling Routing Control (SRC)
- điều khiển độ chói
- brightness control
- điều khiển độ nhạy
- sensitivity control
- điều khiển độ sáng
- illuminated control
- điều khiển độc lập
- independent control
- điều khiển đối ngẫu
- dual control
- điều khiển động
- floating control
- điều khiển đồng bộ ngang
- horizontal hold control
- điều khiển đồng bộ nhị phân
- Binary Synchronous Control (BSC)
- điều khiển động cơ bằng điện tử
- electronic engine control (EEC)
- điều khiển đóng mở
- on-off control
- điều khiển được kiểm soát việc chuyển giao
- Transfer Controlled Control (RTCC)
- điều khiển được nối ra
- tapped control
- điều khiển đường truyền số liệu chung
- Generic Data Link Control (IBM) (GDLC)
- điều khiển, bộ điều khiển
- Control, Controller (CNTRL)
- điều khiển, kiểm soát
- Control (CTL)
- điều khiển, kiểm soát
- Control (CTRL)
- điều khiển/đếm giao thức
- Protocol Control/Count (PC)
- độ chính xác điều khiển
- control accuracy
- độ chính xác điều khiển
- control and safety device
- đo thử truyền dẫn và mạch điều khiển tự động
- Automatic Transmission Test and Control circuit (ATTC)
- đoạn (chương trình) điều khiển
- CSECT (controlsection)
- đoạn chương trình điều khiển
- control section
- đoạn chương trình điều khiển ngắt
- interrupt control routine
- đoạn điều khiển
- Control Section (CSECT)
- đoạn điều khiển
- control segment
- đoạn điều khiển khung
- Frame Control Segment (FCS)
- đổi chế độ điều khiển
- control change
- đối tượng điều khiển lệnh đầu vào trường
- Field Entry Instruction Control Object (FEICO)
- đơn vị chỉ thị điều khiển
- instruction control unit
- đơn vị điều khiển
- control unit
- đơn vị điều khiển bộ nhớ
- storage control unit
- đơn vị điều khiển chính
- CCU (centralcontrol unit)
- đơn vị điều khiển chính
- central control unit (CCU)
- đơn vị điều khiển dữ liệu
- Data Control Unit (DCU)
- đơn vị điều khiển khối
- BCU (blockcontrol)
- đơn vị điều khiển khối
- block control unit (BCT)
- đơn vị điều khiển ngoại vi
- peripheral control unit
- đơn vị điều khiển nhóm
- cluster control unit
- đơn vị điều khiển phô bày
- Display Control Unit (DCU)
- đơn vị điều khiển trung tâm
- central control unit
- đơn vị điều khiển truyền thông
- communication control unit
- đơn vị điều khiển địa chỉ
- address control unit (ACU)
- đơn vị điều khiển điện
- electronic control unit (EUC)
- động cơ điều khiển bằng điện
- electric control motors
- được điều khiển
- under control
- đường kênh tín hiệu điều khiển
- control signal channel
- đường kênh điều khiển trở về
- reverse control channel
- đường truyền dẫn điều khiển
- control bus
- đường điều khiển
- control track
controlling
- bộ logic điều khiển
- controlling logic unit
- dữ kiện điều khiển
- controlling data
- hệ (thống) điều khiển
- controlling system
- hệ thống con điều khiển
- controlling subsystem
- hệ tự điều khiển
- self-controlling system
- khí cụ điều khiển
- controlling device
- lôgic điều khiển
- controlling logic
- máy tính điều khiển
- controlling computer
- máy điều khiển
- controlling device
- phần tử điều khiển chủ động
- final controlling element
- phần tử điều khiển cuối cùng
- final controlling element
- phương tiện điều khiển
- controlling mean
- quy trình điều khiển
- controlling process
- sự điều khiển vòng hở
- open loop controlling
- thiết bị điều khiển
- controlling system
- tiến trình điều khiển
- controlling process
- tiểu hệ thống điều khiển
- controlling subsystem
- đơn vị lôgic điều khiển
- controlling logic unit
- đồng hồ điều khiển
- controlling clock
directive
drive
- bộ điều khiển ổ đĩa
- disk drive controller
- cuộn điều khiển
- drive coil
- dòng bazơ điều khiển (tranzito)
- current base drive
- puli điều khiển
- drive pulley
- tín hiệu bazơ điều khiển
- base drive signal
- trục điều khiển
- drive shaft
- đặc tả giao diện điều khiển mạng
- network drive interface specifications (NDIS)
- điều khiển bằng bánh khía thanh răng
- rack and pinion drive
- điều khiển bằng bơm
- pump drive
- điều khiển bằng cáp
- cable drive
- điều khiển bằng cáp
- rope drive
- điều khiển bằng tay
- hand drive
- điều khiển bằng tay
- manual drive
- điều khiển bằng tời
- capstan drive
- điều khiển bằng xích
- drive chain
- điều khiển bằng điện
- electric drive
- điều khiển cơ học
- mechanical drive
- điều khiển hoạt động hệ (thống) lạnh
- refrigeration system drive
- điều khiển lò xo
- spring drive
- điều khiển máy in
- printer drive
- điều khiển riêng lẻ
- individual drive
- điều khiển riêng lẻ
- single drive
- điểu khiển thủy lực
- hydraulic drive
- điều khiển trục quay rỗng
- quill drive
- điều khiển trực tiếp
- direct drive
- điều khiển từ xa
- remote drive
- điều khiển tự động
- independent drive
- điều khiển độc lập
- independent drive
govern
handle
handling
helm
manage
manipulate
move
operate
operation
- câu lệnh điều khiển thao tác
- operation control statement
- ngôn ngữ điều khiển quá trình hoạt động
- Operation Control Language (OCL)
- ngôn ngữ điều khiển thao tác
- OCB (operationcontrol language)
- ngôn ngữ điều khiển thao tác
- operation control language (OCL)
- sự thao tác bằng nút bấm (ở bàn điều khiển)
- push button operation
- sự điều khiển bằng tay
- hand operation
- thao tác điều khiển
- control operation
- trạm điều khiển thao tác chính
- basic operation control station
- điều khiển ghi và tín hiệu cơ khí
- mechanical operation of switches and signals
pilot
- bộ điều khiển chủ
- pilot controller
- bộ điều khiển lái
- pilot controller
- bộ điều khiển pilot
- pilot controller
- buồng điều khiển tăng áp
- pilot pressure chamber
- dây điều khiển
- pilot wire
- máy giảm áp có bộ điều khiển
- pilot controlled pressure reducer
- ngọn đuốc điều khiển
- pilot flame
- sóng kiểm tra điều khiển
- monitoring pilot
- tần số hướng dẫn (điều khiển)
- pilot frequency
- tần số sóng điều khiển liên tục
- frequency of continuity pilot
- tín hiệu điều khiển
- pilot signal
- van trượt điều khiển phụ
- pilot valve
- van điều khiển
- pilot valve
- van điều khiển lắp sẵn
- built-in pilot valve
- đèn điều khiển
- pilot-light
selector switch
steer
vacuum control
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
handle
manage
management
rule
run
Xem thêm các từ khác
-
Điều khiển âm lượng
volume control, sự điều khiển âm lượng tự động, automatic volume control (avc), sự điều khiển âm lượng tự động, avc (automaticvolume... -
Điều khiển ảnh
image control -
Microampe kế
microampere, microammeter -
Microfara
microfarad -
Bộ phận nối
adapter, adaptor, connector, fitting, bộ phận nối miệng rót, filler adaptor, bộ phận nối cáp, cable connector, bộ phận nối khía... -
Điều khiển bằng công tắc treo
pendant switch control -
Điều khiển bằng tay
hand control, hand drive, manual control, manual drive, công tắc điều khiển bằng tay, manual control switch, hệ điều khiển bằng tay,... -
Điều khiển bằng thủy lực
hydraulic control -
Điều khiển bằng tín hiệu
signal control -
Microtron quỹ đạo hạt
race track microtron -
Tính ổn định tiệm cận
asymptotic (al) stability, asymptotic stability, asymptotical stability -
Bộ phận phát nhiệt
radiator -
Bộ phân phối
allocater, allotter, cross-connection field, distributing channel, distributing frame, distributor, manifold, bộ phân phối của lò, slurry distributor,... -
Bộ phân phối đánh lửa
ignition distributor -
Bộ phân phối điện áp
power bus -
Bộ phận phối hợp
functional device -
Bộ phân phối không khí
air diffuser, air distributor -
Điều khiển chiếu quét
searching control, giải thích vn : một cơ chế làm thay đổi một cách tự động phương vị và mặt chiếu của đèn pha để cho... -
Miến
danh từ, vermicelli, immunity, exempt, area, country, domain, field, fill area, locality, place, range, reach, region, regional, section, space, span,... -
Miền (emitơ)
range
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.