- Từ điển Việt - Anh
Tương đương chuẩn
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Reference Equivalent (RE)
Xem thêm các từ khác
-
Tương đương chuẩn đã được hiệu chỉnh
corrected reference equivalent (crf) -
Tương đương nhị phân
binary equivalence -
Tương đương R25 khách quan
objective r25 equivalent (or25e) -
Chỉ số rõ (của mạch điện thoại)
articulation index (of a speech circuit) -
Chỉ số rõ của logatom
logatom articulation -
Chỉ số sai
invalid index -
Chỉ số sai của phép đo lường
error index of a measurement method -
Chỉ số sai lệch tần số
frequency deviation index -
Đường ống thông hơi phụ
reaction jet -
Phòng thí nghiệm các hệ thống máy tính quốc gia
national computer system laboratory (ncsl) -
Phòng thí nghiệm của các nhà bảo hiểm-Một tổ chức độc lập bên trong Hoa Kỳ có nhiệm vụ thử nghiệm độ an toàn sản phẩm
underwriters laboratories (ul) -
Phòng thí nghiệm hàng không vũ trụ quốc gia (nhật Bản )
national aerospace laboratory (japan ) (nal) -
Phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và điện tử
electronics & electrical engineering laboratory (eeel) -
Chỉ số tầng iôn
ionospheric index -
Chỉ số thành phần
member index -
Chỉ số thời gian
time index -
Chỉ số thống kê Mỹ
american statistics index (asi) -
Đường phân bố
distribution curve -
Đường phản chiếu duy nhất
single reflection path -
Phòng thí nghiệm quốc gia dùng cho nghiên cứu ứng dụng mạng (Hoa Kỳ)
national laboratory for applied network research (usa) (nlanr)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.