- Từ điển Việt - Anh
Tải phân tán
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
scatter load
scattered load
scatter-load
Xem thêm các từ khác
-
Hình kim
acicular, aciform, aci-from, mactenxit hình kim, acicular martensite -
Hình ký tự
figure, image -
Hình lăng trụ
prismatic, prism -
Hình lăng trụ cụt
prismoid -
Hình lập phương
cube., cubiform, cube, hình lập phương leslle, leslle cube, mẫu thử bê tông hình lập phương, cube concrete test specimen, đá ( hình... -
Hình Lichtenberg
lichtenberg figure, libration in longitude, lichenberger figures -
Dò sóng
acquisition, giải thích vn : việc dò sóng radio hoặc tv bằng cách điều chỉnh ăng [[ten.]]giải thích en : the detection of a desired... -
Đo sóng bằng tàu ngầm
submarine wave recorder, giải thích vn : là thiết bị sóng dùng để lắp vào bên trên của tàu ngầm sử dụng để đo sự thay... -
Đồ sứ
china,chinaware,porcelain., china, china ware, english china, faience, porcelain, porcelain goods, porcelain ware, stoneware -
Đồ sứ chắc
hard porcelain -
Đồ sứ chịu nhiệt
oven-to-table ware -
Đồ sứ gia đình
household porcelain -
Đồ sứ không men
biscuit ware -
Đồ sứ loại bỏ
outshot of porcelain -
Đồ sứ mềm
soft porcelain -
Đồ sứ ngà
bone china -
Đồ sứ nung mộc
biscuit-baked porcelain -
Đồ sứ vệ sinh
sanitary faience, sanitary porcelain, sanitary stoneware, sanitary ware -
Mực rắn nhiệt
thermosetting ink -
Tài sản
Danh từ.: property, possession, holding, liabilities, possession, premises, property, asset, assets, estate, goods,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.