- Từ điển Việt - Anh
Tẩy
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
- to wipe out, to wipe off, to rub out (off)
Danh từ
- India-rubber
Động từ
- to boycott
- to purge
Xem thêm các từ khác
-
Đũng
Thông dụng: seat -
Đụng
Thông dụng: Động từ: to collide; to hit; to hurtle; to dash; to against,... -
Đứng
Thông dụng: Động từ: to stand; to set, tôi sẽ đứng dây, i'll stand... -
Đừng
Thông dụng: Động từ: do not, đừng sợ, don't be afraid -
Đựng
Thông dụng: Động từ, to contain; to hold; to have the capicity for -
Tây nam
Thông dụng: danh từ, tính từ, south west -
Đứng đắn
Thông dụng: serious, serious-minded., anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn, thought still quitr young, he... -
Đụng đầu
Thông dụng: run into., không ngờ lại đụng đầu với nhiều khó khăn như thế, he did not expect to... -
Tay trắng
Thông dụng: danh từ, tt., bare hands, bare-handed. -
Te
Thông dụng: phó từ, (te te) swiftly, fast -
Té
Thông dụng: Động từ, to fall, to fell over -
Tè
Thông dụng: Động từ, wee, wee-wee, pee, tinkle -
Tê
Thông dụng: tính từ, numbed, insensible, stiff -
Đứng gió
Thông dụng: windless., trời hôm nay đứng gió+it is windless today. -
Tẽ
Thông dụng: Động từ, to shell -
Tế
Thông dụng: Động từ, to run (ride at full gallop), to sacrifice, to worship -
Tễ
Thông dụng: danh từ, (thuốc tể) pills -
Tẻ
Thông dụng: danh từ, tính từ, (gạo tẻ) ordinary rice, plain rice, uninteresting, dull, uncronded -
Tệ
Thông dụng: danh từ, tính từ, evil, social evil, bad, poor, heartless, mighty -
Dừng lại
Thông dụng: Động từ, to halt; to come to a halt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.