- Từ điển Việt - Anh
Tốc độ làm lạnh
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chilling rate
cool-down rate
cooling rate
rate of cooling
refrigeration rate
speed of chilling
speed of cooling
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cooling rate
freezing rate
freezing speed
speed of cooling
Xem thêm các từ khác
-
Bộ xử lý chủ
host processor, master processor, regional processor -
Bộ xử lý cục bộ
local processor -
Độ bền khí tượng
weather resistance, giải thích vn : khă năng của một vật liệu duy trì mặt ngoài và sự toàn vẹn chống lại sự tiếp xúc với... -
Độ bền khô
dry strength, giải thích vn : thông số để đo sức bền của đầu nối [[]], đươc đo ngay sau khi làm khô dưới một điều kiện... -
Độ bền làm việc
working strength -
Độ bền lâu
duration, endurance, fatigue life, life, longevity, service -
Độ bền lâu dài
creep-rupture strength -
Độ bền liên kết
bond strength, bonding strength, joint strength, độ bền liên kết kéo, tensile bond strength, độ bền liên kết nếp gấp, ply bond strength,... -
Độ bền liên kết bề mặt
surface bonding strength -
Độ bền liên kết kéo
tensile bond strength -
Độ bền liên lớp
interlaminar strength -
Độ bền lớp mỏng
lamination strength -
Độ bền ma sát
friction (al) resistance, frictional resistance, frictional strength -
Độ bền mài mòn
abrasion resistance, abrasive resistance, wearing resistance -
Móc rút
drag hook, draw hook -
Móc rút mẫu (khuôn)
draw spike -
Móc sắc cạnh
dog iron -
Móc sắt
danh từ., bracer, center spear, clamp, clincher, holdfast, spike, crampon; crampiron. -
Mốc tam giác
triangulation pillar -
Móc thêu
crochet hook
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.