- Từ điển Việt - Anh
Tối cao
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
- supreme
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sovereign
Xem thêm các từ khác
-
Đúc kết
Động từ, zeroing out, to sum up, to summarize -
Đúc tiền
mint, coin [into money]., mint, dấu hiệu xưởng đúc tiền, mint mark, sở đúc tiền hoàng gia, royal mint -
Tối nghĩa
tính từ, ambiguous, obscure -
Tội phạm
danh từ, crime, delinquent, law offender, offender, criminal, tội phạm máy tính, computer crime -
Đụng chạm
bump against each other, rub against each other., harm, wound, touch., foul, Đụng chạm đến quyền lợi của ai, to harm someone's interesrs.,... -
Tóm lại
phó từ, in brief, in brief, recapitulate, in brief, in short -
Tóm tắt
Động từ, brief, abstract, brief, summarize, summary, to summarize -
Tổn hại
Động từ, danh từ, damage, to damage, to hurt, damage -
Búa quai
sledge-hammer., about-sledge -
Tôn sùng
Động từ, deify, to venerate -
Biệt danh
nickname, alias., code name -
Biệt ngữ
jargon., jargon, biệt ngữ kinh doanh, business jargon, biệt ngữ thương mại, commercial jargon -
Thế ước
Động từ, indenture, to wou, to swear -
Tôn ti
danh từ, hierarchy, hierarchy -
Tôn trọng
Động từ, respect, to respect -
Bông gòn
kapok, silk-cotton, absorbent cotton-wool, wood wool -
Tổng kết
Động từ, summarize, summarise, summarize, to sum up -
Hư hao
suffer some damage and loss., damage -
Hứa hẹn
Động từ, engage, to promise -
Huấn lệnh
instructions, directions., mandamus, precept
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.