- Từ điển Việt - Anh
Tổn thất
|
Thông dụng
Danh từ
- loss
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
damage
loss
- bảo quản ít tổn thất
- low-loss storage
- cáp tổn thất thấp
- low-loss cable
- chương trình giảm tổn thất
- loss reduction program
- công tơ đo tổn thất
- loss meter
- giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại
- Loss or Damage, mitigation of
- giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại
- Mitigation of Loss or Damage
- góc tổn thất
- loss angle
- hàm tổn thất
- loss function
- hệ (thống) lạnh với tổn thất môi chất lạnh tổng
- total loss refrigerant system
- hệ số giảm tổn thất
- loss-minimization factor
- hệ số tổn thất
- loss factor
- hệ số tổn thất nhiệt
- heat loss factor
- hệ số tổn thất thính giác
- hearing loss factor
- không tổn thất
- loss-free
- lợi nhuận và tổn thất
- profit and loss
- phòng tránh tổn thất lạnh
- cold loss prevention
- sợi quang tổn thất thấp
- low-loss fiber
- sợi quang tổn thất thấp
- low-loss fibre
- sự giảm thiểu tổn thất
- loss minimizing
- sự phòng tránh tổn thất lạnh
- cold loss prevention
- sự sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại
- Rectification of Loss or Damage
- sự tổn thất (năng lượng khi) làm việc
- working loss es
- sự tổn thất áp lực
- pressure loss
- sự tổn thất áp suất
- loss in head
- sự tổn thất khi xả
- leaving loss es
- sự đề phòng tổn thất lạnh
- cold loss prevention
- tang tổn thất
- loss tangent
- tổn thất (khi chạy) không tải
- no-load loss es
- tổn thất (khi) chạy không
- idling loss es
- tổn thất (khi) khởi động
- starting loss
- tổn thất (khi) không tải
- start-by loss es
- tổn thất (năng lượng khi) làm việc
- running loss
- tổn thất (trên) lưới
- network loss es
- tổn thất áp suất dầu
- oil pressure loss
- tổn thất áp suất hút
- suction pressure loss
- tổn thất cao (truyền dẫn)
- high loss
- tổn thất cố định
- fixed loss
- tổn thất công suất
- efficiency loss
- tổn thất công suất
- power loss es
- tổn thất do bắn toé
- spatter loss es
- tổn thất do bảo quản
- attendant loss es
- tổn thất do chèn
- insertion loss
- tổn thất do chỗ nối ngoài
- extrinsic junction loss
- tổn thất do dịch chuyển dọc
- longitudinal offset loss
- tổn thất do ghép
- joint loss
- tổn thất do khe hở
- windage loss
- tổn thất do khuếch tán ngược
- back diffusion loss
- tổn thất do ma sát
- friction loss
- tổn thất do ma sát
- friction loss es
- tổn thất do nối
- splice loss
- tổn thất do nối kết
- coupling loss
- tổn thất do xuyên âm
- crosstalk loss
- tổn thất do định hướng
- pointing loss
- tổn thất dòng điện xoáy
- eddy-current loss
- tổn thất hàng hải
- marine loss
- tổn thất I2R (nhiệt)
- I2R loss
- tổn thất khi bơm
- pumping loss
- tổn thất khi khai thác
- operating loss
- tổn thất không tải
- idling loss
- tổn thất không tải
- no-load loss
- tổn thất ký sinh
- parasitic loss
- tổn thất liên kết
- link loss
- tổn thất lõi
- core loss
- tổn thất ma sát
- friction loss
- tổn thất mang tải
- load loss
- tổn thất minimac
- minimax loss
- tổn thất môi chất lạnh tổng
- total loss refrigerant
- tổn thất mức độ phục vụ
- design performance serviceability loss
- tổn thất năng lượng
- energy loss
- tổn thất năng lượng
- power loss es
- tổn thất nguồn
- source loss
- tổn thất nhiệt Joule
- Joule's heat loss
- tổn thất nhiệt thực
- net heat loss
- tổn thất phân phối
- distribution loss (es)
- tổn thất phát xạ
- radiation loss
- tổn thất phi kỹ thuật
- non-technical loss es
- tổn thất phụ
- stray loss es
- tổn thất phụ tải rò
- stray loads loss
- tổn thất sắt
- iron loss
- tổn thất sức bền chống sunfat manhê
- magnesium sulfate soundness loss
- tổn thất thuần trở
- ohmic loss
- tổn thất thuần túy
- eddy loss (es)
- tổn thất thương mại
- non-technical loss es
- tổn thất thủy lực
- hydraulic loss
- tổn thất tịnh tiến
- translation loss
- tổn thất toàn bộ
- total loss
- tổn thất trễ
- hysteresis loss
- tổn thất trên đường dây
- line loss
- tổn thất trong hoạt động
- operating loss
- tổn thất truyền
- transmission loss
- tổn thất truyền âm trung bình
- average sound transmission loss
- tổn thất truyền đạt
- transmission loss
- tổn thất từng phần
- partial loss
- tổn thất điện áp
- loss of voltage
- tổn thất điện môi
- dielectric loss
- tổn thất điện năng
- energy loss
- tổn thất điện năng
- power loss
- tổn thất đồng
- copper loss
- tổn thất đường cong
- curvature loss
- trị số điện năng tổn thất
- value of loss load
- đề phòng tổn thất lạnh
- cold loss prevention
- đo mức tổn thất
- loss measurement
- đường dây không tổn thất
- loss-free line
- đường tổn thất
- loss curve
loss, losses
lost
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
damage
- báo cáo giám định (tổn thất)
- damage report
- báo cáo tổn thất (đường biên)
- damage report
- chứng minh tổn thất
- evidence of damage
- giám định tổn thất
- damage survey
- giấy chứng tổn thất
- certificate of damage
- nhân viên giám định tổn thât
- damage surveyor
- phòng ngừa tổn thất hàng hóa
- cargo damage prevention
- sự giảm nhẹ tổn thất
- mitigation of damage
- sự kiểm tra tổn thất
- damage inspection
- sự tổn thất hàng hóa (khi chuyên chở)
- cargo damage
- sự tổn thất một phần hàng hóa
- partial damage to goods
- sự định giá tổn thất
- appraisal of damage
- sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu)
- claim for loss and damage of cargo
- tính toán và xử lý tổn thất hàng hóa (trong việc bảo hiểm)
- cargo damage adjustment
- tổn thất chuyên chở đường biển
- sea shipment damage
- tổn thất do ác ý
- malicious damage
- tổn thất do mối mọt
- moth damage
- tổn thất do va chạm
- contact damage
- tổn thất gián tiếp
- hidden damage
- tổn thất gián tiếp (hàng chuyên chở)
- hidden damage
- tổn thất ngầm
- hidden damage
- tổn thất thông thường
- ordinary damage
- tổn thất thực tế
- actual damage
- tổn thất trên đường
- damage in transit
- tổn thất trong khi vận chuyển
- damage in transit
- tổn thất trong nước
- country damage
- tổn thất và thiệt hại
- loss and damage
- tổn thất vật chất
- material damage
- tổn thất vì tiếp xúc với những hàng hóa khác
- damage through contact with other
- tổng số tổn thất ước tính
- estimate amount of damage
- tổng số tổn thất ước tính
- estimated amount of damage
loss
- bản liệt kê tổn thất
- loss bordereaux
- bảo hiểm mọi tổn thất
- all-loss insurance
- bảo hiểm tổn thất tiền lãi
- pecuniary loss insurance
- bồi thường tổn thất
- make good a loss
- bồi thường tổn thất
- make good a loss (to...)
- bồi thường tổn thất vượt mức
- excess of loss
- chặn đứng tổn thất
- stop loss
- chỉ bảo hiểm tổn thất toàn bộ
- total loss only
- chịu tổn thất
- bear a loss (to...)
- dịch vụ phòng ngừa tổn thất
- loss prevention service
- dự trữ (cho) tổn thất cho vay
- loan loss reserves
- giấy báo tổn thất
- loss advice
- giấy chứng tổn thất
- certificate of loss
- giấy chứng tổn thất (trong bảo hiểm hàng hải)
- statement of loss
- giấy thông báo tổn thất
- advice of loss
- người tính (toán) tổn thất
- loss adjuster
- người tính toán xử lý tổn thất bảo hiểm
- loss adjuster
- người đánh giá tổn thất
- loss assessor
- người đánh giá tổn thất (bảo hiểm)
- loss assessor
- phòng xử lý bồi thường (tổn thất)
- loss department
- sự bồi thường (một) tổn thất
- reparation for (a) loss
- sự chia chịu tổn thất
- loss apportionment
- sự chia chịu tổn thất
- share of loss
- sự suy định tổn thất
- presumption of loss
- sự thu hồi tổn thất
- recovery of loss
- sự tổn thất ẩm
- moisture loss
- sự tổn thất thông thường
- ordinary loss
- sự đánh giá tổn thất
- assessment of loss
- sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu)
- claim for loss and damage of cargo
- tái bảo hiểm (ngăn ngừa) tổn thất bồi thường vượt mức
- stop-loss reinsurance
- tái bảo hiểm bồi thường tổn thất vượt mức
- excess of loss reinsurance
- tái bảo hiểm chia chịu tổn thất
- spread loss insurance
- tái bảo hiểm hạn ngạch tổn thất
- stop-loss reinsurance
- tái bảo hiểm phân tán tổn thất
- spread loss insurance
- tái bảo hiểm quá mức tổn thất
- excess of loss reinsurance
- thiệt hại do tổn thất chung (đường biển)
- general average loss
- thông báo tổn thất
- notice of loss
- tiền bồi thường tổn thất
- damages for loss
- tính lùi tổn thất thuế về năm trước
- tax-loss carryback
- tố tụng đòi bồi thường tổn thất
- action for compensation for loss
- tổn thất bán tài sản
- realization loss
- tổn thất bỏ hàng
- abandonment loss
- tổn thất chính
- major loss
- tổn thất cho vay
- loan loss
- tổn thất chưa (được) phát hiện
- undiscovered loss
- tổn thất chưa xử lý
- unappropriated loss
- tổn thất chưa được phát hiện
- undiscovered loss
- tổn thất có thể dự kiến
- foreseeable loss
- tổn thất có thể đòi bồi thường
- claimable loss
- tổn thất cố ý gây ra
- wilful caused loss
- tổn thất coi như toàn bộ
- constructive total loss
- tổn thất cứu hộ (tai nạn đường biển)
- salvage loss
- tổn thất do kéo dài thời hạn
- loss caused by delay
- tổn thất do tai họa
- casualty loss
- tổn thất do tâm trạng
- sentimental loss
- tổn thất gián tiếp
- indirect loss
- tổn thất giao thông và tai nạn (trong bảo hiểm)
- traffic and accident loss
- tổn thất hiện kim hóa tích sản
- loss on realization of assets
- tổn thất kèm theo
- incidental loss
- tổn thất không thể dự kiến, bất ngờ, lỗ bất ngờ
- windfall loss
- tổn thất không thể tránh
- unavailable loss
- tổn thất không thể tránh
- unavoidable loss
- tổn thất không tránh khỏi
- inevitable loss
- tổn thất kinh doanh, giao dịch, buôn bán
- trade loss
- tổn thất liên tục
- successive loss
- tổn thất lợi nhuận
- loss of profit
- tổn thất một phần
- partial loss
- tổn thất mua chịu
- credit loss
- tồn thất ngẫu nhiên
- loss contingency
- tổn thất ngoại hối
- loss on exchange
- tổn thất nhẹ
- light loss
- tổn thất nợ khó đòi
- credit loss
- tổn thất nợ khó đòi
- loss on bad debts
- tổn thất phụ
- incidental loss
- tổn thất phụ, ngoại ngạch
- extraneous loss
- tổn thất riêng
- particular loss
- tổn thất ròng (không được bối thường)
- dead loss
- tổn thất tình cảm
- sentimental loss
- tổn thất tính toán bảo hiểm
- actuarial loss
- tổn thất toàn bộ
- total loss
- tổn thất toàn bộ kỹ thuật
- technical total loss
- tổn thất toàn bộ về mặt kỹ thuật
- technical total loss
- tổn thất tự nhiên
- natural loss
- tổn thất và thiệt hại
- loss and damage
- tổn thất vì ngưng hoạt động
- loss from suspension
- tổn thất vô hình
- invisible loss
- tổn thất vô hình
- non-physical loss
- tổn thất vốn
- capital loss
- tổn thất đã biết
- know loss
- tổn thất đã biết
- known loss
- tổn thất đặc biệt
- special loss
- tổn thất đặc thù
- extraordinary loss
- tổn thất đánh giá
- valuation loss
- tổn thất, mất mát có thể thu hồi
- recoverable loss
- tổng số tổn thất
- total amount of loss
- trách nhiệm đối với tổn thất
- liability for loss
- tỷ số tổn thất
- loss ratio
- ước tính tổn thất
- loss expectancy
- văn kiện chứng minh tổn thất
- proof of loss
- xử lý tổn thất
- treatment of loss
- đánh giá tổn thất
- loss (es) assessment
- đền bù tổn thất
- make up for a loss (to..)
- điều khoản tổn thất phải trả
- loss payable clause
- đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả
- consequential loss insurance policy
- đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả
- consequential loss policy
- đơn bảo hiểm tổn thất đầu tiên
- first-loss policy
- đơn chi tổn thất đầu tiên
- first-loss policy
Xem thêm các từ khác
-
Bomit
boehmite, boehmite -
Bốn
four, fourth, four, basin, bath, tub, water tank, tub, copy, ring, một năm có bốn mùa, there are four seasons in a year, một trăm lẻ bốn,... -
Bồn (nước)
basin, pond, pool, bồn nước chữa bệnh, medicinal swimming pool -
Bốn chiều
four-dimensional, hình học bốn chiều, four dimensional geometry, khoảng bốn chiều, four-dimensional interval, không gian bốn chiều, four-dimensional... -
Độ cao của âm
sound level, pitch -
Mối nối bằng chốt
doweled joint, dowelled joint, keyed joint -
Mối nối bằng đường xoi
rabbet, giải thích vn : một mối nối được tạo thành bằng cách ghép khít hai cấu kiện với [[nhau.]]giải thích en : a joint... -
Mối nối bắt bulông
bolting, boltted joint, screw joint -
Mối nối bọc dây
solderless wrapped connection, wire-wrap connection, wrapped connection -
Tổn thất do bay hơi
boil-off losses, evaporation losses, vaporization losses -
Bồn chứa có mái hình nón
cone-roof tank, giải thích vn : dạng bồn dùng để chứa chất lỏng , có mái bên trên hình nón cán phẳng là nơi tập trung hơi... -
Bốn cực
four-polar, four-pole, quadripolar, two-terminal pair -
Bồn đầu nguồn
headwater basin -
Bốn dây
four-wire -
Bồn địa
pan -
Độ cao đỉnh
tip height -
Độ cao đỉnh (sóng)
crest height -
Độ cao đống
stacking height -
Độ cao được đo theo phép trực giao
orthometric height, giải thích vn : Độ cao trên mực nước biển được đo dọc theo một đường theo hướng tâm của trọng lực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.