- Từ điển Việt - Anh
Tủ điện
|
Điện
Nghĩa chuyên ngành
cubicle
panel
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Capacitor (CAP)
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
electric condenser
Điện
Nghĩa chuyên ngành
magneto-electric
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
catalog
catalogue
dictionary
- hệ thống từ điển nguồn thông tin
- Information Resource Dictionary System (IRDS)
- hệ thống từ điển tài nguyên thông tin
- information resource dictionary system (IRDS)
- hệ thống từ điển tài nguyên thông tin
- IRDS (informationresource dictionary system)
- mã từ điển
- dictionary code
- sơ đồ từ điển nguồn thông tin
- information resource dictionary schema
- thứ tự từ điển
- dictionary order
- từ điển chính
- main dictionary
- từ điển chuyển vị
- relocation dictionary
- từ điển chuyển vị trí
- relocation dictionary
- từ điển chuyển địa chỉ
- RLD (relocationdictionary)
- từ điển cơ giới
- mechanical dictionary
- từ điển dữ liệu
- DD (datadictionary)
- từ điển dữ liệu
- DD/D (datadictionary/directory)
- từ điển dữ liệu tích hợp
- integrated data dictionary
- từ điển kí hiệu ngoài phức hợp
- CESD (compositeexternal symbol dictionary)
- từ điển ký hiệu ngoài
- ESD (externalsymbol dictionary)
- từ điển ký hiệu ngoài kết hợp
- composite external symbol dictionary
- từ điển ký hiệu ngoài phức hợp
- composite external symbol dictionary (CESD)
- từ điển ký kiệu ngoài
- external symbol dictionary
- từ điền mã ngược
- reverse code dictionary
- từ điển máy
- machine dictionary
- từ điển máy tính
- computer dictionary
- từ điển mô tả
- descriptor dictionary
- từ điển nguồn thông tin
- information resource dictionary (IRD)
- từ điển nguồn thông tin
- IRD (informationresource-dictionary)
- từ điển tái định vị
- relocation dictionary
- từ điển tần suất
- frequency dictionary
- từ điển tự động
- automatic dictionary
- Từ điển viết tắt về Internet
- Internet Acronym Dictionary (IAD)
- từ điển điện tử
- electronic commerce dictionary
- từ điển định vị lại
- relocation dictionary
- từ điển định vị lại
- RLD (relocationdictionary)
directory
lexicographical order
lexicon
thesaurus
Xem thêm các từ khác
-
Chất cách điện dạng lỏng
liquid insulant, liquid insulating material, liquid insulator -
Chất cách điện rắn
solid insulant, solid insulating material, solid insulator -
Chất cách ly
insulant, insulating material, insulating material [substance], insulating substance, insulation compound -
Chất cách nhiệt
heat insulating material, heat insulating substance, heat-insulating material, insulant, insulating material, insulating product, insulating substance,... -
Đường dây công cộng
city line, public line (as opposed to a private or leased line), public office line, giải thích vn : khác với đường dây cá nhân hoặc đường... -
Đường dây cộng hưởng
resonance line, resonant line, giải thích vn : Đường dây song song hoặc được truyền đồng trục hở mở hoặc nối ngắn mạch... -
Đường dây dẫn trên không
overhead line -
Đường đổi ngày
calendar line, dataline, date line, international date line -
Phi đàn hồi
non-clastic, inelastic -
Phi đạo
run ways -
Phi điều hòa
inharmonic, đường cong phi điều hòa, inharmonic curve -
Phí đổi mới
renewal fee -
Phí đồng loạt
flat-rate fee -
Phi hành đoàn
danh từ., crew, crew compartment, flight crew, flight crew, crew., khoang phi hành đoàn, crew compartment -
Phi hành gia
aeronaut, astronaut -
Phi hành viên
aviator -
Phi hồi
fly-back -
Chất cháy
inflammable, influent, combustible, combustible matter, combustible substance -
Chặt chẻ
chop, austerity -
Chặt chẽ, ngặt
strict
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.