- Từ điển Việt - Anh
Phím xóa
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
clear key
Giải thích VN: Phím này có ở góc trên bên trái của một số loại bàn phím, dùng để xóa dữ liệu hiện được [[chọn.]]
delete (DEL)
Giải thích VN: Phím dùng để xóa ký tự ở con trỏ. Bạn dùng các phím Backspace để xóa ký tự bên trái và đánh lại. Dùng phím Delete thì để xóa ký tự ngay ở con [[trỏ.]]
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
delete key
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
delete-Del-key
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
delete key
Xem thêm các từ khác
-
Phím xuống dòng
carriage return, return, return key, return key -
Tu viện
danh từ, abbey, cloister, convent, monastery, priory, monastery, abbey, vòm tu viện, cloister vault, vòm tu viện mở, open cloister vault -
Từ vựng
danh từ, back matter, glossary, lexical, lexicon, token, vocabulary, bộ phân tích từ vựng, lexical analyzer, cấu trúc từ vựng, lexical... -
Chất kích thích
esthesiogen, irritant, dopant, excitant, stimulator, irritating substance, promoter, stimulant -
Chất kìm hãm
retarder, deterrent, retarding agent, inhibitor, inhibitory substance, retarder, chất kìm hãm lên men, fermentation inhibitor, chất kìm hãm sinh... -
Chất kỵ nước
hydrophobic agent, repelling agent, water-repellent agent, water-repelling agent -
Đường may
hem, seam -
Đường mép nước
encroachment line, rim (reservoir) line, water boundary, water edge, water front -
Đường mờ
open line, ghost, ghost line, open traverse, giải thích vn : trong khảo sát , một đường hào bắt nguồn từ một vị trí được thiết... -
Đường mốc
gauge line, datum line -
Đường môi chất lạnh lỏng
fluid refrigerant line, liquid refrigerant conduit, liquid refrigerant line, liquid refrigerant pipe -
Phin lọc tĩnh điện
electric filter, electrical air filter, electrostatic filter, electrostatic filter [precipitator], electrostatic precipitator -
Tụ xoay
capacitor bank, rotary capacitor, variable capacitor, tụ xoay kiểu stato tách, split stator variable capacitor -
Tựa
danh từ, Động từ, tính từ, abut, buttress, rest on, shore, stay, supported, title, heading, to lean against (on), similar -
Chất làm cứng
curing agent, stiffener, stiffening agent -
Chất làm đặc
solidifier, stiffener, thickener, thickening agent -
Đường mòn
track, rut., path, pathway, trail, Đường mòn xuyên rừng, a trach throuth a forest., không cứ theo mãi một đường mòn, one should not... -
Đường một làn xe
one-lane road, single-carriageway road, single-lane road -
Đường một tuyến
single track -
Đường mức
contour line, level curve, level line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.