- Từ điển Việt - Anh
Tam giác
|
Thông dụng
Danh từ, tính từ.
- triangle, triangular.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
collateral trigone
delta
- ăng ten tam giác
- delta-matched antenna
- biến đổi sao thành tam giác
- star-to-delta-conversion
- biến đổi tam giác-sao
- delta star conversion
- bộ chuyển mạch khởi động sao-tam giác
- star delta starting switch
- bộ chuyển mạch sao-tam giác
- star delta starter
- bộ chuyển mạch sao-tam giác
- star delta switch
- bộ khởi động sao-tam giác
- star delta starter
- bộ khởi động sao-tam giác
- star delta switch
- bộ khởi động sao-tam giác
- y-delta starter
- bộ khởi động Y-tam giác
- star delta starter
- bộ khởi động y-tam giác
- y-delta starter
- các nối tam giác
- delta connection
- cách mắc sao-tam giác
- star delta connection
- cách mắc tam giác
- delta connection
- cách mắc tam giác mở
- open delta connection
- cách nối tam giác hở
- open-delta connection
- cách đấu sao-tam giác
- star delta connection
- cách đấu tam giác
- delta connection
- cánh tam giác
- delta wing
- cánh tam giác kép
- double delta wing
- chuyển đổi sao thành tam giác
- star-to-delta transformation
- khởi động sao-tam giác
- star-delta starting
- mạch tam giác
- delta circuit
- mạch đấu sao-tam giác
- star-delta connected
- mạch đấu tam giác
- delta connected
- mạch đấu tam giác hở
- open-delta connected
- mạch đấu tam giác kép
- double delta connection
- mạch đấu tam giác-sao
- delta-star connected
- mạh đấu sao-tam giác
- star delta
- mạng tam giác
- delta network
- mạng tam giác hai dây
- two-wire delta network
- mối nối tam giác
- delta connection
- nối dây tam giác
- delta connection
- nối sao-tam giác
- star-delta connection
- nối tam giác
- delta connection
- nối tam giác kép
- double-delta connection
- phép biến đổi sao-tam giác
- star delta transformation
- sao-tam giác
- star-delta
- sự cân đối tam giác-sao
- delta star connection
- sự chuyển đổi sao-tam giác
- star-delta conversion
- sự chuyển đổi sao-tam giác
- star-delta transformation
- sự chuyển đổi sao-tam giác
- Y-delta transformation
- sự chuyển đổi tam giác-sao
- Y-delta transformation
- sự khởi động sao/tam giác
- star/delta starting
- sự nối tam giác
- delta connection
- sự nối tâm giác mở
- open delta connection
- tam giác châu bão táp
- storm delta
- tam giác châu nội địa
- interior delta
- tam giác-sao
- delta-star
- tam giác-tam giác
- delta-delta
- đấu tam giác hở
- open-delta
- điện áp tam giác
- delta voltage
- điện thế tam giác
- delta voltage
- được đấu sao-tam giác
- star-delta connected
- được đấu tam giác
- be connected in ... a delta
- được đấu tam giác
- delta connected
- được đấu tam giác hở
- be connected in a opened delta
- được đấu tam giác-sao
- delta-star connected
omoclavicular triangle
triangle
- bất đẳng thức tam giác
- triangle inequality
- cạnh huyền của một tam giác vuông
- hypotenuse of a right triangle
- chiều cao của tam giác
- altitude of a triangle
- giải tam giác
- RESOLUTION OF A TRIANGLE
- góc dư của tam giác
- excess of triangle
- khuyết số của một tam giác
- defect of a triangle
- nối tam giác
- triangle connection
- phép giải một tam giác
- solution of a triangle
- quy tắc tam giác
- triangle rule
- sai số khép tam giác
- triangle closure
- sai số khép tam giác
- triangle misclosure
- sai số khép tam giác đo
- triangle closure, triangle closing
- số dư của một tam giác cầu
- excess of a spherical triangle
- số khuyết của một tam giác
- deficiency (defect) of a triangle
- tam giác cầu hai góc vuông
- birectangular spherical triangle
- tam giác chéo
- diagonal triangle
- tam giác có góc tù
- obtuse triangle
- tam giác dỡ tải (trên mặt bằng)
- unloading triangle
- tam giác dưới cằm
- submental triangle
- tam giác góc nhọn
- acute angle triangle
- tam giác góc tù
- obtuse angular triangle
- tam giác Goldhaber
- Goldhaber triangle
- tam giác hội xung
- syzygial triangle
- tam giác kinh phế vị
- vagal triangle
- tam giác limphô
- lymphoid triangle
- tam giác lực
- force triangle
- tam giác lực
- triangle of force
- tam giác lực
- triangle of forces
- tam giác mặt
- racial triangle
- tam giác màu
- color triangle
- tam giác ngoại tiếp
- circumscribed triangle
- tam giác nhìn
- visibility triangle
- tam giác nhọn
- acute triangle
- tam giác nội tiếp
- inscribed triangle
- tam giác patxcan
- pascal's triangle
- tam giác phẳng
- plane triangle
- tam giác phỏng cầu
- spheroidal triangle
- tam giác quay
- reversing triangle
- tam giác quay
- triangle track
- tam giác sai số
- triangle of error
- tam giác sai số
- triangle of errors
- tam giác thẳng
- rectilinear triangle
- tam giác thị sai
- astronomical triangle
- tam giác thường
- salience triangle
- tam giác thường
- scalene triangle
- tam giác thùy túc
- pedal triangle
- tam giác thủy túc
- pedal triangle
- tam giác tọa độ
- coordinate triangle
- tam giác trắc địa
- geodesic triangle
- tam giác tự đối cực
- self-polar triangle
- tam giác vị tự
- homothetic triangle
- tam giác vuông
- right-angled triangle
- tam giác xiên
- oblique triangle
- tam giác đều
- equiangular triangle
- tam giác địa phương
- local triangle
- tam giác đơn vị
- unit triangle
- tam giác đùi
- femoral triangle
- tiên đề tam giác
- triangle axiom
- tiền đề tam giác
- triangle axiom
- trọng tâm của một tam giác
- median point a triangle
- trọng tâm của một tam giác
- median point of a triangle
- trọng tâm của một tam giác
- middle point of a triangle
- trực tâm của một tam giác
- orthocentre of a triangle
- trung tuyến của một tam giác
- centroid of a triangle
- trung tuyến của tam giác
- median of a triangle
- vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác)
- escribed circle (ofa triangle)
- vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
- inscribed circle (ofa triangle)
- đáy tam giác
- base of a triangle
- đỉnh của một tam giác
- vertex of a triangle
- đỉnh tam giác lý thuyết
- apex of the theoretical triangle
trigonal
trigonum
trigonum sternocostale
Xem thêm các từ khác
-
Đối trọng ăng ten
antenna counterpoise, counterpoise -
Đội trưởng
leader of a working gang, leader of a group (of soldiers,pinoneers...)., foreman, gang foreman, gang master, ganger, master, overman, work master, captain,... -
Đời tư
private life., privacy -
Đối tượng
candidate, target (mục tiêu), entity, instance, object, object variable, project, subject, target, object, subject, target customer - khách hàng đối... -
Phạm vi hoạt động
field of activity, play, rating, scope of work, field of activity, scope of actives, scope of activities, spheres of activity, giải thích vn : giới... -
Phạm vi khoa học
range of a science -
Phạm vi làm lạnh
chilling range, cooling range, refrigeration range -
Các đặc điểm
specification -
Đối tượng chuẩn sao
qso (quasi-stellar object), quasi-stellar object (qso) -
Đối tượng đo
measurand, object of measurement -
Đối tượng dữ liệu
ado (active data object), data entity, data object, định nghĩa đối tượng dữ liệu, definition of a data object, đối tượng dữ liệu... -
Phạm vi môi trường
environmental range, giải thích vn : phạm vi của một môi trường mà ở trong tầm đó một hệ thống hoạt đông hiệu quả [[nhất.]]giải... -
Phạm vi quá lạnh
subcooling range, undercooling range, undercooling region, undercooling zone -
Phạm vi sử dụng
practical range, field of use -
Phạm vi tham chiếu
reference range, terms of reference, giải thích vn : một phạm vi trên không thiết lập bởi một bộ chỉ vùng phủ [[rađa.]]giải... -
Tam giác lực
force triangle, triangle of force, triangle of forces -
Tam giác quay
reversing triangle, triangle track, y track -
Độc lập
danh từ, absolute, autonomous, building component, free, indepedent, independence, independent, mutually independent, self-contained, stand alone, free-standing,... -
Độc lập dữ liệu
data independence, sự độc lập dữ liệu, logical data independence -
Dốc lên
ascending grade, grade, up-grade
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.