- Từ điển Việt - Anh
Phạm vi làm lạnh
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chilling range
cooling range
refrigeration range
Xem thêm các từ khác
-
Các đặc điểm
specification -
Đối tượng chuẩn sao
qso (quasi-stellar object), quasi-stellar object (qso) -
Đối tượng đo
measurand, object of measurement -
Đối tượng dữ liệu
ado (active data object), data entity, data object, định nghĩa đối tượng dữ liệu, definition of a data object, đối tượng dữ liệu... -
Phạm vi môi trường
environmental range, giải thích vn : phạm vi của một môi trường mà ở trong tầm đó một hệ thống hoạt đông hiệu quả [[nhất.]]giải... -
Phạm vi quá lạnh
subcooling range, undercooling range, undercooling region, undercooling zone -
Phạm vi sử dụng
practical range, field of use -
Phạm vi tham chiếu
reference range, terms of reference, giải thích vn : một phạm vi trên không thiết lập bởi một bộ chỉ vùng phủ [[rađa.]]giải... -
Tam giác lực
force triangle, triangle of force, triangle of forces -
Tam giác quay
reversing triangle, triangle track, y track -
Độc lập
danh từ, absolute, autonomous, building component, free, indepedent, independence, independent, mutually independent, self-contained, stand alone, free-standing,... -
Độc lập dữ liệu
data independence, sự độc lập dữ liệu, logical data independence -
Dốc lên
ascending grade, grade, up-grade -
Dốc lên cầu
access ramp -
Phạm vi thử nghiệm
scope of inspection -
Phạm vi ứng dụng
area of applications, field of application -
Phẩm xanh crom
chrome green -
Phân
danh từ., Danh từ.: centimeter, hundredth., Động từ., chalky, antherozoid, centimeter, faeces, segment, stercus,... -
Đọc lướt
browse -
Đọc mã
decipher, decode, decrypt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.