- Từ điển Việt - Anh
Tan
Mục lục |
Thông dụng
Động từ.
- to dissolve, to melt, to thaw.
- into pieces.
- to be over, to close, to disperse.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
novel
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
soluble
talcose
tamping beam finisher
bruise
corona
Giải thích VN: Phần phía trên thẳng đứng, treo nhô ra của mái [[hiên.]]
Giải thích EN: The vertical, overhanging upper part of a cornice.
kibble
mill
pulverize
gross ton
lap
long ton
metric ton
ton per day
ton per hour
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
melting
contuse
crumb
grind
stamp
metric ton
ton
tonne
Xem thêm các từ khác
-
Đòn khuỷu
angle lever, bell crank, bent lever, toggle, toggle lever, toggle link, hệ thống đòn khuỷu, bell crank system, cơ cấu đòn khuỷu, toggle... -
Đơn kiện
petition., suit, bill of indictment, plaint, statement of claim -
Đơn kiểu cáp
single mode cable -
Đòn lắc
combination lever, lap-and-lead lever, rocking lever, swinging link, swiveling lever -
Đơn lớp
mono-layer -
Đòn ly hợp
clutch lever, coupling lever, engaging lever -
Đòn mang
carrying bar -
Đòn nâng
jim crow, handspike, monoenergetic -
Phản lực gối
abutment pressure, bearing pressure, static resistance, superting force, support reaction, support resistance -
Phản lực gối tựa
bearing reaction, reaction at support, reaction at the abutment, reaction of bearing, reaction of support, reaction of the support, support reaction, support... -
Phản lực liên kết
constraining force, constraint, constraint force, reaction of constraint -
Phản lực nền
base pressure, bearing reaction, force of support, foundation reactive pressure, ground reaction, subgrade reaction, tổng hợp phản lực nền và... -
Phản lực nghiêng
inclined reaction -
Phản lực ngược
back reaction -
Phản lực vách
wall reaction -
Đòn ngang
yoke -
Đơn nghiêng
monoclinal, monoclinic, uniclinal, cấu trúc đơn nghiêng, monoclinal structure, nếp lõm đơn nghiêng, monoclinal synclinal, nếp oằn đơn... -
Đơn nguyên
unit., bay, cell, compartment, section, sectional, unitary, khối đơn nguyên ở, residential section block, đơn nguyên chống cháy, fireproof... -
Phân ly
Động từ. to separate, to divide., decompose, disconnect, disintegrate, dissipating, dissociate, dissociation, divergent, reparatory, segregate, separate,... -
Phân ly được
dissociable, dissociate, resolvable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.