- Từ điển Việt - Anh
Thành phần không ngưng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
noncondensable component
noncondensable component (constituent)
uncondensable constituent
Xem thêm các từ khác
-
Dải dài
long span, giải thích vn : một dải dây trần có chiều dài lớn hơn 250ft ([[76m).]]giải thích en : an open wire span whose length is... -
Đái dầm
Động từ, aconuresis, bed wetting, urinary incotinence, to wet the bed -
Đại dầm tổ hợp
chord -
Dải dẫn đầu tiên
primary land -
Đai dẫn động
drive belt, driving belt, transmission belt, đai dẫn động có răng, toothed drive belt -
Đai dẫn động có răng (truyền động trục cam)
timing belt -
Đai đàn hồi
spring band, spring buckle, spring shackle, strap -
Dải dẫn hướng
land -
Mạch tự nâng
boostrap, bootstrap -
Mạch tuần tự
sequential circuit -
Mạch tương đương
equivalent circuit, mạch tương đương cổng, gate equivalent circuit -
Mạch tương tự
analog (ous) circuit, analog circuit, analog line (circuit), analogous circuit, equivalent circuit, giải thích vn : là đường dẫn có khả năng... -
Mạch tuyến tính
linear network, linear circuit, phần tử mạch tuyến tính, linear circuit element -
Thành phần logic
circuit element, logic circuit, logic component, logic element, logical completion, logical component -
Thành phần lỏng
liquid component, liquid component [constituent], liquid constituent -
Thành phần một chiều
dc component, dc component (direct current component), direct component, direct current component, giải thích vn : trị số điện một chiều... -
Dải đắp
embankment, fill -
Dải đất
danh từ., ground strip, soil stripe, stretch, strip of ground, belt of land. -
Mạch vào
input circuit, input circuit (ic), input trunks, mạch vào cầu nối, bridge input circuit (e.g. in process control), mạch vào có cầu nối,... -
Mạch vật lý
hysical circuit, physical circuit, physical line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.