- Từ điển Việt - Anh
Thành phố
|
Thông dụng
Danh từ
- City, town
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
municipal
- bãi rác trong thành phố
- municipal refuse
- cảng thành phố
- municipal port
- giao thông trong thành phố
- municipal transportation
- hội đồng thành phố
- municipal council
- nhà hát thành phố
- municipal theatre
- nước thải thành phố
- municipal sewage
- nước thải thành phố
- municipal waste
- nước thải trong thành phố
- municipal sewage
- rác bẩn thành phố
- municipal refuse
- sở quản lý nhà thành phố
- municipal housing management bureau
- sự cấp nước trong thành phố
- municipal water supply
- thiết bị ngầm dưới thành phố
- underground municipal facilities
- vận tải trong thành phố
- municipal transport
- đất thành phố
- municipal lands
- đường cống ngầm (thành phố)
- municipal facilities tunnel
- đường thành phố
- municipal highway
small town
town
- các quy tắc chuẩn về quy hoạch thành phố
- model clauses for town planning schemes
- cảnh bao quát thành phố
- panorama of a town
- cầu trong thành phố
- town bridge
- cơ sở kinh tế của thành phố
- economic basic of town
- cơ sở xây dựng của thành phố
- building resources of town
- cống thoát nước thành phố
- town drainage main
- cống thoát nước trong thành phố
- town main drain
- dân thành phố
- town dweller
- ga thành phố
- town gas
- khí thành phố
- town gas
- không gian công nghiệp thành phố
- industrial areas of a town
- khu công nghiệp của thành phố
- industrial area of town
- khu công nghiệp của thành phố
- industrial zone of town industrialization of construction
- khu trung tâm thành phố
- center of town
- kỹ sư quy hoạch thành phố
- town planning engineer
- nước thành phố
- town water
- ống thoát nước mưa thành phố
- town storm-water drainage system
- phần trung tâm của thành phố
- central part of town
- quận trung tâm thành phố
- central district of town
- quảng trường chính của thành phố
- main square of town
- quy hoạch âm thanh thành phố
- acoustic plan of town
- quy hoạch thành phố
- town planning
- quy hoạch thành phố và nông thôn
- town and country planning
- ranh giới thành phố
- town limit
- sự chiếu sáng thành phố
- town lighting
- sự thoát nước thành phố
- town drainage
- sự trang trí đèn thành phố
- town festival illumination
- thành phố công nghiệp
- industrial town
- thành phố dân cư
- residential town
- thành phố lịch sử
- historic town
- thành phố mới
- new town
- thành phố mới độc lập
- freestanding new town
- thành phố nhiều trung tâm
- multinuclear town
- thành phố quá đông dân
- over-populated town
- thành phố quy mô vừa
- medium-size town
- thành phố thưa dân
- under-populated town
- thành phố thương nghiệp
- commercial town
- thành phố trải dài
- lineal town
- thành phố trọ
- dormitory town
- thành phố tuyến
- lineal town
- thành phố vệ tinh
- follow town
- thành phố vệ tinh
- satellite town
- trung tâm lịch sử của thành phố
- historic core of town
- trung tâm thành phố
- town core
- đất sử dụng thành phố
- town site
- điểm trung tâm thành phố
- center of town
- đường thoát nước mưa thành phố
- town storm-water drainage system
- đường trục cấp thành phố
- town highway
urban
- dòng người trong thành phố
- urban run-off
- giao thông thành phố
- urban traffic
- lưới điện thành phố
- urban electric network
- mạng thành phố (viễn thông)
- urban network
- mạng điện thoại thành phố
- urban telephone network
- mạng đường bộ thành phố
- urban road network
- nâng cấp trong thành phố
- urban renewal
- sự quản lý nước thành phố
- urban water management
- đất thành phố
- urban land
- đường phố chính của thành phố
- urban main street
- đường trục ô tô thành phố
- urban arterial highway
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
city
- các biện pháp vệ sinh môi trường thành phố
- city sanitation measures
- cặp thành phố
- city pair
- chuyến du lịch thành phố
- city tour
- hợp tác xã tín dụng thành phố
- city credit co-operatives
- ngân hàng thành phố
- city bank
- quang cảnh thành phố
- city scape
- quy hoạch thành phố hiện đại
- modern city planning
- sách chỉ dẫn thành phố
- city guide
- suất du lịch thành phố được bao trọn (trọn gói)
- city package
- thành phố chủ nhà
- host city
- thành phố cửa ngõ
- gateway city
- thành phố thương mại
- trading city
- thành phố tiêu dùng
- consumer city
- thành phố trung tâm
- central city
- thành phố tự trị (độc lập và có chủ quyền như một nước)
- city state
- thuế của thành phố
- city toll
- trạm vé trong thành phố
- city terminal
- ủy ban quy hoạch thành phố
- city planning commission
- văn phòng bán vé trong thành phố
- city ticket office
town
- hội đồng thành phố
- town council
- thành phố cảng tự do
- free port town
- thành phố chết
- ghost town
- thành phố công nghiệp
- industrial town
- thành phố công nghiệp
- manufacturing town
- thành phố mới phát triển
- boom town
- thành phố thương mại
- commercial town
- thành phố thương mại
- trading town
- thành phố vệ tinh
- satellite town
- trung tâm thành phố
- town centre
- ủy viên hội đồng thành phố
- town council
- ủy viên hội đồng thành phố
- town councillor
Xem thêm các từ khác
-
Dải giới hạn bão hòa
saturation banding -
Dải giới hạn mỏi
endurance range -
Đai giữ
bezel, braid -
Dải gốc
base band (bb), baseband, terminal strip -
Đài gốc
base transceiver station, base station -
Đại hạ giá
on a big sale, drastic price cut, drastic reductions, radical reduction -
Dài hạn
long range, long-run, long-term, long-time, long period, long run, long term, secular, giải thích vn : thời gian lưu giữ 6 tháng hay hơn , tùy... -
Dải hấp thụ
adsorption band, absorption band -
Dải hẹp
band, narrow band -
Đai hình chữ V
link v belt, poly-v-belt, v-belt, giải thích vn : một dây đai hình chữ v bằng sợi bọc cao su gắn vào các bộ móc bằng kim [[loại.]]giải... -
Đai hình thang liền
solid vee-belt -
Dải hóa trị
valence band, giải thích vn : mức năng lượng của các điện tử trong nguyên tử trung hòa ở hạt nhân xa nhất , còn gọi là... -
Đai hoàn thiện
finishing collar, finishing belt -
Mạh đấu sao-tam giác
star delta -
Mai
danh từ., scoop, shovel, spade, blade, coat, cover, deck, decking, mansard, roof, roofing, shell roof, top-wall, abrade, abrasive, backing-off, grind,... -
Thanh răng
brace rod, toothed rack, common rafter, rack bar, rack rail, rack-and-pinion, ratch, toothed rack, con đội cơ khí ( có thanh răng và bánh răng... -
Đai kẹp nhíp
spring clip or leaf clip, spring clip -
Đại khái
như đại để, rough, phép gần đúng đại khái, rough approximation -
Dải khấu (trên tầng)
bank -
Mài axit
acid polishing, giải thích vn : phương pháp mài nhẵn bề mặt kính hay các bề mặt khác bằng [[axit.]]giải thích en : the refining...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.