- Từ điển Việt - Anh
Thèm
|
Thông dụng
Động từ
- to crave for
- to deign, condescend
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
state
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adding
addition
- cấp thêm nhiệt
- addition of heat
- cấp thêm nước muối
- brine addition
- chất thêm
- addition agent
- lượng cát thêm vào
- addition of sand
- lượng đất sét thêm vào
- addition of clay
- nạp thêm dầu
- oil addition
- sự cấp thêm nhiệt
- addition of heat
- sự cấp thêm nước muối
- brine addition
- sự nạp thêm dầu
- oil addition
- sự thêm cát vào
- addition of sand
- sự thêm vào đất sét
- addition of clay
- thêm barit
- addition of barite
- thêm chất bazơ
- basic addition
- thêm chất khử oxi
- deoxidizing addition
- thêm xỉ
- addition of slag
addition (vs)
additional
- biến thêm
- additional variable
- bộ phận thêm
- additional element
- dịch vụ cộng thêm (vào)
- additional service
- khối lượng thêm
- additional mass
- nghiệp vụ cộng thêm (vào)
- additional service
- sự bảo hiểm thêm
- additional insurance
- sự căng thêm
- additional prestressing
- sự căng thêm
- additional tension
- sự làm không khí ẩm thêm
- additional air humidification
- sự trợ cấp cộng thêm
- additional allocation
- sự trợ cấp phụ thêm
- additional allocation
- sự đầm thêm
- additional compaction
- sự định dùng thêm vào
- additional allotment
- tải trọng phụ thêm
- additional load
- thủ tục đòi thanh toán thêm
- additional payments, claims procedure
- thủ tục đòi thanh toán thêm
- claims for additional payment, procedure
- đặc điểm phụ thêm
- additional feature
- đóng cọc thêm
- driving additional pile
additive
affix
desire
benched
complementary
shelf
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
addition
extra
- bảo hiểm thêm cho những khoản chi bất ngờ
- extra expense insurance
- bưu phí trả thêm
- extra postage
- chi phí thêm
- extra cost
- chi phí thêm
- extra expense
- cổ tức chia thêm
- dividend extra
- cổ tức trả thêm
- extra dividend
- người thêm
- extra person
- nhận việc làm thêm
- take in extra work
- nhận việc làm thêm
- take in extra work (to..)
- phí bảo hiểm trả thêm
- extra premium
- phí tính thêm cho hàng hóa dài (trên 9 mét)
- extra charges on long length
- phí tính thêm cho hàng quá dài (trên 9 mét)
- extra charges on long length
- phí tính thêm cho hàng quá nặng
- extra charges on heavy lift
- phụ phí chọn lựa (của người mua trả thêm)
- optional extra
- số tiền tính thêm
- extra charges
- tiền trả thêm ngoài giờ
- extra time to pay
- tính thêm
- extra freight
- vật có thêm tùy chọn
- optional extra
- việc làm thêm giờ
- extra work
plus
supplementary
Xem thêm các từ khác
-
Bán song công
half duplex, half duplex-hdx, half-duplex (hdx), các tham số điều chế bán song công trong thương lượng v34, half duplex modulation parameters... -
Bản tam giác
set square -
Bàn tay
Danh từ: hand, hand, main, manus, hand, nắm chặt trong lòng bàn tay, to grasp in the palm of one's hand, hắn... -
Dầm tổ hợp
built-up beam, built-up girder, combination beam, composite girder, compound girder, girder, beam and stringer -
Dầm trang trí
jesting beam -
Thềm lục địa
continental shelf, epicyclic gear, marine platform, shelf, submarine platform, sa khoáng thềm lục địa, continental shelf placer, gờ thềm lục... -
Thềm sông
fluvial terrace, river terrace, stream terrace -
Bàn tay nắm lấy
grabble hand -
Bán thân
Danh từ: bust; half-length, bán thân bất toại hemiplegia, semipermeable, inhere, inherent, intrinsic, proper,... -
Bản thân (tiếp đầu ngữ)
self- -
Bản thân tôi
myself -
Bàn thắng
carrier brake, direct sale -
Bán thành phẩm
danh từ, blank, blanking, half stuff, half-finished product, intermediate, intermediate product, semifinished product, semimanufactured material, semi-product,... -
Bản thanh toán
account, account statement, statement of account -
Dàn bay hơi kiểu tấm
evaporator panel, evaporator plate, plate-type evaporator -
Dàn bay hơi ống xoắn
direct expansion [cooling] coil, evaporating [evaporator] coil, refrigerant coil -
Mã nhị phân
binary code, coded-mark inversion, nonbinary code, cột mã nhị phân, binary code column, mã nhị phân phản xạ, reflected binary code, mã nhị... -
Mã nhị phân tự nhiên
natural binary code -
Mã nhóm
group address, group code, group id, sự ghi mã nhóm, group code recording (gcr) -
Mạ nị ken
nickel plating
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.