- Từ điển Việt - Anh
Thí nghiệm vòng và bi (đo độ rắn bitum)
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
ring and ball test
Xem thêm các từ khác
-
Thí nghiệm xác định hàm lượng dầu trong parafin
test for oil content in paraffin wax -
Mạch cho sản phẩm nhanh
quick vein -
Thị trường dễ biến động
sensitive market -
Thị trường độc nhất
single market -
Thị trường ngoại hạng
curbstone market -
Thị trường người bán
seller's market -
Thị trường người mua
buyer's market -
Thị trường nội địa
domestic market, domestic market -
Thị trường sụp giá
falling market -
Mạch có hốc
hollow lode -
Thị trường trong nước
domestic market, domestic market, home market, market at home, giá ( thị trường ) trong nước, home market prices -
Thị trường tự do
spot market, free market, open market, open markets, giá ở thị trường tự do, free market price, hối suất ở thị trường tự do, free... -
Thiambutosin (dược học)
thiambutosine -
Thiazon
thiazole -
Thích
danh từ, Động từ, like, interest, buddhist (a buddhist title), to nudge, to like, to be fond of, to tattoo, to engrave -
Dạng spat
sparry -
Dạng sữa
lacteal, lacteous -
Bảng liệt kê
index, list, schedule, bảng liệt kê chi phí cố định, schedule of fixed charges, bảng liệt kê chứng khoán có giá, schedule of securities,... -
Băng lở
ice avalanche, deficit statement -
Băng lục địa
field ice, inland ice
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.