- Từ điển Việt - Anh
Thông cảm
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
to sympathize, to pay compassion to
- to sympathize with someone (about someone or something)
- to show a compassion for (someone)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sympathy
Xem thêm các từ khác
-
Thông cáo
danh từ, communique, notification, communique -
Thông đồng
Động từ, collude, collision, collusion, combination1, concerted practice, to be in collusion, to compromise, to be in league, độc quyền thông... -
Thông dụng
tính từ, common, popular, all-purpose, commonly used, cầu thang thông dụng, common stairway, dốc thoải thông dụng, common ramp, bản báo... -
Chính nghĩa
Danh từ: justice, Tính từ: just, justice, chính nghĩa thắng phi nghĩa,... -
Chính phẩm
danh từ, quality product, up-to-standard product -
Thái quá
tính từ, excess, excessive, extreme, over-acting -
Điều ước
treaty., convention, pact, treaty, Điều ước véc-xay, the versailles treaty., điều ước mậu dịch, trade pact, sự bảo vệ điều ước,... -
Thống khổ
tính từ, agony, in agony, grcevous -
Rảnh rỗi
unoccupied, idle, free., vacant -
Chính quyền
Danh từ: state power, regime, government, administration, public authorities, regime, nắm chính quyền, to hold... -
Rau diếp
xem diếp lettuce., lettuce, loosenhead lettuce, rau diếp cải, cabbage lettuce, rau diếp cải, crisp-head lettuce, rau diếp cải, head lettuce,... -
Rau mùi
coriander., coriander seed -
Rau quả
fruits and greens; fruits and vegetables., vegetation, verdure -
Mẫu mã
danh từ., code scheme, coding scheme, mode, model; style. -
Thông thạo
tính từ, competent, proficient (in.) -
Rễ củ
(thực vật) tuberous root., root -
Bệnh xá
danh từ, medical treatment building, polyclinic, infirmary -
Rễ mầm
(thực vật) radicle., seed root, seminal root -
Rẻ mạt
dirt-cheap., dirt cheap (dirt-cheap) -
Rèn luyện
Động từ, practice, to form; to train
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.